Toyota Hilux
Bảng giá xe dòng xe Toyota Hilux
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|
Toyota Hilux 2.4E 4x2 MT | 628 triệu | 695,8 triệu Chi tiết |
Toyota Hilux 2.4E 4x2 AT | 628 triệu | 695,8 triệu Chi tiết |
Toyota Hilux 2.4G 4x4 MT | 628 triệu | 695,8 triệu Chi tiết |
Toyota Hilux 2.8V 4x4 AT | 628 triệu | 695,8 triệu Chi tiết |
Toyota Hilux 2.4L 4x2 MT | 628 triệu | 695,8 triệu Chi tiết |
Toyota Hilux 2.4L 4x2 AT | 674 triệu | 746,4 triệu Chi tiết |
Toyota Hilux 2.4L 4x4 MT | 799 triệu | 883,9 triệu Chi tiết |
Toyota Hilux 2.8L 4x4 AT Adventure | 913 triệu | 1 tỷ Chi tiết |
Mô tả dòng xe Toyota Hilux
Tổng quan Toyota Hilux 2022
Đời xe: Toyota Hilux 2022
Giá xe: từ 632 triệu VND
Mức tiêu thụ nhiên liệu: kết hợp l/100km (trong đô thị , ngoài đô thị )
Dung tích xy lanh (cc): 2393
Động cơ: Động cơ dầu, 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng/Diesel, 2GD-FTV, 4 cylinders in-line
Hộp số: 6AT/6MT
Kích thước: 5.325 mm D x 1855 mm R x 1815 mm C
Toyota Hilux 2022 có gì mới?
Hilux 2022 sẽ trang bị hệ thống thông tin giải trí màn hình cảm ứng 8 inch mới, kết nối Apple CarPlay và Android Auto, màn hình kỹ thuật số TFT 4,2 inch, hệ thống âm thanh 6 loa, ghế lái chỉnh điện, điều khiển hành trình, điều hoà không khí tự động với lỗ thông hơi phía sau, chìa khóa thông minh với nút Start/Stop.
Đánh giá Toyota Hilux 2022
Đánh giá ngoại thất Toyota Hilux 2022
Thiết kế xe Toyota Hilux 2022 có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 5.330 x 1.855 x 1.815 (mm), chiều dài cơ sở đạt mức 3.085 mm, chiều rộng cơ sở trước/sau: 1540/1550 mm. Ở phiên bản mới nhất, thiết kế của xe Toyota Hilux vẫn giữ vững nét đặc trưng với vẻ đẹp “cơ bắp” nhờ cản xe hình thang với đường bao quanh đậm chất hình học. Bên cạnh đó, xe còn được trang bị đèn sương mù 2 bên ốp nhựa tăng thêm phần cứng cáp cho mẫu xe bán tải này.
Đầu xe
Phần đầu xe nhiều thay đổi với lưới tản nhiệt hình thang mới, lớn hơn cùng các thanh ngang bên trong dày dặn, thanh thoát. Cản trước cũng thiết kế hình thang với đường bao quanh ốp nhựa đầy cơ bắp.
Cụm đèn trước, đèn sương mù tái thiết kế mỏng và góc cạnh hơn. Trên bản cao cấp sử dụng công nghệ LED hiện đại, cho khả năng chiếu sáng tốt hơn.
Thân xe
Thiết kế thân xe giữa các phiên bản không có sự khác biệt khi cùng sở hữu bộ mâm hợp kim đúc 6 chấu đơn 17 inch, riêng bản Adventure là 18 inch và gương chiếu hậu ngoài tích hợp đèn xi nhan có tính năng tự gập/chỉnh điện.
Đuôi xe
Đuôi xe Toyota Hilux 2022 với các chi tiết vuông vức, gọn gàng. Thể tích thùng xe phía sau của Hilux rộng rãi hơn khá nhiều đối thủ cùng phân khúc, kích thước thùng xe: 1512 mm x 1524 mm x 482 mm. Đây chính là điểm cộng khiến mẫu bán tải Nhật dễ được lòng người mua xe với mục đích chuyên chở hàng.
Đánh giá nội thất Toyota Hilux 2022
Không gian nội thất Toyota Hilux khá rộng rãi, nút bấm, xoay vặn được bố trí đều 2 bên. Màn hình cảm ứng 8 inch có kết nối Apple CarPlay/ Android Auto, hệ thống âm thanh 9 loa JBL, riêng bản Hilux 2.8G 4x4 AT cao cấp nhất được bổ sung thêm màn hình đa chức năng 7 inch và đầu DVD.
Khoan lái
Vô-lăng bọc da 3 chấu với trợ lực dầu (thuỷ lực) hứa hẹn mang đến cảm giác lái đầm chắc và chính xác cho những ai yêu thích cảm giác lái chân thực, vô-lăng thuỷ lực này được nâng cấp thêm hệ thống tự điều chỉnh lực bơm dầu theo tốc độ của xe (VFC) để mang đến cảm giác đánh lái nhẹ nhàng hơn khi đi chậm.
Chỗ ngồi
Xe được trang bị cửa gió điều hòa cho hàng ghế phía sau, giúp bù lại sự thiếu sót về mặt rộng rãi.
Toyota Hilux 2022: Động cơ, cảm giác lái
Xe được trang bị 2 tùy chọn động cơ trong đó động cơ 2.4L được giữ nguyên, cụ thể: Động cơ dầu 2GD-FTV,4 xy lanh thẳng hàng sản sinh công suất cực đại 147 mã lực tại 3400 vòng/phút, mô men xoắn cực đại đạt 400Nm tại dải vòng tua 1600 vòng/phút Động cơ dầu 1GD-FTV, 4 xy lanh thẳng hàng cho công suất cực đại 201 mã lực tải vòng tua 3400 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 500Nm tại 1600 vòng/phút.
