Một số thông tin bằng tiếng Anh, đọc mà mù tịt
[xtable=bleft|border:1|cellpadding:3|cellspacing:1|580x@]
{tbody}
{tr}
{th=colspan:2}General information{/th}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Model:{/td}
{td}Toyota Corolla 1.6 Hatchback{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Year:{/td}
{td}1997{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Category:{/td}
{td}Midsize family cars{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Rating:{/td}
{td}59.3 out of 100. Show full rating and compare with other cars{/td}
{/tr}
{tr}
{th=colspan:2}Main features, safety and ecconomy{/th}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Engine size:{/td}
{td}1587 ccm (96.84 cubic inches){/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Fuel type:{/td}
{td}Gasoline{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Seats:{/td}
{td}5{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Drive:{/td}
{td}Front wheels{/td}
{/tr}
{tr}
{th=colspan:2}Engine and transmission{/th}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Engine location:{/td}
{td}Front, transverse{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Displacement:{/td}
{td}1587 ccm (96.84 cubic inches){/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Engine type:{/td}
{td}Inline, 4 cylinder{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Max power:{/td}
{td}110.00 PS (81 kW or 108 HP) at 6000 Rev. per min.{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Max torque:{/td}
{td}145.00 Nm (14.8 kgf-m or 107.0 ft.lbs) at 4800 Rev. per min.{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Compression:{/td}
{td}10.5:1{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Bore x stroke:{/td}
{td}79.0 x 81.5 mm (3.1 x 3.2 inches){/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Fuel system:{/td}
{td}Injection{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Valves per cylinder:{/td}
{td}4{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Cooling system:{/td}
{td}Liquid{/td}
{/tr}
{tr}
{th=colspan:2}Speed and acceleration{/th}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Power/weight ratio:{/td}
{td}0.0936 PS/kg{/td}
{/tr}
{tr}
{th=colspan:2}Exterior and interior{/th}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Chassis type:{/td}
{td}Hatchback{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Max no. of doors:{/td}
{td}3/5{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Passenger space:{/td}
{td}4160 litres (1,099 gallons){/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Aerodynamic dragcoefisient:{/td}
{td}0.3{/td}
{/tr}
{tr}
{th=colspan:2}Steering, brakes and tires{/th}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Front brakes:{/td}
{td}Disks{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Rear brakes:{/td}
{td}Drums{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Front tire dimensions:{/td}
{td}175/65-R14{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Rear tire dimensions:{/td}
{td}175/65-R14{/td}
{/tr}
{tr}
{th=colspan:2}Dimensions and weight{/th}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Weight:{/td}
{td}1176 kg (2,592.6 pounds){/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Overall length:{/td}
{td}4110 mm (161.8 inches){/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Overall width:{/td}
{td}1700 mm (66.9 inches){/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Overall height:{/td}
{td}1390 mm (54.7 inches){/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Wheelbase:{/td}
{td}2470 mm (97.2 inches){/td}
{/tr}
{tr}
{th=colspan:2}Other specifications{/th}
{/tr}
{tr}
{th=colspan:2}Further information{/th}
{/tr}
{tr}
{td=top|25%x@}Ask questions{/td}
{td}Enter the 97 Toyota Corolla 1.6 Hatchback discussion group{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|25%x@}Related cars{/td}
{td}Get a list of related cars for comparison of specs. See all Toyota models.{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|25%x@}Insurance, loans, tests {/td}
{td}Search the web for dealers, price quotes, loan and insurance costs, warranty, tests, parts, accessories, customizing, etc.{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|25%x@}Specification errors{/td}
{td}Please, report any specification or picture errors you find.{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
[xtable=bleft|border:1|cellpadding:3|cellspacing:1|580x@]
{tbody}
{tr}
{th=colspan:2}General information{/th}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Model:{/td}
{td}Toyota Corolla 1.6 Hatchback{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Year:{/td}
{td}1997{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Category:{/td}
{td}Midsize family cars{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Rating:{/td}
{td}59.3 out of 100. Show full rating and compare with other cars{/td}
{/tr}
{tr}
{th=colspan:2}Main features, safety and ecconomy{/th}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Engine size:{/td}
{td}1587 ccm (96.84 cubic inches){/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Fuel type:{/td}
{td}Gasoline{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Seats:{/td}
{td}5{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Drive:{/td}
{td}Front wheels{/td}
{/tr}
{tr}
{th=colspan:2}Engine and transmission{/th}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Engine location:{/td}
{td}Front, transverse{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Displacement:{/td}
{td}1587 ccm (96.84 cubic inches){/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Engine type:{/td}
{td}Inline, 4 cylinder{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Max power:{/td}
{td}110.00 PS (81 kW or 108 HP) at 6000 Rev. per min.{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Max torque:{/td}
{td}145.00 Nm (14.8 kgf-m or 107.0 ft.lbs) at 4800 Rev. per min.{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Compression:{/td}
{td}10.5:1{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Bore x stroke:{/td}
{td}79.0 x 81.5 mm (3.1 x 3.2 inches){/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Fuel system:{/td}
{td}Injection{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Valves per cylinder:{/td}
{td}4{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Cooling system:{/td}
{td}Liquid{/td}
{/tr}
{tr}
{th=colspan:2}Speed and acceleration{/th}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Power/weight ratio:{/td}
{td}0.0936 PS/kg{/td}
{/tr}
{tr}
{th=colspan:2}Exterior and interior{/th}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Chassis type:{/td}
{td}Hatchback{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Max no. of doors:{/td}
{td}3/5{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Passenger space:{/td}
{td}4160 litres (1,099 gallons){/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Aerodynamic dragcoefisient:{/td}
{td}0.3{/td}
{/tr}
{tr}
{th=colspan:2}Steering, brakes and tires{/th}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Front brakes:{/td}
{td}Disks{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Rear brakes:{/td}
{td}Drums{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Front tire dimensions:{/td}
{td}175/65-R14{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Rear tire dimensions:{/td}
{td}175/65-R14{/td}
{/tr}
{tr}
{th=colspan:2}Dimensions and weight{/th}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Weight:{/td}
{td}1176 kg (2,592.6 pounds){/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Overall length:{/td}
{td}4110 mm (161.8 inches){/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Overall width:{/td}
{td}1700 mm (66.9 inches){/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Overall height:{/td}
{td}1390 mm (54.7 inches){/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|30%x@}Wheelbase:{/td}
{td}2470 mm (97.2 inches){/td}
{/tr}
{tr}
{th=colspan:2}Other specifications{/th}
{/tr}
{tr}
{th=colspan:2}Further information{/th}
{/tr}
{tr}
{td=top|25%x@}Ask questions{/td}
{td}Enter the 97 Toyota Corolla 1.6 Hatchback discussion group{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|25%x@}Related cars{/td}
{td}Get a list of related cars for comparison of specs. See all Toyota models.{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|25%x@}Insurance, loans, tests {/td}
{td}Search the web for dealers, price quotes, loan and insurance costs, warranty, tests, parts, accessories, customizing, etc.{/td}
{/tr}
{tr}
{td=top|25%x@}Specification errors{/td}
{td}Please, report any specification or picture errors you find.{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
Hatchback, xe bác thuộc dạng hàng hiếm ở VN đó.
