Cái chức năng độc nhất vô nhị chổ gương chiếu hậu trong xe mà em đã khoe lần trước, thể hiện luôn cho các bác thấy:
Kết quả:
Một là do cái bugi
Hai là do 1 cái gì bên trong
Em nó khẹt khẹt vài tiếng và vẫn im ru...
Kết luận:
Em ko nói sai 1 ts nào nhé:
Toy = Có 1 em Toyota.
C = Có 1 chữ C: Corona
1750 = Có 1750. Giá 17.500.000 VNĐ.
Công nghệ: 3 công nghệ: Quạt gió, đo sức ngựa (sức người khi tiến và lùi...)
Một là do cái bugi
Hai là do 1 cái gì bên trong
Em nó khẹt khẹt vài tiếng và vẫn im ru...
Kết luận:
Em ko nói sai 1 ts nào nhé:
Toy = Có 1 em Toyota.
C = Có 1 chữ C: Corona
1750 = Có 1750. Giá 17.500.000 VNĐ.
Công nghệ: 3 công nghệ: Quạt gió, đo sức ngựa (sức người khi tiến và lùi...)
xe chạy bằng sức người có phải đóng phí lưu hành không vậy ta?
Chú tiểu nói:Còn chức năng đo sức mạnh động cơ khi tiến và khi lùi nè:
Bác định bỏ nghề mở garage ư ? Chúc mừng bác .
Chú tiểu nói:Kết quả:
Một là do cái bugi
Hai là do 1 cái gì bên trong
Em nó khẹt khẹt vài tiếng và vẫn im ru...
Kết luận:
Em ko nói sai 1 ts nào nhé:
Toy = Có 1 em Toyota.
C = Có 1 chữ C: Corona
1750 = Có 1750. Giá 17.500.000 VNĐ.
Công nghệ: 3 công nghệ: Quạt gió, đo sức ngựa (sức người khi tiến và lùi...)
cấp báo cấp báo, TẠI EM đang xem phim tần thủy hoàng nên nhiểm mất rùi, hihihi
THông tin phương tiện của xe mới, em thấy hơi lạ lạ
Thông tin của phương tiện có biển ĐK: 52N3593
Thông tin chung Ngày đăng ký: 20/04/2001 Ngày đăng ký lần đầu: 09/03/1990 Đăng ký lần đầu trước 8/99 Số sổ KĐ: B-0164696 Trạm quản lý sổ: 5004V Số quản lý sổ: 4646 Chủ phương tiện: Nguy?n Th? Hoa Địa chỉ chủ PT: 64/6 Nguy?n Kho�i P 2 Q.4 Phân loại PT: � t� con Phân nhóm PT: � t� t? 9 gh? tr? xu?ng, CThg Nhãn hiệu: MAZDA Số loại: HBSHE Số máy thực tế: 1S-0992382 Số khung thực tế: HBSHE-507187 Số máy ĐK: 1S-0992382 Số khung ĐK: HBSHE-507187 Thời gian sản xuất: 1984 Nơi sản xuất: Nh?t B?n Màu sơn: Tải trọng thiết kế (kg): Số chỗ thiết kế: 4 Tải trọng kéo theo TK (kg): Tải trọng cho phép (kg): Số chỗ cho phép: 4 Tải trọng CP kéo theo (kg): Thay đổi kết cấu
Chuyển đổi công năng
Kinh doanh vận tải
Kinh doanh taxi
Th�ng số kỹ thuật C�ng thức b�nh xe: 4x2 Vết b�nh trước (mm): 1400 Vết b�nh sau (mm): 1400 Chiều d�i (mm): 4450 Chiều rộng (mm): 1670 Chiều cao (mm): 1400
Chiều d�i cơ sở (mm) Trục I-II: 2600 Trục II-III: Trục III-IV: Trục IV-V: Trục V-VI:
Tự trọng bản th�n (kg) Tự trọng: 1270 Trục I: Trục II: Trục III Trục IV Trục V Trục VI
Động cơ Kiểu: 1S-X4I4 Số hiệu: Nhi�n liệu: Xăng Dung t�ch: 1832 Ne max 63
Hệ thống l�i: Phanh ch�nh: Thủy lực - Trở lực chân không Phanh đỗ: Cơ khí tác động trên cầu: 2
Số lượng, cờ lớp sử dụng Trục I: 2 185/70R14 Trục II: 2 185/70R14 Trục III: Trục IV:
