Toyota Innova Cross
Bảng giá xe dòng xe Toyota Innova Cross
Mô tả dòng xe Toyota Innova Cross
Sau nhiều đồn đoán, cuối cùng Toyota Innova Cross đã được giới thiệu đến khách hàng với 2 phiên bản, cùng mức giá từ 810 triệu đồng.
Giá bán các phiên bản Toyota Innova Cross 2024 lần lượt như sau:
* Giá chính thức vừa được cập nhật
Toyota Innova Cross là mẫu MPV được rất nhiều khách hàng Việt Nam chờ đợi kế từ khi ra mắt lần đầu tại Indonesia vào cuối năm 2022. Mẫu MPV thế hệ mới đã thay đổi đáng kể cấu trúc khung gầm, trang bị đến động cơ.
Toyota Innova Cross 2024 có sự khác biệt rất lớn so với trước khi sử dụng khung gầm nguyên khối, được phát triển từ nền tảng toàn cầu TNGA nổi tiếng của hãng xe Nhật Bản. Kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 4.755 x 1.850 x 1.795 (mm). Trong khi chiều dài cơ sở 2.850 mm và khoảng sáng gầm 185 mm.
Tại Việt Nam, Toyota Innova Cross 2024 sẽ trang bị đầy đủ hai phiên bản động cơ xăng và Hybrid tương tự những thị trường khác. Thông số động cơ hai phiên bản lần lượt như sau:
So với thế hệ tiền nhiệm, Toyota Innova Cross 2024 cũng có thay đổi đáng kể về ngoại hình khi sử dụng nhiều đường nét đậm chất SUV hơn. Cụ thể cụm lưới tản nhiệt phía trước được tạo hình lục giác mở rộng, kết hợp cùng đèn pha LED có thiết kế vuốt mảnh và góc cạnh.
Trong khi hai bên thân xe Toyota Innova Cross 2024 tăng cường những đường gân dập nổi, kết hợp cùng vòm bánh cơ bắp. Ngoài ra, kích thước la-zăng từ 17-18 inch giúp cho thân xe năng động hơn.
Đuôi xe cũng có thiết kế hiện đại khi trang bị đèn hậu LED vuốt mảnh, và được nối liền bởi một nẹp mạ chrome vắt ngang. Đuôi lướt gió trên cao được cách điệu giúp cho phía sau Toyota Innova Cross 2024 trẻ trung và thể thao hơn.
Nội thất Toyota Innova Cross 2024 sử dụng triết lý thiết kế hiện đại với màn hình giải trí cảm ứng 10,1 inch, đặt nổi trên bảng táp lô. Trong khi phía sau vô lăng là màn hình lái kỹ thuật số với kích thước 7 inch, dành riêng cho phiên bản Hybrid Trong khi phiên bản Innova V tiếp tục trang bị đồng hồ lái analog với màn hình thông tin 4,2 inch.
Ghế ngồi được bọc da với ghế lái chỉnh điện 8 hướng. Trong khi hàng ghế thứ 2 kiểu Captain Seat với hai ghế ngồi độc lập tích hợp tựa tay và bệ đỡ bắp chân chỉnh điện. Tuy nhiên, phiên bản Hybrid không trang bị màn hình giải trí kép 10 inch cho hàng ghế sau như thị trường Indonesia.
Hệ thống giải trí Toyota Innova Cross 2024 còn đi kèm kết nối thông minh Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, USB, Wifi và NFC. Ngoài ra, trang bị tiện nghi còn bao gồm phanh tay điện tử, giữ phanh tự động, sạc không dây, cổng sạc USB-C, điều hòa tự động, cửa sổ trời panorama, cốp chỉnh điện...
Toyota Innova Cross 2024 còn vượt trội so với trước đây khi trang bị đầy đủ Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety Sense 3.0 với cảnh báo tiền va chạm (PCS), cảnh báo chệch làn (LDA) và hỗ trợ giữ làn (LTA), điều khiển hành trình thích ứng (DRCC), đèn pha chủ động (AHB). Ngoài ra còn có cảnh báo điểm mù (BSM), cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA), camera toàn cảnh 360 độ...
