RE: Aston Martin DB9 2009

Trích đoạn: jupiter17vn

Cho em hỏi DB9 và DBS có gì khác nhau ko
:Dtrước mắt thì 2 em này khác nhau cái dàn ngòai bác ạ

DB9


Engine:
All alloy quad overhead cam 48 valve 5935cc V12. Compression ratio 10.3:1.
Visteon engine management controlling fuel injection, ignition, diagnostics and misfire detection system. Stainless steel by-pass valve exhaust system.

Transmission:
Shift by wire six speed auto transaxle. Six speed manual transaxle. Limited slip differential.
Final Drive Ratio: 3.15:1 (auto) 3.54:1 (man)

Steering: ZF Rack and pinion, servotronic speed sensitive power assistance 3.0 turns lock to lock. Column tilt and reach adjustment.

Brakes:
Front - Ventilated grooved steel discs 355mm diameter with alloy four piston Brembo monobloc calipers.
Rear - Ventilated steel discs 330mm diameter with four piston monobloc calipers and separate handbrake caliper.
Conti Teves stability control system including anti-lock braking activation system (ABS), electronic braking distribution (EBD), traction control (TC), electronic brake assist (EBA) and dynamic stability control (DSC).

Suspension:
Front - Independent aluminium double wishbone incorporating anti-dive geometry. Coil over aluminium bodied monotube dampers and anti-roll bar.
Rear - Independent double aluminium wishbone, coil over monotube dampers and anti-roll bar.

Body: Two door coupe body style with 2+2 seating. Extruded aluminium bonded monocoque. Aluminium and composite skin panels. Extruded aluminium door side impact protection beam.

Wheels and Tyres:

Unique lightweight aluminium alloy wheels 8½J x 19 (front), 9½J x 19 (rear),Bridgestone REO 50 235/40 ZR19 tyres (front), 275/35 ZR 19 (rear)
Boot Volume: 0.172 cu m (6.074 cu ft)
Turn Circle: 11.5 m
Fuel tank capacity: 85 litres, 95 RON unleaded fuel only.
Length: 4710 mm
Width: 1875 mm
Height: 1270 mm (Coupe)
Kerb Weight: 1710 kg (Coupe - Manual) 1800 kg (Coupe - Automatic)
Front Track: 1570 mm
Rear Track: 1560 mm
Cd: 0.35 (Coupe)

Fuel Consumption (Coupe Automatic): Litres/100 km (mpg)
Urban - 24.9 (11.4)
Extra Urban - 11.7 (24.2)
Combined - 16.5 (17.1)

CO2 Emissions (Coupe Automatic): 394 g/km
Maximum Power: 335 kW (450 bhp) @ 6000rpm
Maximum Torque: 570 Nm (420 Ib ft) @ 5000 rpm

Acceleration:

0-60 mph: 4.7 seconds (Coupe Manual)
0-100 km/h: 4.9 seconds (Coupe Manual)

0-60 mph: 4.9 seconds (Coupe Automatic)
0-100 km/h: 5.1 seconds (Coupe Automatic)

Maximum Speed: 186 mph (300 km/h)

DBS


Aston Martin DBS Specification

Body

* Two-door coupe body style with 2+0 seating
* Bonded aluminium VH structure
* Aluminium, magnesium alloy and carbon-fibre composite body
* Extruded aluminium door side-impact beams
* High Intensity Discharge (HID) headlamps (main beam)
* LED rear lamps and side repeaters

Engine

* All-alloy, quad overhead camshaft, 48-valve, 5935cc V12.
* Compression ratio 10.9:1
* Front-mid mounted engine, rear-wheel drive
* Fully catalysed stainless steel exhaust system with active bypass valves
* Max power: 380kW (510bhp/517 PS) at 6500rpm
* Max torque: 570Nm (420 lb.ft) at 5750rpm
* Acceleration: 0-100 km/h (0-62mph) in 4.3 seconds
* Max speed: 302 km/h (191mph)

Transmission

* Rear-mid mounted, six-speed manual gearbox
* Alloy torque tube with carbon fibre propeller shaft
* Limited-slip differential
* Final-drive ratio 3.71:1

Wheels and Tyres

* Front: 8.5'' x 20'' Pirelli P Zero 245/35
* Rear: 11'' x 20'' Pirelli P Zero 295/30

Steering

* Rack and pinion, Servotronic speed-sensitive power-assisted steering, 3.0 turns lock-to-lock. Column tilt and reach adjustment

Suspension

* Front: Independent double wishbone incorporating anti-dive geometry, coil springs, anti-roll bare and monotube adaptive dampers
* Rear: Independent double wishbones with anti-squat and anti-lift geometry, coil springs, anti-roll bar and monotube adaptive dampers
* Adaptive Damping System (ADS) with Track mode

Brakes

* Front: Ventilated carbon ceramic discs, 398mm diameter with six-piston calipers
* Rear: Ventilated carbon ceramic discs, 360mm diameter with four-piston calipers
* Dynamic Stability Control (DSC) with Track mode
* Anti-lock Braking System (ABS)
* Electronic Brakeforce Distribution (EBD)
* Emergency Brake Assist (EBA)
* Traction control

Dimensions

* Length: 4721mm (185.9'')
* Wheelbase: 2740mm (107.9'')
* Width: 1905mm (75'') (exc. Mirrors) 2060mm (81.1'') (inc. Mirrors)
* Fuel tank capacity: 78 litres (17.2 Imp.galls, 20.5 US galls)
* Height: 1280mm (50.4'') Weight: 1695kg (3737lb)
 
Last edited by a moderator:
RE: Aston Martin DB9 2009

Trích đoạn: Golf_GT1

hai hình phía dưới không phải là của em nó. Lần đầu tiên em thấy AM gắn một cái rim......."chịu chơi" như vậy trên các sản phẩm của mình.
Em này công suất tăng 11% so với phiên bản cũ ( dung tích tăng từ 4.2 lên 4.7 ) nhưng lại tiết kiệm nhien liệu 13% so với phiên bản cũ. => một lựa chọn tiết kiệm và rất sành điệu.
mui trần và mui cứng rim khác nhau bác ạ
 
Hạng B2
15/2/08
496
5
0
44
RE: Aston Martin DB9 2009

người ta cố tình chế tạo cho nó giống nhau là có lý do đấy bác ạ, xe gì mà thay đổi hình dáng thì em mặc kệ nhưng em cứ muốn Aston Martin để nguyên hình dạng như thế(cho đến khi em có khả năng cưới em nó:D).mà trời ơi, em yêu DBS làm sao, nhất là DBS 2008 ý, hơn cả DB9 nữa.:D:D
 
Hạng D
8/4/07
1.075
0
0
RE: Aston Martin DB9 2009

Sorry mấy bác , em lộn tí xíu.
Bác Vicent hình như post nhầm hình thì phải ?
 
Hạng D
19/11/06
2.252
0
36
Nhà em
RE: Aston Martin DB9 2009

Trích đoạn: VincentWindsor

Trích đoạn: Golf_GT1

Sorry mấy bác , em lộn tí xíu.
Bác Vicent hình như post nhầm hình thì phải ?
[&:]hình nào vậy bác

em post DB9 và DBS mà[8|]
bác ơi,lag rồi,ra toàn Coverret với chữ netcarshow to đùng:D
 
Hạng B2
7/5/08
120
0
16
42
otosaigon.com
RE: Aston Martin DB9 2009

tổng quan em DB kì này nhìn gọn gàng hơn, rất là thanh tao, quý phái [8D]