Tuy nhiên cái máy em nghĩ vẫn 4A-FE.
Corolla là cái xe bình dân phổ thông và là xe giá rẻ, có thể gọi là rẻ nhứt của Toyota ... cho tới khi có em Yaris và Vios ra đời thì nó mới có đàn em xe dưới nó 1 đẳng.
Tuy nhiên cái máy em nghĩ vẫn 4A-FE.
Corolla là cái xe bình dân phổ thông và là xe giá rẻ, có thể gọi là rẻ nhứt của Toyota ... cho tới khi có em Yaris và Vios ra đời thì nó mới có đàn em xe dưới nó 1 đẳng.
Bác cho số VIN hay số khung chính xác em kiểm tra dùm cho.Bác cho em hải Hatchback là gi vậy ạ? Em nghe nói F0 bảo là xe này nhập khẩu nguyên chiếc về, có cách nào kiểm tra xem nó là nhập khẩu hay sx nguyên chiếc tại VN không nhỉ?
Xe bác chắc chắn nhập khẩu, đời 97 Toy LD chưa ráp Corolla 1.6 kể cả sedan.
Hatchback: loại 5 cửa, bác tra Google, Wiki sẽ có giải thích rõ hơn về hatchback.
Dạ em vẫn chưa lấy xe về, nó đang nằm ở quê ạ. Ủa xe 5 cửa hả bác, hình như xe này chỉ có 4 cửa, hình và thông tin em mượn tạm trên internet thôi ạ.Bác cho số VIN hay số khung chính xác em kiểm tra dùm cho.
Xe bác chắc chắn nhập khẩu, đời 97 Toy LD chưa ráp Corolla 1.6 kể cả sedan.
Hatchback: loại 5 cửa, bác tra Google, Wiki sẽ có giải thích rõ hơn về hatchback.
Có gì em sẽ sớm update thông tin ạ, do sắp tới em chạy con này nên lên tìm người đồng cảnh ngộ và một số thông tin, sửa chữa,... về em nó mà sẵn sàng ấy ạ
Dạ cám ơn bác đã còm men, em copy hình trên mạng còn hình thực sẽ cập nhật cho bác sau ạ. Có lẽ không phải đèn tròn đâu ạ. Em cứ tưởng xem dòng này đời này, dung tích này thì chỉ có mỗi một loại vậy thôi chứ không ngờ nó còn nhiêu khê vậy cơ ạloại đèn tròn này ở VN đỏ con mắt thấy 1 , 2chiec, còn hiếm hơn rav4 của tui nữa
4AFE đó
Thông tin đúng của nó đây thì phải
Standard Features
Optional
Exterior
Standard Features
- Bucket Seats
- Power Brakes
- Tinted Glass
- 1.6L I4 DOHC 16V FI Engine
- 14 Inch Wheels
- Regular Unleaded Fuel Required
- 5-Speed Manual Transmission
- Driver and Passenger Front Airbags
- Cloth Seating
- Remote Trunk Release
Optional
- 3-Speed Automatic Transmission
- Compact Disc Changer
- Rear Window Defroster
- Air Conditioning
- AM/FM/Cassette Audio System
- AM/FM/CD Audio System
- AM/FM Audio System
- Power Steering
Exterior
- Width: 66.3 in.
- Height: 53.5 in.
- Length: 172.0 in.
- Curb weight: 2337 lbs.
- Wheel base: 97.0 in.
- Front head room: 38.8 in.
- Rear head room: 37.1 in.
- Rear leg room: 33.0 in.
- Rear shoulder room: 53.5 in.
- Base engine type: gas
- Horsepower: 100 hp @ 5600 rpm
- Torque: 105 ft-lbs. @ 4400 rpm
- Turning circle: 32.2 ft.
- Fuel type: gas
- Fuel type: regular unleaded
- Fuel tank capacity: 13.2 gal.
- Range in miles (cty/hwy): 343.2/422.4 mi.
- EPA mileage est. (cty/hwy): 26/32 mpg