Toyota Land Cruiser
Bảng giá xe dòng xe Toyota Land Cruiser
Mô tả dòng xe Toyota Land Cruiser
Ngoại thất xe Toyota Land Cruiser 2022
Ở thế hệ mới, Toyota Land Cruiser vẫn sở hữu ngoại hình hầm hố song có nhiều tinh chỉnh giúp mẫu xe trở nên trẻ trung, bắt mắt và năng động hơn hẳn. Tổng thể xe lớn hơn với kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4965 x 1980 x 1945 (mm).
Lưới tản nhiệt lớn được tạo thành từ các thanh ngang mạ crom sáng bóng, kết nối với đèn chiếu sáng LED thanh mảnh, tạo sự liền mạch cho phần đầu xe. Chạy dọc thân xe là bộ la-zăng 18 inch, có thêm giá để hàng phía trên nóc.
Cặp đèn hậu LED tạo hình mảnh hơn so với thế hệ trước, trở thành điểm nhấn ấn tượng cho xe trên mỗi cung đường di chuyển.
Nội thất xe Toyota Land Cruiser 2022
Sự thay đổi đáng kể nhất trên Toyota Land Cruiser 2022 có lẽ tập trung ở khoang nội thất, khi mà hầu như tất cả các chi tiết đều được làm mới. Vô-lăng thiết kế kiểu mới, tích hợp tính năng sưởi. Ghế bọc da cao cấp, ghế lái chỉnh điện 10 hướng, có chức năng nhớ vị trí, sưởi ghế, thông gió; hàng ghế thứ 2 gập 40:20:40, thông gió, ngả lưng; hàng ghế thứ 3 ngả/gập điện 50:50.
Vô-lăng thiết kế kiểu mới, tích hợp tính năng sưởi. Ghế bọc da cao cấp, ghế lái chỉnh điện 10 hướng, có chức năng nhớ vị trí, sưởi ghế, thông gió; hàng ghế thứ 2 gập 40:20:40, thông gió, ngả lưng; hàng ghế thứ 3 ngả/gập điện 50:50.
Phía sau vô-lăng là đồng hồ analog kết hợp màn hình 7 inch, HUD. Màn hình giải trí trung tâm 12,3 inch đặt nổi. Âm thanh 14 loa JBL, gương chiếu hậu chống chói tự động tràn viền, cốp phía sau mở điện, hỗ trợ đá cốp rảnh tay, cửa sổ trời...
Thông số kỹ thuật dòng xe Toyota Land Cruiser
Tổng quan | |
---|---|
Hạng xe | Hạng F |
Số chỗ | 7 |
Kiểu dáng | SUV |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Giá niêm yết | 4.060.000.000 |
Kích thước / Trọng lượng | |
---|---|
Chiều dài (mm) | 4.965 |
Chiều rộng (mm) | 1.980 |
Chiều cao (mm) | 1.945 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 |
Kích thước lốp xe | 265/65 R18 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 |
Trọng lượng không tải(kg) | 2470 - 2570 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1665/1670 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3.230 |
Đường kính lazăng | 18 inch |
Động cơ / Hộp số | |
---|---|
Dung tích xy lanh (cc) | 3.445 |
Tên động cơ | V35A-FTS, V6, tăng áp kép / V35A-FTS, 6 xi lanh |
Hộp số | Tự động |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 304 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 650 |
Hệ thống truyền động | 4WD |
Loại động cơ | Tăng áp kép |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) | 18 |
Cấu tạo động cơ | I6 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km) | 9 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) | 13 |
Trợ lực lái | Điện |
Khung gầm | |
---|---|
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo động lực học độc lập tay đòn kép |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo động lực học liên kết 4 điểm |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió |
Cầu trúc khung gầm | Body-on-frame |
Ngoại thất | |
---|---|
Đèn chiếu gần | Led |
Đèn chiếu xa | Led |
Đèn hậu | Led |
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện, Tích hợp báo rẽ, Sấy gương, Chống chói, Chỉnh điện |
Đèn LED ban ngày | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn sương mù | Led |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có |
Cửa sổ | Chỉnh điện |
Tính năng đèn pha | Tự động bật tắt |
Cốp sau | Bấm điện |
Giá nóc | Có |
Nội thất | |
---|---|
Điều hòa | Tự động |
Âm thanh | 14 loa JBL |
Kết nối | Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, USB |
Khởi động nút bấm | Có |
Ghế tài | Chỉnh điện |
Ghế phụ | Chỉnh điện |
Số vùng điều hòa | 2 vùng |
Kích thước màn hình trung tâm (inch) | 12.3", chạm đa điểm |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Vô lăng có nút bấm tích hợp | Có |
Phanh tay | Điện tử |
Cửa sổ trời | No |
Bảng đồng hồ tài xế | Điện tử |
Lẫy chuyển số | Có |
Nhớ ghế | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Màn hình chạm cảm ứng | Có |
Giữ phanh tự động - Auto Hold | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Rèm che nắng phía sau | Có |
Sạc không dây | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Điều khiển giọng nói | Có |
An toàn - Tiện nghi | |
---|---|
Số túi khí | 10 |
Keyless entry | Có |
Đề nổ từ xa | Có |
HUD | Không |
Camera 360 | Không |
Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh | Có |
Chốt cửa tự động | Có |
Cruise Control | Có |
Adaptive Cruise Control | Có |
Speed Limit | Có |
Cân bằng điện tử - ESC | Có |
Chống bó cứng phanh - ABS | Có |
Kiểm soát lực kéo - TCS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử | Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp | Có |
Hỗ trợ xuống dốc | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Phòng tránh va chạm điểm mù | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Phòng tránh va chạm phía trước | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước | Có |
Chống tăng tốc ngoài ý muốn | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
Hệ thống cảnh báo mất tập trung | Không |