Bảng giá xe dòng xe Volvo V90
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
Volvo V90 | 3,09 tỷ | 3,4 tỷ Chi tiết |
Thông số kỹ thuật dòng xe Volvo V90
Tổng quan |
Hạng xe | Hạng E |
Số chỗ | 5 |
Kiểu dáng | Hatchback |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Giá niêm yết | 3.090.000.000 |
Kích thước / Trọng lượng |
Chiều dài (mm) | 4.939 |
Chiều rộng (mm) | 1.879 |
Chiều cao (mm) | 1.543 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.941 |
Kích thước lốp xe | Chưa có thông tin |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | Chưa có thông tin |
Trọng lượng không tải(kg) | Chưa có thông tin |
Dung tích khoang hành lý(Kg) | 560 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | Chưa có thông tin |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | Chưa có thông tin |
Trọng lượng toàn tải (kg) | Chưa có thông tin |
Bán kính vòng quay tối thiểu | Chưa có thông tin |
Đường kính lazăng | 19 inch |
Động cơ / Hộp số |
Dung tích xy lanh (cc) | 1.969 |
Tên động cơ | Xăng I4 2.0 turbocharge và supercharge |
Hộp số | Tự động |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 0 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 400 |
Hệ thống truyền động | AWD |
Loại động cơ | Tăng áp |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) | 12 |
Tốc độ tối đa (Km/H) | 230 |
Cấu tạo động cơ | I4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km) | 8 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) | 9 |
Trợ lực lái | Điện |
Tăng tốc 0-100 km/h | 6 |
Khung gầm |
Hệ thống treo trước | Chưa có thông tin |
Hệ thống treo sau | Đệm khí |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa |
Cầu trúc khung gầm | Unibody |
Ngoại thất |
Đèn chiếu gần | Led |
Đèn chiếu xa | Led |
Đèn hậu | Led |
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện, Tích hợp báo rẽ, Chống chói, Chỉnh điện |
Đèn LED ban ngày | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn sương mù | Led |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có |
Cửa sổ | Chỉnh điện |
Tính năng đèn pha | Tự động bật tắt |
Cốp sau | Bấm điện |
Giá nóc | Không |
Nội thất |
Điều hòa | Tự động |
Âm thanh | Bowers & Wilkins |
Kết nối | Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, USB, Radio |
Khởi động nút bấm | Có |
Ghế tài | Chỉnh điện |
Ghế phụ | Chỉnh điện |
Số vùng điều hòa | 4 vùng |
Kích thước màn hình trung tâm (inch) | 9 inch |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Vô lăng có nút bấm tích hợp | Có |
Phanh tay | Điện tử |
Cửa sổ trời | Panorama |
Bảng đồng hồ tài xế | Điện tử |
Lẫy chuyển số | Có |
Nhớ ghế | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Màn hình chạm cảm ứng | Có |
Giữ phanh tự động - Auto Hold | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Bệ tỳ tay | Trước, Sau |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Điều khiển giọng nói | Có |
An toàn - Tiện nghi |
Số túi khí | 7 |
Keyless entry | Có |
Đề nổ từ xa | Không |
HUD | Có |
Camera 360 | Không |
Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh | Có |
Chốt cửa tự động | Có |
Cruise Control | Không |
Adaptive Cruise Control | Có |
Speed Limit | Không |
Cân bằng điện tử - ESC | Có |
Chống bó cứng phanh - ABS | Có |
Kiểm soát lực kéo - TCS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử | Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp | Có |
Hỗ trợ xuống dốc | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Hỗ trợ duy trì làn đường | Có |
Phòng tránh va chạm điểm mù | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Phòng tránh va chạm phía trước | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước | Có |
Chống tăng tốc ngoài ý muốn | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không |
Hệ thống cảnh báo mất tập trung | Không |
Đánh giá Volvo V90 từ người dùng
Hãy là người đầu tiên viết đánh giá cho bài viết này
Viết Đánh Giá Của Bạn