Với giá bán từ 810 triệu đồng, Toyota Innova Cross 2024 sẽ mang đến khách hàng thêm sự lựa chọn về một mẫu MPV cỡ trung hiện đại, vận hành tiết kiệm, tinh tế, đồng thời trang bị tiện nghi và an toàn cao cấp.
Toyota Innova Cross 2024 sẽ được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia, tương tự Toyota Avanza Premio, Toyota Veloz Cross và Toyota Wigo thế hệ mới. Mẫu MPV thế hệ mới sẽ có 5 tùy chọn màu sắc bao gồm: Trắng, Đen, Xanh, Bạc, Nâu.
Thông số kỹ thuật dòng xe Toyota Innova Cross
Tổng quan | |
---|---|
Hạng xe | Hạng C |
Số chỗ | 8 |
Kiểu dáng | MPV |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Giá niêm yết | 810.000.000 |
Kích thước / Trọng lượng | |
---|---|
Chiều dài (mm) | 4.755 |
Chiều rộng (mm) | 1.845 |
Chiều cao (mm) | 1.790 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 |
Kích thước lốp xe | 215/60R17 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 |
Trọng lượng không tải(kg) | Chưa có thông tin |
Dung tích khoang hành lý(Kg) | Chưa có thông tin |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 52 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | Chưa có thông tin |
Trọng lượng toàn tải (kg) | Chưa có thông tin |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5,6 |
Đường kính lazăng | 17 inch |
Động cơ / Hộp số | |
---|---|
Dung tích xy lanh (cc) | 1.987 |
Tên động cơ | M20A-FKS |
Hộp số | Tự động |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 172 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 205 |
Hệ thống truyền động | FWD |
Loại động cơ | Hút khí tự nhiên |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) | 8,7 |
Tốc độ tối đa (Km/H) | Chưa có thông tin |
Cấu tạo động cơ | I4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km) | 6,3 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) | 7,2 |
Trợ lực lái | Điện |
Tăng tốc 0-100 km/h | Chưa có thông tin |
Khung gầm | |
---|---|
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh dầm xoắn |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Cầu trúc khung gầm | Unibody |
Ngoại thất | |
---|---|
Đèn chiếu gần | Led |
Đèn chiếu xa | Led |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện, Tích hợp báo rẽ, Chỉnh điện |
Đèn LED ban ngày | Không |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn sương mù | Led |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không |
Cửa sổ | Chỉnh điện, Lên xuống tự động 4 cửa, Chống kẹt |
Tính năng đèn pha | Tự động bật tắt, Điều chỉnh góc chiếu |
Cốp sau | Bấm điện |
Giá nóc | Không |
Nội thất | |
---|---|
Điều hòa | Tự động |
Âm thanh | 6 Loa |
Kết nối | Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, USB, Radio |
Khởi động nút bấm | Có |
Ghế tài | Chỉnh điện |
Ghế phụ | Chỉnh cơ |
Số vùng điều hòa | 1 vùng |
Kích thước màn hình trung tâm (inch) | 10,1 |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Vô lăng có nút bấm tích hợp | Có |
Phanh tay | Điện tử |
Cửa sổ trời | No |
Bảng đồng hồ tài xế | Điện tử |
Lẫy chuyển số | Có |
Nhớ ghế | Không |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Màn hình chạm cảm ứng | Có |
Giữ phanh tự động - Auto Hold | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Rèm che nắng phía sau | Không |
Sạc không dây | Không |
Bệ tỳ tay | Trước, Sau |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Điều khiển giọng nói | Có |
An toàn - Tiện nghi | |
---|---|
Số túi khí | 6 |
Keyless entry | Có |
Đề nổ từ xa | Không |
HUD | Không |
Camera 360 | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh | Không |
Chốt cửa tự động | Không |
Cruise Control | Có |
Adaptive Cruise Control | Không |
Speed Limit | Không |
Cân bằng điện tử - ESC | Có |
Chống bó cứng phanh - ABS | Có |
Kiểm soát lực kéo - TCS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử | Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp | Có |
Hỗ trợ xuống dốc | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không |
Hỗ trợ duy trì làn đường | Không |
Phòng tránh va chạm điểm mù | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không |
Phòng tránh va chạm phía trước | Không |
Cảnh báo va chạm phía trước | Không |
Chống tăng tốc ngoài ý muốn | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không |
Hệ thống cảnh báo mất tập trung | Không |