Các thông số kỹ thuật - Ford Mondeo 2.3L Số tự động
Động cơ
2.3L - 4 Xylanh thẳng hàng, DOHC, 16 van, VCT
Dung tích xi lanh (cc) 2261
Công suất cực đại (Hp/vòng phút) 164/ 6500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng phút) 213/ 4200
Hộp số
Hộp số tự động 6 cấp
Kích thước&trọng lượng
Dài X Rộng X Cao (mm) 4844 x 1886 x 1500
Chiều dài cơ sở (mm) 2850
Chiều rộng cơ sở trước sau (mm) 1585 / 1600
Khoảng sáng gầm xe (mm) 121
Trọng lượng không tải (kg) 1580 ± 50
Hệ thống giảm xóc
Trước - Độc lập kiểu Macpherson & thanh cân bằng ngang
Sau - Độc lập kiểu đa liên kết, chống xoắn
Hệ thống phanh(Thắng)
Trước, Sau Đĩa tản nhiệt, Đĩa
Hệ thống chống bó cứng phanh ( ABS) Có ABS
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử ( EBD) Có
Lốp
Cỡ: 235/45R17
Vành(mâm) đúc hợp kim: Đúc hợp kim
....... VS......
TOYTA Camry 2.5 Q/G
Trọng lượng không tải / Kerb weight (kg):
1.480 - 1.490
Trọng lượng toàn tải / Gross weight (kg) 2.000
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH / ENGINE & PERFORMANCE
Mã động cơ / Model 2AR-FE
Loại / Type 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS
Dung tích công tác / Piston displacement (cc)
2.494
Công suất tối đa (SAE-Net) (Hp / rpm):
178 / 6.000
Mô men xoắn tối đa (SAE-Net) (N.m / rpm):
231 / 4.100
Vận tốc tối đa / Max speed (km/h) 210
Hệ số cản (Cd) / Coefficient of drag 0,28
Tiêu chuẩn khí xả / Emission control Euro 4
Hộp số / Transmission Tự động 6 cấp / 6-speed AT
Hệ thống treo / Suspension MacPherson với thanh cân bằng / MacPherson
Sau / Rear Độc lập 2 kết nối với thanh cân bằng / Dual link
Lốp xe / Tires 215/55R17
Mâm xe / Wheels Mâm đúc / Alloy
Nếu chỉ xét về các thông số KT động cơ xe thì Mon 2.3 lép vế hoàn toàn, CS máy/Moment xoắn tối đa thua đối thủ + thân xác nặng hơn, nên xét về chuyện depart Mon 2.3 sẽ ngửi khói là cái chắc….!!! 

[h4] [/h4]