RE: BMW M6 Convertible đầu tiền của TPHCM ........
Nếu mà tăng tốc 0-60 mph trong vòng 4.7 giây thì còn thua Lexus IS-F. Có chắc là chiếc M6 này thắng nỗi F430 không? Nhà báo nào nữa đây???
Sử dụng động cơ lừng danh thế giới 5.0 lít V10 của BMW, M6 convertible đạt công suất cực đại 507 sức ngựa ở tốc độ vòng tua 7.750 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 520Nm ở 6.100 vòng/phút và có khả năng tăng tốc từ 0 – 100 km/h chỉ trong vòng 4,7 giây. Chiếc xe này có vận tốc tối đa lên đến 340km/h và tốc độ vòng tua cực đại lên đến 8.250 vòng/phút. Với những thông số “kinh hoàng” như vậy, chiếc M6 convertible này còn mạnh mẽ và nhanh nhẹn hơn cả chiếc Aston Martin V12 Vanquish, chiếc Ferrari F430 lẫn chiếc Lamborghini Gallardo – những siêu xe khá nổi danh trong thời gian gần đây tại Việt Nam. Tuy nhiên, chiếc M6 này là bản “street version” (sử dụng trên đường phố) nên nó đã được hệ thống điện tử giới hạn tốc độ ở mức 250km/h.
Nếu mà tăng tốc 0-60 mph trong vòng 4.7 giây thì còn thua Lexus IS-F. Có chắc là chiếc M6 này thắng nỗi F430 không? Nhà báo nào nữa đây???
RE: BMW M6 Convertible đầu tiền của TPHCM ........
hôm wa em gặp 1 em M6 thường,hôm nay lại gặp 1 em M5 màu xanh dương biển 51-NG
hôm wa em gặp 1 em M6 thường,hôm nay lại gặp 1 em M5 màu xanh dương biển 51-NG
RE: BMW M6 Convertible đầu tiền của TPHCM ........
tối qua 3/3 mới có thêm 1 em M6 convertible màu đỏ về cảng TSN, tiếc là e bận ko ra chụp hình được
tối qua 3/3 mới có thêm 1 em M6 convertible màu đỏ về cảng TSN, tiếc là e bận ko ra chụp hình được
RE: BMW M6 Convertible đầu tiền của TPHCM ........
M6 cabrio:
Model Year: 2007
Make: BMW
Model: M6
Style: 2dr convertible (5.0L 10cyl 7A)
Base Price: $108,795
Price as Tested: $115,690
Drive Type: Rear-wheel drive
Transmission Type: 7-speed automated manual
Displacement (cc / cu-in): 4,999cc (305cu-in)
Engine Type: V10
Horsepower (hp @ rpm): 500 @ 7,750
Torque (lb-ft @ rpm): 383 @ 6,100
Brake Type (front): Front ventilated disc - rear ventilated disc
Steering System: Speed-proportional-assist position-dependent variable-ratio power steering
Suspension Type (front): Independent, MacPherson struts, adjustable dampers, coil springs, lower control arms, and stabilizer bar
Suspension Type (rear): Independent, multilink, adjustable dampers, coil springs, and stabilizer bar
Tire Size (front): 255/40ZR19
Tire Size (rear): 285/35ZR19
Tire Brand: Continental
Tire Model: ContiSportContact2
Manufacturer Curb Weight (lb): 4,398 (4,373 as tested)
Recommended Fuel: Premium unleaded
Fuel Tank Capacity (gal): 18.5
EPA Fuel Economy (mpg): 12 city/19 highway
Edmunds Observed (mpg): 12.5 combined (14.3 best)
Conditions for Testing:
Temperature (Fahrenheit): 48.5
Humidity: 0.18
Elevation (ft): 1121
Wind: 3
Performance:
0 - 30 (sec): 2
0 - 45 (sec): 3.2
0 - 60 (sec): 4.6
0 - 75 (sec): 6.5
1/4 Mile (sec @ mph): 12.9 @ 113.4
30 - 0 (ft): 28
60 - 0 (ft): 114
Braking Rating: (Excellent, Good, Average, Poor or Very Poor) Excellent
Slalom (mph): 67.1
Skid Pad Lateral acceleration (g): 0.83
Handling Rating: (Excellent, Good, Average, Poor or Very Poor) Excellent
Db @ Idle: 58
Db @ Full Throttle: 77.7
Lexus IF-S
Model Year: 2008
Make: Lexus
Model: IS-F
Style: 4dr Sedan (5.0L 8cyl 8A )
Base Price: $59,900 (est.)
