Bác đi trong phố là nhiều thì nên 3.0 thôi Bác ạh!tks bác.
theo các bác thì đi 3.0 hay 4.8?
Bác đi cua gái thì 4.8, còn làm ăn thì 3.0 được rồi.T
tks bác.
theo các bác thì đi 3.0 hay 4.8?
Theo em thì mua xe cũ nên coi chất xe + khả năng tài chính của mình vì đời sâu thì phí bảo trì + thay đồ mới đuối lắm. Em mà như pác thì mua con gầm cao đời mới hoặc mới 100% chứ ôm con xe Đức sau này hối không kịp.
Em cảm ơn bác nhiều.Bác đi cua gái thì 4.8, còn làm ăn thì 3.0 được rồi.
Theo em thì mua xe cũ nên coi chất xe + khả năng tài chính của mình vì đời sâu thì phí bảo trì + thay đồ mới đuối lắm. Em mà như pác thì mua con gầm cao đời mới hoặc mới 100% chứ ôm con xe Đức sau này hối không kịp.
mua X5 mới thì khong đủ tài chính mà em nghe nói 2018 thuế NK còn 0% nên chắc xe rẻ hơn bây giờ. Con em thì thích gầm cao nhất là dòng B. Cũng đang rất lăn tăn về bảo trì bảo dưỡng của X5 cũ này.
Xe mỗi chiếc mỗi chủ mỗi khác nhau Bác ạh, Bác nên tìm hiểu kỹ chủ trước sử dụng thế nào, đã thay thế phụ tùng ở các mức quan trọng chưa, Bác nên hỏi thêm cố vấn dịch vụ ở hãng xe để biết thêm chi tiết Bác nhé!Em cảm ơn bác nhiều.
mua X5 mới thì khong đủ tài chính mà em nghe nói 2018 thuế NK còn 0% nên chắc xe rẻ hơn bây giờ. Con em thì thích gầm cao nhất là dòng B. Cũng đang rất lăn tăn về bảo trì bảo dưỡng của X5 cũ này.
Chào cả nhà, em vừa cập nhật thông tin giá bán xe BMW X4 thế hệ đầu tiên ở trang 1. Cả nhà cùng xem nhé!
Xem thêm hình ảnh tại đây: https://www.facebook.com/media/set/...1073741837.648052775257503&type=3&uploaded=12
Xem thêm hình ảnh tại đây: https://www.facebook.com/media/set/...1073741837.648052775257503&type=3&uploaded=12
Ra luôn X4 rồi hả lão TúChào cả nhà, em vừa cập nhật thông tin giá bán xe BMW X4 thế hệ đầu tiên ở trang 1. Cả nhà cùng xem nhé!
Xem thêm hình ảnh tại đây: https://www.facebook.com/media/set/...1073741837.648052775257503&type=3&uploaded=12
Chào bác chủ thớt,
Mình đang quan tâm chiếc x5 xDrive35i , xem qua thông tin thì thấy em nó ko có cửa hít, bác cho hỏi option này có trên xDrive35i ko? nếu có thì thêm bao nhiêu nữa?
Thanks
Mình đang quan tâm chiếc x5 xDrive35i , xem qua thông tin thì thấy em nó ko có cửa hít, bác cho hỏi option này có trên xDrive35i ko? nếu có thì thêm bao nhiêu nữa?
Thanks
Bớ lão Tú, vào giải đáp cho khách kìaChào bác chủ thớt,
Mình đang quan tâm chiếc x5 xDrive35i , xem qua thông tin thì thấy em nó ko có cửa hít, bác cho hỏi option này có trên xDrive35i ko? nếu có thì thêm bao nhiêu nữa?
Thanks
Hi Bác,Chào bác chủ thớt,
Mình đang quan tâm chiếc x5 xDrive35i , xem qua thông tin thì thấy em nó ko có cửa hít, bác cho hỏi option này có trên xDrive35i ko? nếu có thì thêm bao nhiêu nữa?
Thanks
X5 xDrive 35i phiên bản tiêu chuẩn thì tính năng cửa hít (Soft close function for doors) không được trang bị, option này có thể đặt thêm được với giá tiền là 38.700.000vnd - hình thức đặt xe mới và đặt luôn tính năng này, kể từ ngày đặt đến khi có xe nhanh nhất 4-5 tháng Bác nhé!
Thank cụ @thang455411 hehe!