Mức tiêu hao nhiên liệu của Toyota Hilux 2022
Trên xe Toyota Hilux 2021 được trang bị hệ thống dẫn động cầu sau nên dòng xe này có khả năng tiết kiệm nhiên liệu làm cho khách hàng có thể dễ dàng chinh phục được những đoạn đường khác nhau. Mức tiêu hao nhiên liệu là 0.00l/100km.
Ưu và nhược điểm của Toyota Hilux 2022
Ưu điểm
Động cơ mạnh mẽ, khả năng offroad linh hoạt
Khoang cabin rộng
Tải trọng tốt
Khóa cửa điện từ xa
Tiết kiệm nhiên liệu
Bền, bảo dưỡng sửa chữa dễ dàng
Thiết kế bền dáng, trung tính, không quá hầm hố, gầm cao vượt trội.
Nội thất rộng rãi bậc nhất phân khúc
Cách âm tốt hàng đầu phân khúc.
Nhược điểm
Trang bị tiện nghi kém hơn đối thủ Ford Ranger hay Nissan Navara
Thiết kế thiếu điểm nhấn, thiếu sự “lột xác”.
Thiếu nhiều trang bị hiện đại so với các đối thủ cùng phân khúc.
Giá bán cao
Kích thước khá lớn khó di chuyển trong nội đô
Khuyến mãi dành cho Toyota Hilux trong tháng 11 năm 2021
Để kích cầu tiêu dùng, mỗi đại lý sẽ có các chương trình khuyến mại khác nhau dành cho khách hàng mua xe Toyota Hilux 2022 chính hãng.
Kết luận
Dù chỉ là bản nâng cấp giữa dòng đời nhưng có thể thấy Toyota đã “chịu chơi” khi trang bị cho xe những cải tiến đáng giá. Toyota Hilux được dự đoán sẽ thu hút nhiều sự chú ý của giới chơi xe bán tải, nhưng ai là fan của Toyota.
Xe cũng được kỳ vọng sẽ trở thành đối thủ đáng gờm với Nissan Navara, Mazda BT50, Mitsubishi Triton, còn việc lật đổ vị trí ông vua bán tải của Ford Ranger có lẽ sẽ phải mất nhiều thời gian trong nhiều bản nâng cấp tiêu theo.
Câu hỏi thường gặp
Các phiên bản của Toyota Hilux 2022
Với 4 phiên bản khác nhau thì lựa chọn của khách hàng được tăng lên đáng kể cùng với đó là các mức giá bán khác nhau là điểm mà người tiêu dùng quan tâm
Toyota Hilux 2022 mới có bao nhiêu màu?
Có 6 màu sắc để cho khách hàng có thể lựa chọn và đa dạng hơn với những khách hàng có sở thích những mùa sắc mới lạ và tránh đụng hàng
Toyota Hilux 2022 có bao nhiêu phiên bản?
Xe có 4 phiên bản:
Hilux 2.8L 4×4 AT Adventure
Hilux 2.4L 4×4 MT
Hilux 2.4L 4×2 AT
Hilux 2.4L 4×2 MT
Thông số kỹ thuật dòng xe Toyota Hilux
Tổng quan | |
---|---|
Hạng xe | Hạng D |
Số chỗ | 5 |
Kiểu dáng | Bán tải |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Kích thước / Trọng lượng | |
---|---|
Chiều dài (mm) | 5.325 |
Chiều rộng (mm) | 1.855 |
Chiều cao (mm) | 1.815 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.085 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 286 |
Trọng lượng không tải(kg) | 1900-1920 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1540/1550 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.810 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 |
Đường kính lazăng | 17 inch |
Động cơ / Hộp số | |
---|---|
Dung tích xy lanh (cc) | 2.393 |
Loại động cơ | Tăng áp |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Cấu tạo động cơ | I4 |
Trợ lực lái | Thuỷ lực |
Khung gầm | |
---|---|
Hệ thống treo trước | Tay đòn kép |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống |
Cầu trúc khung gầm | Body-on-frame |
Ngoại thất | |
---|---|
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện, Chỉnh điện |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Cửa sổ | Chỉnh điện |
Cốp sau | Cơ |
Nội thất | |
---|---|
Điều hòa | Chỉnh cơ |
Ghế phụ | Chỉnh cơ |
Số vùng điều hòa | 2 vùng |
Phanh tay | Cơ |
Cửa sổ trời | No |
Bảng đồng hồ tài xế | Điện tử |
Lẫy chuyển số | Không |
Nhớ ghế | Không |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Giữ phanh tự động - Auto Hold | Không |
Cảm biến áp suất lốp | Không |
Rèm che nắng phía sau | Không |
Sạc không dây | Không |
Điều khiển giọng nói | Không |
An toàn - Tiện nghi | |
---|---|
Số túi khí | 4 |
Đề nổ từ xa | Không |
HUD | Không |
Camera 360 | Không |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh | Không |
Chốt cửa tự động | Có |
Cân bằng điện tử - ESC | Có |
Chống bó cứng phanh - ABS | Có |
Kiểm soát lực kéo - TCS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử | Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không |
Hỗ trợ duy trì làn đường | Không |
Phòng tránh va chạm điểm mù | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không |
Phòng tránh va chạm phía trước | Không |
Cảnh báo va chạm phía trước | Không |
Chống tăng tốc ngoài ý muốn | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không |
Hệ thống cảnh báo mất tập trung | Không |