Price as Tested: $62,540 (est.)
Drive Type: Rear-wheel drive
Transmission Type: 8-speed automatic
Engine Type: V8
Displacement (cc / cu-in): 4,969 (303)
Horsepower (hp @ rpm): 416 @ 6,600
Torque (lb-ft @ rpm): 371 @ 5,200
Brake Type (front): Ventilated/drilled Disc
Brake Type (rear): Ventilated/drilled Disc
Steering System: Speed-proportional electric-assist power steering
Suspension Type (front): Independent, double wishbones, coil springs and stabilizer bar
Suspension Type (rear): Independent, multilink, coil springs and stabilizer bar
Tire Size (front): 225/40R19 93Y
Tire Size (rear): 255/35R19 96Y
Tire Brand: Michelin
Tire Model: Pilot Sport PS2
Manufacturer Curb Weight (lb): 3,780
Recommended Fuel: Premium unleaded
Fuel Tank Capacity (gal): 16.9
EPA Fuel Economy (mpg): 16 city/23 highway (preliminary estimate)
Edmunds Observed (mpg): 16.3 (best: 21.3 / worst: 13.5)
Conditions for Testing Top
Temperature (Fahrenheit): 62
Humidity: 0.5
Elevation (ft): 421
Wind: 1.5 NE
Performance Top
0 - 30 (sec): 1.9
0 - 45 (sec): 3.3
0 - 60 (sec): 4.8
0 - 75 (sec): 6.8
1/4 Mile (sec @ mph): 13.2 @ 109.3
30 - 0 (ft): 28
60 - 0 (ft): 112
Braking Rating (Excellent, Good, Average, Poor or Very Poor): Excellent
Slalom (mph): 70.2
Skid Pad Lateral acceleration (g): 0.93
Handling Rating (Excellent, Good, Average, Poor or Very Poor): Excellent
Db @ Idle: 46.9
Db @ Full Throttle: 80.5
Db @ 70 mph Cruise: 67.2
IF-S ko có cửa đâu bác ah. Test results của 2 xe đây. mời các bác xem qua.Trích đoạn: chain
Sử dụng động cơ lừng danh thế giới 5.0 lít V10 của BMW, M6 convertible đạt công suất cực đại 507 sức ngựa ở tốc độ vòng tua 7.750 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 520Nm ở 6.100 vòng/phút và có khả năng tăng tốc từ 0 – 100 km/h chỉ trong vòng 4,7 giây. Chiếc xe này có vận tốc tối đa lên đến 340km/h và tốc độ vòng tua cực đại lên đến 8.250 vòng/phút. Với những thông số “kinh hoàng” như vậy, chiếc M6 convertible này còn mạnh mẽ và nhanh nhẹn hơn cả chiếc Aston Martin V12 Vanquish, chiếc Ferrari F430 lẫn chiếc Lamborghini Gallardo – những siêu xe khá nổi danh trong thời gian gần đây tại Việt Nam. Tuy nhiên, chiếc M6 này là bản “street version” (sử dụng trên đường phố) nên nó đã được hệ thống điện tử giới hạn tốc độ ở mức 250km/h.
Nếu mà tăng tốc 0-60 mph trong vòng 4.7 giây thì còn thua Lexus IS-F. Có chắc là chiếc M6 này thắng nỗi F430 không? Nhà báo nào nữa đây???