[xtable]
{tbody}
{tr}
{td=35x@}
STT{/td}
{td=187x@}
Loại xe{/td}
{td=84x@}
Đơn vị tính{/td}
{td=116x@}
Giá gốc{/td}
{td=142x@}
Khuyến mãi còn{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
I{/td}
{td=187x@}
Xe lam, Môtô 3 bánh, Xích lô{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
319.000{/td}
{td=142x@}
257.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
II{/td}
{td=colspan:4|529x@}
Xe ô tô không kinh doanh vận tải giảm 20% đến 30%{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
1{/td}
{td=187x@}
Loại xe dưới 6 chỗ ngồi{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
436.700{/td}
{td=142x@}
350.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
2{/td}
{td=187x@}
Loại xe từ 7 chỗ đến 11 chỗ ngồi{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
873.400{/td}
{td=142x@}
699.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
3{/td}
{td=187x@}
Loại xe từ 12 đến 24 chỗ ngồi{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
1.397.000{/td}
{td=142x@}
1.007.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
4{/td}
{td=187x@}
Loại xe trên 24 chỗ ngồi{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
2.007.500{/td}
{td=142x@}
1.400.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
5{/td}
{td=187x@}
Xe vừa chở người vừa chở hàng (Pickup, minivan){/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
1.026.300{/td}
{td=142x@}
822.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
III{/td}
{td=colspan:4|529x@}
Xe ô tô kinh doanh vận tải giảm 30%{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
1{/td}
{td=187x@}
Dưới 6 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
831.600{/td}
{td=142x@}
665.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
2{/td}
{td=187x@}
6 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
1.021.900{/td}
{td=142x@}
871.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
3{/td}
{td=187x@}
7 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
1.188.000{/td}
{td=142x@}
952.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
4{/td}
{td=187x@}
8 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
1.387.300{/td}
{td=142x@}
1.100.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
5{/td}
{td=187x@}
9 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
1.544.400{/td}
{td=142x@}
1.236.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
6{/td}
{td=187x@}
10 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
1.663.200{/td}
{td=142x@}
1.165.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
7{/td}
{td=187x@}
11 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
1.821.600{/td}
{td=142x@}
1.275.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
8{/td}
{td=187x@}
12 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
2.004.200{/td}
{td=142x@}
1.400.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
9{/td}
{td=187x@}
13 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
2.253.900{/td}
{td=142x@}
1.578.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
10{/td}
{td=187x@}
14 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
2.443.100{/td}
{td=142x@}
1.711.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
11{/td}
{td=187x@}
15 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
2.366.400{/td}
{td=142x@}
1.658.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
12{/td}
{td=187x@}
16 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
2.799.500{/td}
{td=142x@}
1.962.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
13{/td}
{td=187x@}
17 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
2.989.800{/td}
{td=142x@}
2.095.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
14{/td}
{td=187x@}
18 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
3.265.900{/td}
{td=142x@}
2.287.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
15{/td}
{td=187x@}
19 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
3.345.100{/td}
{td=142x@}
2.310.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
16{/td}
{td=187x@}
20 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
3.510.100{/td}
{td=142x@}
2.457.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
17{/td}
{td=187x@}
21 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
3.700.400{/td}
{td=142x@}
2.590.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
18{/td}
{td=187x@}
22 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
3.866.500{/td}
{td=142x@}
2.708.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
19{/td}
{td=187x@}
23 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
4.056.800{/td}
{td=142x@}
2.841.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
20{/td}
{td=187x@}
24 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
4.246.000{/td}
{td=142x@}
2.986.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
21{/td}
{td=187x@}
25 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
4.412.100{/td}
{td=142x@}
3.089.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
22{/td}
{td=187x@}
Trên 25 chỗ ngồi{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=142x@}
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
IV{/td}
{td=colspan:4|529x@}
Xe ô tô chở hàng (xe tải) giảm 40%{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
1{/td}
{td=187x@}
Xe chở hàng dưới 3 tấn{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
938.300{/td}
{td=142x@}
546.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
2{/td}
{td=187x@}
Xe chở hàng từ 3 tấn đến 8 tấn{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
1.826.000{/td}
{td=142x@}
1.098.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
3{/td}
{td=187x@}
Xe chở hàng từ 8 tấn đến 15 tấn{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
2.516.800{/td}
{td=142x@}
1.512.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
4{/td}
{td=187x@}
Xe chở hàng trên 15 tấn{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
3.207.600{/td}
{td=142x@}
1.927.000{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
2. bảo hiểm TNDS cho người ngồi trên xe: loại bảo hiểm này không yêu cầu bắt buộc phải mua, Khi người sử dụng xe mua loại bảo hiểm này, thì khi xảy ra tai nạn, nếu người ngồi trên xe bị thương thì cty bảo hiểm sẽ có trách nhiệm đền cho những người này, theo số lượng mà chủ xe đăng ký mua. Mức phí bảo hiểm này như sau:
[xtable=660x@]
{tbody}
{tr}
{td}
Mức trách nhiệm bảo hiểm{/td}
{td}
Xe không kinh doanh vận tải{/td}
{td}
Xe kinh doanh vận tải{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
10 triệu đồng/người/vụ{/td}
{td}
10.000 đồng/chỗ/năm{/td}
{td}
15.000 đồng/chỗ/năm{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
liên hệ : Mr long 0986060109
