ACURA MDX, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3644 cm3, Canada sản xuất.
1.610
ACURA RDX Technology, 5 chỗ ngồi, dung tích 2300 cm[sup]3[/sup], Mỹ sản xuất.
1.320
ACURA RDX TURBO, 5 chỗ ngồi, dung tích 2300 cm3, Mỹ sản xuất.
1.200
ACURA RDX, 5 chỗ ngồi, dung tích 2300 cm3, Mỹ sản xuất.
1.060
ACURA RL, 5 chổ ngồi, dung tích 3.471 cm3, Nhật sản xuất.
1.840
ACURA RL, 5 chổ, dung tích 3.664 cm[sup]3[/sup], Nhật sản xuất.
2.030
ACURA TL , 5 chổ, dung tích 3471 cm[sup]3[/sup], Mỹ sản xuất.
1.670
ACURA TL, 5 chổ ngồi, dung tích 3.2L, Mỹ sản xuất năm.
1.600
ACURA TSX, 5 chỗ, 2354 cm[sup]3[/sup], Nhật sản xuất.
1.260
ACURA ZDX ADVANCE, 5 chổ, dung tích 3664 cm[sup]3[/sup], Canada sản xuất.
2.588
XE HIỆU ALFA
ALFA ROMEO 159 2.2 JTS, 5 chỗ, dung tích 2198 cm[sup]3[/sup], Italia sản xuất.
1.650
Alfa Romeo Brera 3.2 V6 JTS Q4, 5 chổ ngồi, dung tích 3195 cm[sup]3[/sup], Ý sản xuất.
2.300
XE HIỆU AUDI
AUDI A3 2.0T Sport, 05 chổ, dung tích 1984 cm[sup]3[/sup], Đức sản xuất.
1.100
AUDI A4 1.8T, 5 chổ, 1798 cm[sup]3[/sup], Đức sản xuất.
1.275
AUDI A4 2.0T Quattro Prestige, 5 chổ, 1984 cm3, Đức sản xuất.
1.100
AUDI A5 3.2 Quattro, 04 chổ ngồi, dung tích xi lanh 3197 cm[sup]3[/sup], Đức sản xuất.
1.850
AUDI A6 2.0T, 05 chổ, dung tích 1984 cm[sup]3[/sup], Đức sản xuất.
2.000
AUDI A6, 05 chổ ngồi, dung tích xi lanh 2773 cm[sup]3[/sup], Đức sản xuất.
2.310
AUDI A8L 4.2 QUATTRO, 4chổ ngồi, dung tích xi lanh 4163 cm[sup]3[/sup], Đức sản xuất.
3.410
AUDI Q5 2.0T QUANTTRO, 5 chổ ngồi, dung tích 1984 cm[sup]3[/sup], Đức sản xuất.
1.535
AUDI Q5 3.2 Quattro, 05 chổ, dung tích 3197 cm[sup]3[/sup], Đức sản xuất.
1.700
AUDI Q7 3.0TDI Quattro, 05 chổ ngồi, dung tích xi lanh 2967 cm[sup]3[/sup], Đức sản xuất.
1.800
AUDI Q7 3.6 Quatro, 7 chỗ, Đức sản xuất.
3.200
AUDI Q7 3.6 QUATTRO PREMIUM, 7 chổ ngồi, dung tích xi lanh 3597 cm[sup]3[/sup], Đức sản xuất .
1.900
AUDI Q7 3.6 QUATTRO SLINE, 7 chổ ngồi, dung tích xi lanh 3597 cm[sup]3[/sup], Đức sản xuất.
1.900
AUDI Q7 3.6 QUATTRO, 7 chổ, dung tích 3597 cm[sup]3[/sup], Đức sản xuất.
2.740
AUDI Q7 4.2 QUATTRO, 7 chổ, dung tích 4163 cm[sup]3[/sup], Đức sản xuất.
2.950
AUDI Q7, 4.2 QUATTRO SLINE, 7 chổ ngồi, dung tích xi lanh 4163 cm[sup]3[/sup], Đức sản xuất.
2.000
AUDI R8, loại 2 chỗ ngồi, dung tích 4.163 cc, 2 cầu, số tự động, Đức sản xuất.
3.700
AUDI TT 2.0T Roadster, 02 chổ, dung tích 1984 cm[sup]3[/sup], Hungary sản xuất.
1.300
XE HIỆU BENTLEY
Bentley Continental Fling, 5 chổ, 5998 cm[sup]3[/sup], Anh sản xuất.
7.170
Bentley Continental Flying Spur, 5 chổ ngồi, dung tích xi lanh 5998 cm[sup]3[/sup], Anh sản xuất.
6.800
Bentley Continental GT COUPE, 4 chỗ ngồi, dung tích 6 lít, Anh sản xuất.
6.850
Bentley Continental GT Speed, 4 chỗ ngồi, dung tích 5998 cm[sup]3[/sup], Anh sản xuất.
6.900
XE HIỆU BMW
BMW 116i, 5 chổ ngồi, dung tích xi lanh 1596 cm[sup]3[/sup], Đức sản xuất.
800
BMW 118I, 5 chỗ ngồi, dung tích 1995 cm3, Đức sản xuất.
900
BMW 320i (1995 cm[sup]3[/sup]).
1.200
BMW 320i Cab (1995 cm[sup]3[/sup])
2.240
BMW 320i, 5 chỗ, 2497 cm[sup]3[/sup], Đức sản xuất.
1.350
BMW 325i (2497 cm[sup]3[/sup]).
1.410
BMW 325i Cab (2497cm[sup]3[/sup]).
2.610
BMW 325i Cab, dung tích xylanh 2.497 cm[sup]3[/sup].