M6 cabrio:
Model Year: 2007
Make: BMW
Model: M6
Style: 2dr convertible (5.0L 10cyl 7A)
Base Price: $108,795
Price as Tested: $115,690
Drive Type: Rear-wheel drive
Transmission Type: 7-speed automated manual
Displacement (cc / cu-in): 4,999cc (305cu-in)
Engine Type: V10
Horsepower (hp @ rpm): 500 @ 7,750
Torque (lb-ft @ rpm): 383 @ 6,100
Brake Type (front): Front ventilated disc - rear ventilated disc
Steering System: Speed-proportional-assist position-dependent variable-ratio power steering
Suspension Type (front): Independent, MacPherson struts, adjustable dampers, coil springs, lower control arms, and stabilizer bar
Suspension Type (rear): Independent, multilink, adjustable dampers, coil springs, and stabilizer bar
Tire Size (front): 255/40ZR19
Tire Size (rear): 285/35ZR19
Tire Brand: Continental
Tire Model: ContiSportContact2
Manufacturer Curb Weight (lb): 4,398 (4,373 as tested)
Recommended Fuel: Premium unleaded
Fuel Tank Capacity (gal): 18.5
EPA Fuel Economy (mpg): 12 city/19 highway
Edmunds Observed (mpg): 12.5 combined (14.3 best)
Conditions for Testing:
Temperature (Fahrenheit): 48.5
Humidity: 0.18
Elevation (ft): 1121
Wind: 3
Performance:
0 - 30 (sec): 2
0 - 45 (sec): 3.2
0 - 60 (sec): 4.6
0 - 75 (sec): 6.5
1/4 Mile (sec @ mph): 12.9 @ 113.4
30 - 0 (ft): 28
60 - 0 (ft): 114
Braking Rating: (Excellent, Good, Average, Poor or Very Poor) Excellent
Slalom (mph): 67.1
Skid Pad Lateral acceleration (g): 0.83
Handling Rating: (Excellent, Good, Average, Poor or Very Poor) Excellent
Db @ Idle: 58
Db @ Full Throttle: 77.7
Lexus IF-S
Model Year: 2008
Make: Lexus
Model: IS-F
Style: 4dr Sedan (5.0L 8cyl 8A )
Base Price: $59,900 (est.)
Price as Tested: $62,540 (est.)
Drive Type: Rear-wheel drive
Transmission Type: 8-speed automatic
Engine Type: V8
Displacement (cc / cu-in): 4,969 (303)
Horsepower (hp @ rpm): 416 @ 6,600
Torque (lb-ft @ rpm): 371 @ 5,200
Brake Type (front): Ventilated/drilled Disc
Brake Type (rear): Ventilated/drilled Disc
Steering System: Speed-proportional electric-assist power steering
Suspension Type (front): Independent, double wishbones, coil springs and stabilizer bar
Suspension Type (rear): Independent, multilink, coil springs and stabilizer bar
Tire Size (front): 225/40R19 93Y
Tire Size (rear): 255/35R19 96Y
Tire Brand: Michelin
Tire Model: Pilot Sport PS2
Manufacturer Curb Weight (lb): 3,780
Recommended Fuel: Premium unleaded
Fuel Tank Capacity (gal): 16.9
EPA Fuel Economy (mpg): 16 city/23 highway (preliminary estimate)
Edmunds Observed (mpg): 16.3 (best: 21.3 / worst: 13.5)
Conditions for Testing Top
Temperature (Fahrenheit): 62
Humidity: 0.5
Elevation (ft): 421
Wind: 1.5 NE
Performance Top
0 - 30 (sec): 1.9
0 - 45 (sec): 3.3
0 - 60 (sec): 4.8
0 - 75 (sec): 6.8
1/4 Mile (sec @ mph): 13.2 @ 109.3
30 - 0 (ft): 28
60 - 0 (ft): 112
Braking Rating (Excellent, Good, Average, Poor or Very Poor): Excellent
Slalom (mph): 70.2
Skid Pad Lateral acceleration (g): 0.93
Handling Rating (Excellent, Good, Average, Poor or Very Poor): Excellent
Db @ Idle: 46.9
Db @ Full Throttle: 80.5
Db @ 70 mph Cruise: 67.2
RE: BMW M6 Convertible đầu tiền của TPHCM ........
Các bác cho em hỏi Vậy tính đến ngày hôm nay Việt Nam mình có mấy chiếc Mờ Sáu các bác chạy con này chắc sướng mê tơi các bác nhểy.
Các bác cho em hỏi Vậy tính đến ngày hôm nay Việt Nam mình có mấy chiếc Mờ Sáu các bác chạy con này chắc sướng mê tơi các bác nhểy.
RE: BMW M6 Convertible đầu tiền của TPHCM ........
em nghĩ M6 còn về nhiều , tuyệt vời đến từng chi tiết thế cơ mà
vậy là lại sắp có ảnh để xem rồiTrích đoạn: Wit Diablo
tối qua 3/3 mới có thêm 1 em M6 convertible màu đỏ về cảng TSN, tiếc là e bận ko ra chụp hình được
em nghĩ M6 còn về nhiều , tuyệt vời đến từng chi tiết thế cơ mà
RE: BMW M6 Convertible đầu tiền của TPHCM ........
Xe đẹp quá. Con M6 này mà màu trắng thì sao các bác nhẩy............?
Xe đẹp quá. Con M6 này mà màu trắng thì sao các bác nhẩy............?