Trục V: Trục VI:
Các lần kiểm định đã thực hiện Trạm KĐ Số phiếu Ngày KĐ Lần KĐ Số tem GCN Thời hạn KĐ 9201S 12890/10 27/12/2010 2 AH-0949291 27/06/2011 9201S 12878/10 27/12/2010 1 27/12/2010 9201S 03851/10 13/04/2010 2 AG-0957803 13/10/2010 9201S 03841/10 13/04/2010 1 13/04/2010 9201S 08647/09 20/08/2009 2 AG-0388536 20/02/2010 9201S 08630/09 20/08/2009 1 20/08/2009 9201S 10198/08 19/11/2008 2 AE-0614736 19/05/2009 9201S 10188/08 19/11/2008 1 19/11/2008 9201S 04595/08 21/05/2008 2 AE-0261367 21/11/2008 9201S 04587/08 21/05/2008 1 21/05/2008
THông tin phương tiện của xe mới, em thấy hơi lạ lạ
Thông tin của phương tiện có biển ĐK: 52N3593
Thông tin chung Ngày đăng ký: 20/04/2001 Ngày đăng ký lần đầu: 09/03/1990 Đăng ký lần đầu trước 8/99 Số sổ KĐ: B-0164696 Trạm quản lý sổ: 5004V Số quản lý sổ: 4646 Chủ phương tiện: Nguy?n Th? Hoa Địa chỉ chủ PT: 64/6 Nguy?n Kho�i P 2 Q.4 Phân loại PT: � t� con Phân nhóm PT: � t� t? 9 gh? tr? xu?ng, CThg Nhãn hiệu: MAZDA Số loại: HBSHE Số máy thực tế: 1S-0992382 Số khung thực tế: HBSHE-507187 Số máy ĐK: 1S-0992382 Số khung ĐK: HBSHE-507187 Thời gian sản xuất: 1984 Nơi sản xuất: Nh?t B?n Màu sơn: Tải trọng thiết kế (kg): Số chỗ thiết kế: 4 Tải trọng kéo theo TK (kg): Tải trọng cho phép (kg): Số chỗ cho phép: 4 Tải trọng CP kéo theo (kg): Thay đổi kết cấu
Chuyển đổi công năng
Kinh doanh vận tải
Kinh doanh taxi
Th�ng số kỹ thuật C�ng thức b�nh xe: 4x2 Vết b�nh trước (mm): 1400 Vết b�nh sau (mm): 1400 Chiều d�i (mm): 4450 Chiều rộng (mm): 1670 Chiều cao (mm): 1400
Chiều d�i cơ sở (mm) Trục I-II: 2600 Trục II-III: Trục III-IV: Trục IV-V: Trục V-VI:
Tự trọng bản th�n (kg) Tự trọng: 1270 Trục I: Trục II: Trục III Trục IV Trục V Trục VI
Động cơ Kiểu: 1S-X4I4 Số hiệu: Nhi�n liệu: Xăng Dung t�ch: 1832 Ne max 63
Hệ thống l�i: Phanh ch�nh: Thủy lực - Trở lực chân không Phanh đỗ: Cơ khí tác động trên cầu: 2
Số lượng, cờ lớp sử dụng Trục I: 2 185/70R14 Trục II: 2 185/70R14 Trục III: Trục IV:
Trục V: Trục VI:
Các lần kiểm định đã thực hiện Trạm KĐ Số phiếu Ngày KĐ Lần KĐ Số tem GCN Thời hạn KĐ 9201S 12890/10 27/12/2010 2 AH-0949291 27/06/2011 9201S 12878/10 27/12/2010 1 27/12/2010 9201S 03851/10 13/04/2010 2 AG-0957803 13/10/2010 9201S 03841/10 13/04/2010 1 13/04/2010 9201S 08647/09 20/08/2009 2 AG-0388536 20/02/2010 9201S 08630/09 20/08/2009 1 20/08/2009 9201S 10198/08 19/11/2008 2 AE-0614736 19/05/2009 9201S 10188/08 19/11/2008 1 19/11/2008 9201S 04595/08 21/05/2008 2 AE-0261367 21/11/2008 9201S 04587/08 21/05/2008 1 21/05/2008
Sau đó buồn tình vì em nó ko nổ, em quyết định ly hôn luôn, quyết định chơi luôn em mui trần, 2 chổ cho nó hoành.