2.430
BMW 325i, 5 chỗ ngồi, dung tích 2497cm[sup]3[/sup], Đức sản xuất.
1.400
BMW 328i Convertible, 4 chỗ ngồi, dung tích 2966cm3.
1.500
BMW 335I Convertible, 04 chổ ngồi, dung tích xi lanh 2979 cm[sup]3[/sup], Đức sản xuất.
1.600
BMW 335I, 5 chỗ ngồi, dung tích 3.5 lít, 1 cầu, số tự động, Đức sản xuất.
1.700
BMW 520i (1,995 cm[sup]3[/sup])
1.630
BMW 523i 2010 (2497 cm[sup]3[/sup]).
1.930
BMW 523i, dung tích 2.497 cm[sup]3.[/sup]
2.000
BMW 525I, 5 chỗ ngồi, dung tích 2996 cm3, Đức sản xuất.
2.100
BMW 525I, 5chỗ ngồi, dung tích 2497 cm3, Đức sản xuất.
1.500
BMW 528i 2010 (2996 cm[sup]3[/sup]).
2.320
BMW 530i, dung tích xylanh 2.996 cm[sup]3[/sup].
2.190
BMW 630i CABRIO, 04 chỗ ngồi, dung tích 2996 cm[sup]3[/sup], Đức sản xuất.
3.350
BMW 645CI, 4 chổ ngồi, dung tích xi lanh 4398 cm[sup]3[/sup], Đức sản xuất.
2.400
BMW 650I, 4 chỗ, dung tích 4.799cc, Đức sản xuất.
2.500
BMW 730 Li ( 2996 cm[sup]3[/sup]).
3.590
BMW 740 Li ( 2979 cm[sup]3[/sup]).
4.430
BMW 745I, 5 chổ ngồi, dung tích xi lanh 4398 cm[sup]3[/sup], Đức sản xuất.
2.700
BMW 750 Li ( 4397 cm[sup]3[/sup]).
5.210
BMW 750i, 5 chỗ ngồi, dung tích xy lanh 4799cm3, Đức sản xuất.
2.700
BMW 760 LI, 4 chỗ ngồi, dung tích 5972 cm3, Đức sản xuất.
5.100
BMW M3 Convertible, 04 chổ ngồi, dung tích xi lanh 3939 cm[sup]3[/sup], Đức sản xuất.
2.300
BMW X1 Sdrive 18i (1995 cm[sup]3[/sup]).
1.430
BMW X1 Sdrive 28i (1995 cm[sup]3[/sup]).
1.760
BMW X3 (2,497 cm[sup]3[/sup])
1.780
BMW X3 3.0I, 5 chỗ ngồi, dung tích 2979 cm3, Đức sản xuất.
1.350
BMW X3, 5 chỗ ngồi, dung tích 2979 cm3, Đức sản xuất.
1.300
BMW X5 3.0Si, 07 chỗ ngồi, dung tích 2996 cm[sup]3[/sup], Đức sản xuất.
2.800
BMW X5 4.4I, 5 chỗ ngồi, dung tích 4398 cm3, Mỹ sản xuất.
1.900
BMW X5 4.8I, 5 chổ ngồi, dung tích xi lanh 4799 cm[sup]3[/sup], Mỹ sản xuất
2.000
BMW X5 Xdrive 3.0i ( 2996 cm[sup]3[/sup]).
3.120
BMW X5, dung tích xylanh 2.996 cm[sup]3[/sup].
1.930
BMW X535I, 5 chỗ ngồi, dung tích 2979 cm3, Đức sản xuất.
1.600
BMW X6 Xdrive 3.5i ( 2997 cm[sup]3[/sup]).
1.980
BMW X6 XDRIVE 50I, 4 chổ ngồi, dung tích 4395 cm[sup]3[/sup], Mỹ sản xuất.
2.600
BMW X6M, 4 chỗ, dung tích 4394 cm[sup]3[/sup], Mỹ sản xuất.
1.910
BMW Z4 23i Cab ( 2497 cm[sup]3[/sup]).
2.240
BMW Z4 3.0SI, 02 chỗ ngồi, dung tích 2996cm[sup]3[/sup], Đức sản xuất.
1.910
XE HIỆU BUICK
BUICK LACRDSSE, 5 chổ , dung tích 2980 cm[sup]3[/sup], Đài Loan sản xuất.
750
XE HIỆU CADILALAC
Cadilac Escalade ESV, 7 chỗ ngồi, dung tích 6199cm3.
1.720
Cadillac CTS, 5 chổ ngồi, dung tích xi lanh 3564 cm[sup]3[/sup], Mỹ sản xuất.
1.600
CADILLAC DE VILLE CONCOURS 4.6, Sedan, 4 cửa.
2.080
Cadillac Escalade, 7 chỗ ngồi, dung tích 6162 cm[sup]3[/sup], Mỹ sản xuất.
2.800
CADILLAC FLEETWOOD 5.7, Sedan, 4 cửa.
1.920
CADILLAC SEVILLE 4.6, Sedan, 4 cửa.
2.400
CADILLAC SRX, 7 chổ ngồi, dung tích xi lanh 3564 cm[sup]3[/sup], 2 cầu, Mỹ sản xuất.
1.250
CADILLAC SRX, 7 chổ ngồi, dung tích xi lanh 4572cm[sup]3[/sup], 1 cầu, Mỹ sản xuất.
1.750
XE HIỆU CHEVROLET
CHEVROLET BLASER.
1.200
CHEVROLET CAMARO LT, 04 chổ ngồi, dung tích xi lanh 3564 cm[sup]3[/sup], Canada sản xuất.
1.050
XE HIỆU CHEVROLET