Toyota Wigo

Bảng giá xe dòng xe Toyota Wigo

Phiên bản Giá niêm yết Giá lăn bánh
Toyota Wigo E 360 triệu 401 triệu Chi tiết
Toyota Wigo G 405 triệu 450,5 triệu Chi tiết

Thông số kỹ thuật dòng xe Toyota Wigo

Phiên bản

Tổng quan
Hạng xe Hạng A
Số chỗ 5
Kiểu dáng Hatchback
Xuất xứ Nhập khẩu
Giá niêm yết 360.000.000
Kích thước / Trọng lượng
Chiều dài (mm) 3.760
Chiều rộng (mm) 1.665
Chiều cao (mm) 1.515
Chiều dài cơ sở (mm) 2.525
Kích thước lốp xe 175/65R14
Khoảng sáng gầm xe (mm) 160
Trọng lượng không tải(kg) Chưa có thông tin
Dung tích khoang hành lý(Kg) Chưa có thông tin
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 36
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) Chưa có thông tin
Trọng lượng toàn tải (kg) Chưa có thông tin
Bán kính vòng quay tối thiểu 4,5
Đường kính lazăng 14
Động cơ / Hộp số
Dung tích xy lanh (cc) 1.198
Tên động cơ MT 5 cấp
Hộp số Số sàn
Công suất tối đa (Hp/rpm) 87
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 113
Hệ thống truyền động FWD
Loại động cơ Hút khí tự nhiên
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) 6,4
Tốc độ tối đa (Km/H) Chưa có thông tin
Cấu tạo động cơ I4
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km) 4,4
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) 5,1
Trợ lực lái Điện
Tăng tốc 0-100 km/h Chưa có thông tin
Khung gầm
Hệ thống treo trước MacPherson
Hệ thống treo sau Dầm Xoắn
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống
Cầu trúc khung gầm Unibody
Ngoại thất
Đèn chiếu gần Led
Đèn chiếu xa Led
Đèn hậu Led
Gương chiếu hậu ngoài Chỉnh điện
Đèn LED ban ngày
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù Không
Cảm biến gạt mưa tự động Không
Cửa sổ Chỉnh điện, Lên xuống tự động bên tài
Cốp sau
Giá nóc Không
Nội thất
Điều hòa Chỉnh cơ
Âm thanh 4 loa
Kết nối Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, USB, Radio
Khởi động nút bấm
Ghế tài Chỉnh tay 4 hướng
Ghế phụ Chỉnh cơ
Số vùng điều hòa 1 vùng
Kích thước màn hình trung tâm (inch) 7 inch
Gương chiếu hậu trong Chống chói cơ
Vô lăng có nút bấm tích hợp
Phanh tay
Cửa sổ trời No
Bảng đồng hồ tài xế Điện tử
Lẫy chuyển số Không
Nhớ ghế Không
Cửa gió hàng ghế sau Không
Màn hình chạm cảm ứng
Giữ phanh tự động - Auto Hold Không
Cảm biến áp suất lốp Không
Rèm che nắng phía sau Không
Sạc không dây Không
Bệ tỳ tay Không
Đàm thoại rảnh tay
Điều khiển giọng nói Không
An toàn - Tiện nghi
Số túi khí 2
Keyless entry
Đề nổ từ xa Không
HUD Không
Camera 360 Không
Camera lùi
Cảm biến lùi
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh Không
Chốt cửa tự động Không
Cruise Control Không
Adaptive Cruise Control Không
Speed Limit Không
Cân bằng điện tử - ESC
Chống bó cứng phanh - ABS
Kiểm soát lực kéo - TCS
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA
Phân bổ lực phanh điện tử
Cảnh báo phanh khẩn cấp Không
Hỗ trợ xuống dốc Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo chệch làn đường Không
Hỗ trợ duy trì làn đường Không
Phòng tránh va chạm điểm mù Không
Cảnh báo điểm mù Không
Phòng tránh va chạm phía trước Không
Cảnh báo va chạm phía trước Không
Chống tăng tốc ngoài ý muốn Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Không
Hệ thống cảnh báo mất tập trung Không

Đánh giá Toyota Wigo từ người dùng

Hãy là người đầu tiên viết đánh giá cho bài viết này
Viết Đánh Giá Của Bạn