Ra về, mua bó hoa ... tặng bà cả mừng ngày tù... 9/1
Ra về, mua bó hoa ... tặng bà cả mừng ngày tù... 9/1
truong5779 nói:cấp báo cấp báo, TẠI EM đang xem phim tần thủy hoàng nên nhiểm mất rùi, hihihi
THông tin phương tiện của xe mới, em thấy hơi lạ lạ
Thông tin của phương tiện có biển ĐK: 52N3593
Thông tin chung Ngày đăng ký: 20/04/2001 Ngày đăng ký lần đầu: 09/03/1990 Đăng ký lần đầu trước 8/99 Số sổ KĐ: B-0164696 Trạm quản lý sổ: 5004V Số quản lý sổ: 4646 Chủ phương tiện: Nguy?n Th? Hoa Địa chỉ chủ PT: 64/6 Nguy?n Kho�i P 2 Q.4 Phân loại PT: � t� con Phân nhóm PT: � t� t? 9 gh? tr? xu?ng, CThg Nhãn hiệu: MAZDA Số loại: HBSHE Số máy thực tế: 1S-0992382 Số khung thực tế: HBSHE-507187 Số máy ĐK: 1S-0992382 Số khung ĐK: HBSHE-507187 Thời gian sản xuất: 1984 Nơi sản xuất: Nh?t B?n Màu sơn: Tải trọng thiết kế (kg): Số chỗ thiết kế: 4 Tải trọng kéo theo TK (kg): Tải trọng cho phép (kg): Số chỗ cho phép: 4 Tải trọng CP kéo theo (kg): Thay đổi kết cấu
Chuyển đổi công năng
Kinh doanh vận tải
Kinh doanh taxi
Th�ng số kỹ thuật C�ng thức b�nh xe: 4x2 Vết b�nh trước (mm): 1400 Vết b�nh sau (mm): 1400 Chiều d�i (mm): 4450 Chiều rộng (mm): 1670 Chiều cao (mm): 1400
Chiều d�i cơ sở (mm) Trục I-II: 2600 Trục II-III: Trục III-IV: Trục IV-V: Trục V-VI:
Tự trọng bản th�n (kg) Tự trọng: 1270 Trục I: Trục II: Trục III Trục IV Trục V Trục VI
Động cơ Kiểu: 1S-X4I4 Số hiệu: Nhi�n liệu: Xăng Dung t�ch: 1832 Ne max 63
Hệ thống l�i: Phanh ch�nh: Thủy lực - Trở lực chân không Phanh đỗ: Cơ khí tác động trên cầu: 2
Số lượng, cờ lớp sử dụng Trục I: 2 185/70R14 Trục II: 2 185/70R14 Trục III: Trục IV:
Trục V: Trục VI:
Các lần kiểm định đã thực hiện Trạm KĐ Số phiếu Ngày KĐ Lần KĐ Số tem GCN Thời hạn KĐ 9201S 12890/10 27/12/2010 2 AH-0949291 27/06/2011 9201S 12878/10 27/12/2010 1 27/12/2010 9201S 03851/10 13/04/2010 2 AG-0957803 13/10/2010 9201S 03841/10 13/04/2010 1 13/04/2010 9201S 08647/09 20/08/2009 2 AG-0388536 20/02/2010 9201S 08630/09 20/08/2009 1 20/08/2009 9201S 10198/08 19/11/2008 2 AE-0614736 19/05/2009 9201S 10188/08 19/11/2008 1 19/11/2008 9201S 04595/08 21/05/2008 2 AE-0261367 21/11/2008 9201S 04587/08 21/05/2008 1 21/05/2008
Chính xác đó bác:
Giấy tờ em nó là Mazda 1984
Nhưng thân vỏ là Toyota Corona xịn. He he