công ty BMW em thanks các bác đã đóng góp ý kiến cho dòng xe 328i f30 bên em, vậy mấy bác cho cảm nhận ban đầu về dòng 320i mới f30 bên em luôn nhé !
320i f30 2012
0902 755 698
6. Technology 6.4 Sight and lights
430 Interior and exterior mirrors with automatic anti-dazzle function (incl. in 9A2) Gương trong ngoài xe chóng chói (incl. in 9A2)
520 Fog lights Ðèn sương mù
521 Rain sensor (incl. in 9A2) Chức năng cảm biến mưa (incl. in 9A2)
522 Xenon light Ðèn xê-non
563 Lights package H. th.ng ðèn n.i & ngo.i th.t
7. Interior equipment 7.1 Seats/seat comfort
459 Seat adjustment electrical, with memory Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ
497 Centre armrest in rear Tựa tay giữa ở hàng ghế phía sau
7. Interior equipment 7.2 Steering wheels
249 Multifunction for steering wheel Tay lái tích hợp với các chức năng phổ biến
240 Leather steering wheel Tay lái bọc da
7. Interior equipment 7.3 Climate comfort
534 Automatic air conditioning (incl. in 9A2) Hệ thống điều hòa tự động
320i f30 2012
THÔNG TIN CHI TIẾT XE 320I 2012 :
Engine Model Kiểu động cơ N20B20O0
Transmission Type Hộp số tự động 8 cấp 8 speeds AT
Engine type / Cylinder Thiết kế động cơ
In line / 4 / /4(cm3) Effective Displacement Dung tích động cơ 1997
(kW(bhp) /rpm) Nom Power Output / Engine speed Công suất cực đại : 135(184)/5000(Nm / rpm) Max torque / Engine speed Mômen xoắn cực đại : Nm 270/1250-4500(s) Acceleration 0 - 100 km/h Thời gian tăng tốc từ 0 - 100k : 7.6(km / h) Top speed Vận tốc tối đa : km/h 235(ltr / 100km / km) Fuel consumption KV01/ Range Tiêu thụ nhiên liệu 5.Core Options2. Paintwork
CHI TIẾT THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Metalllic paintwork Màu sõn có ánh kim
3. Equipment packages
9A2 Advantage Package Gói trang b. ti.n ích
4. Wheels/tyres
258 Runflat Tyres Ch.c nãng runflat
2FH 16 light alloy wheels V-spoke style 390 Mâm hợp kim nan hình ngôi sao kiểu 390, 16inch
5. Upholstery and interior design 5.1 Upholstery
KC Sensatec Bọc da
4CG Interior trim finishers Satin Silver matt hợp nhôm ánh bạc
6. Technology 6.1 Running gear
216 Servotronic Tay lái có hệ thống trợ lực điện
6. Technology 6.2 Drive and transmission
205 Automatic transmission Steptronic Hộp số tự động 8 cấp
3. Equipment packages
9A2 Advantage Package Gói trang b. ti.n ích
4. Wheels/tyres
258 Runflat Tyres Ch.c nãng runflat
2FH 16 light alloy wheels V-spoke style 390 Mâm hợp kim nan hình ngôi sao kiểu 390, 16inch
5. Upholstery and interior design 5.1 Upholstery
KC Sensatec Bọc da
4CG Interior trim finishers Satin Silver matt hợp nhôm ánh bạc
6. Technology 6.1 Running gear
216 Servotronic Tay lái có hệ thống trợ lực điện
6. Technology 6.2 Drive and transmission
205 Automatic transmission Steptronic Hộp số tự động 8 cấp
6. Technology 6.3 Drive assistance
507 Park Distance Control (PDC) rear (incl. in 9A2) Hệ thống kiểm soát cự ly
507 Park Distance Control (PDC) rear (incl. in 9A2) Hệ thống kiểm soát cự ly
6. Technology 6.4 Sight and lights
430 Interior and exterior mirrors with automatic anti-dazzle function (incl. in 9A2) Gương trong ngoài xe chóng chói (incl. in 9A2)
520 Fog lights Ðèn sương mù
521 Rain sensor (incl. in 9A2) Chức năng cảm biến mưa (incl. in 9A2)
522 Xenon light Ðèn xê-non
563 Lights package H. th.ng ðèn n.i & ngo.i th.t
7. Interior equipment 7.1 Seats/seat comfort
459 Seat adjustment electrical, with memory Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ
497 Centre armrest in rear Tựa tay giữa ở hàng ghế phía sau
7. Interior equipment 7.2 Steering wheels
249 Multifunction for steering wheel Tay lái tích hợp với các chức năng phổ biến
240 Leather steering wheel Tay lái bọc da
7. Interior equipment 7.3 Climate comfort
534 Automatic air conditioning (incl. in 9A2) Hệ thống điều hòa tự động
8. Functional equipment exterieur and interieur
441 Smoker's package Trang bị gạc tàn thuốc
493 Storge compartment package (incl. in 9A2) B. trang b. khoang hành l. (incl. in 9A2)
4AE Armrest front, sliding (incl. in 9A2) Tay lái phía trước trược được
575 Additional 12-volt power sockets ổ cấm điện 12volt
9. Entertainment and communication 9.2 Communicationand information
548 Speedometer with kilometer reading (0) đồng hồ hiện thị km
6NH Hands-free facility with USB interface Chức năng kết nối cổng usb
11. Internal control
699 Area code 3 for DVD Ch.c nãng ð.c ð.a dành cho khu v.c Châu Á
825 Radio control Oceania Ði.u khi.n sóng âm thanh
8S3 Automatic lock when driving away Chức năng khóa cửa khi vận hành
441 Smoker's package Trang bị gạc tàn thuốc
493 Storge compartment package (incl. in 9A2) B. trang b. khoang hành l. (incl. in 9A2)
4AE Armrest front, sliding (incl. in 9A2) Tay lái phía trước trược được
575 Additional 12-volt power sockets ổ cấm điện 12volt
9. Entertainment and communication 9.2 Communicationand information
548 Speedometer with kilometer reading (0) đồng hồ hiện thị km
6NH Hands-free facility with USB interface Chức năng kết nối cổng usb
11. Internal control
699 Area code 3 for DVD Ch.c nãng ð.c ð.a dành cho khu v.c Châu Á
825 Radio control Oceania Ði.u khi.n sóng âm thanh
8S3 Automatic lock when driving away Chức năng khóa cửa khi vận hành