{tbody}
{tr}
{td=35x@}
STT{/td}
{td=187x@}
Loại xe{/td}
{td=84x@}
Đơn vị tính{/td}
{td=116x@}
Giá gốc{/td}
{td=142x@}
Khuyến mãi còn{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
I{/td}
{td=187x@}
Xe lam, Môtô 3 bánh, Xích lô{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
319.000{/td}
{td=142x@}
257.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
II{/td}
{td=colspan:4|529x@}
Xe ô tô không kinh doanh vận tải giảm 20% đến 30%{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
1{/td}
{td=187x@}
Loại xe dưới 6 chỗ ngồi{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
436.700{/td}
{td=142x@}
350.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
2{/td}
{td=187x@}
Loại xe từ 7 chỗ đến 11 chỗ ngồi{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
873.400{/td}
{td=142x@}
699.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
3{/td}
{td=187x@}
Loại xe từ 12 đến 24 chỗ ngồi{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
1.397.000{/td}
{td=142x@}
1.007.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
4{/td}
{td=187x@}
Loại xe trên 24 chỗ ngồi{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
2.007.500{/td}
{td=142x@}
1.400.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
5{/td}
{td=187x@}
Xe vừa chở người vừa chở hàng (Pickup, minivan){/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
1.026.300{/td}
{td=142x@}
822.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
III{/td}
{td=colspan:4|529x@}
Xe ô tô kinh doanh vận tải giảm 30%{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
1{/td}
{td=187x@}
Dưới 6 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
831.600{/td}
{td=142x@}
665.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
2{/td}
{td=187x@}
6 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
1.021.900{/td}
{td=142x@}
871.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
3{/td}
{td=187x@}
7 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
1.188.000{/td}
{td=142x@}
952.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
4{/td}
{td=187x@}
8 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
1.387.300{/td}
{td=142x@}
1.100.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
5{/td}
{td=187x@}
9 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
1.544.400{/td}
{td=142x@}
1.236.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
6{/td}
{td=187x@}
10 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
1.663.200{/td}
{td=142x@}
1.165.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
7{/td}
{td=187x@}
11 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
1.821.600{/td}
{td=142x@}
1.275.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
8{/td}
{td=187x@}
12 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
2.004.200{/td}
{td=142x@}
1.400.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
9{/td}
{td=187x@}
13 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
2.253.900{/td}
{td=142x@}
1.578.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
10{/td}
{td=187x@}
14 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
2.443.100{/td}
{td=142x@}
1.711.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
11{/td}
{td=187x@}
15 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
2.366.400{/td}
{td=142x@}
1.658.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
12{/td}
{td=187x@}
16 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
2.799.500{/td}
{td=142x@}
1.962.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
13{/td}
{td=187x@}
17 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
2.989.800{/td}
{td=142x@}
2.095.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
14{/td}
{td=187x@}
18 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
3.265.900{/td}
{td=142x@}
2.287.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
15{/td}
{td=187x@}
19 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
3.345.100{/td}
{td=142x@}
2.310.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
16{/td}
{td=187x@}
20 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
3.510.100{/td}
{td=142x@}
2.457.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
17{/td}
{td=187x@}
21 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
3.700.400{/td}
{td=142x@}
2.590.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
18{/td}
{td=187x@}
22 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
3.866.500{/td}
{td=142x@}
2.708.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
19{/td}
{td=187x@}
23 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
4.056.800{/td}
{td=142x@}
2.841.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
20{/td}
{td=187x@}
24 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
4.246.000{/td}
{td=142x@}
2.986.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
21{/td}
{td=187x@}
25 chỗ ngồi theo đăng ký{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
4.412.100{/td}
{td=142x@}
3.089.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
22{/td}
{td=187x@}
Trên 25 chỗ ngồi{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=142x@}
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
IV{/td}
{td=colspan:4|529x@}
Xe ô tô chở hàng (xe tải) giảm 40%{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
1{/td}
{td=187x@}
Xe chở hàng dưới 3 tấn{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
938.300{/td}
{td=142x@}
546.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
2{/td}
{td=187x@}
Xe chở hàng từ 3 tấn đến 8 tấn{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
1.826.000{/td}
{td=142x@}
1.098.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
3{/td}
{td=187x@}
Xe chở hàng từ 8 tấn đến 15 tấn{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
2.516.800{/td}
{td=142x@}
1.512.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=35x@}
4{/td}
{td=187x@}
Xe chở hàng trên 15 tấn{/td}
{td=84x@}
đồng/1 năm{/td}
{td=116x@}
3.207.600{/td}
{td=142x@}
1.927.000{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
2. bảo hiểm TNDS cho người ngồi trên xe: loại bảo hiểm này không yêu cầu bắt buộc phải mua, Khi người sử dụng xe mua loại bảo hiểm này, thì khi xảy ra tai nạn, nếu người ngồi trên xe bị thương thì cty bảo hiểm sẽ có trách nhiệm đền cho những người này, theo số lượng mà chủ xe đăng ký mua. Mức phí bảo hiểm này như sau:
[xtable=660x@]
{tbody}
{tr}
{td}
Mức trách nhiệm bảo hiểm{/td}
{td}
Xe không kinh doanh vận tải{/td}
{td}
Xe kinh doanh vận tải{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
10 triệu đồng/người/vụ{/td}
{td}
10.000 đồng/chỗ/năm{/td}
{td}
15.000 đồng/chỗ/năm{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
liên hệ : Mr long 0986060109