Suzuki Vitara 2016 mới nhập khẩu nguyên chiếc là mẫu xe đang được ưa chuộng trên toàn cầu và được kỳ vọng sẽ trở thành dòng xe SUV hạng trung bán chạy nhất của
Suzuki Nhật Bản tại Việt Nam tới đây. Với chất lượng đỉnh cao của một chiếc xe đến từ Châu Âu nhưng lại có mức giá rất phù hợp với túi tiền của người Việt, chắc chắn bạn sẽ rất hài lòng với số tiền bỏ ra để sở hữu cho mình một chiếc xe đẳng cấp như
Vitara.
Xe Suzuki Vitara mới nhập khẩu châu Âu
Điều đầu tiên phải kể đến cho một chiếc xe đến từ Châu Âu - sản xuất theo tiêu chuẩn của Châu Âu đó là các tính năng về vận hành, an toàn và cảm biến thông minh hỗ trợ tốt nhất cho người sử dụng.
Hệ thống an toàn của
Suzuki Vitara được đánh giá ở mức 5 sao (mức cao nhất) theo tiêu chuẩn EURO NCAP: bao gồm bộ 06 túi khí bảo vệ người ngồi trên xe, hệ thống phanh đĩa 4 bánh, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
BA, chống bó cứng phanh
ABS, cân bằng lực phanh điện tử
EBD, hệ thống cân bằng điện tử
ESP, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hệ thống chống trộm ngoại vi, hệ thống cảm biến đậu xe trước - sau, đèn pha và gạt mưa tự động...
Hệ thống túi khí trên Vitara
Tính năng vận hành của
xe Vitara cũng cực kỳ ấn tượng với độ bám đường chắc chắn khi lái, vô lăng điều chỉnh 4 hướng, chìa khóa thông minh Start/Stop, động cơ công nghệ mới M16A 6AT êm ái, mạnh mẽ và siêu tiết kiệm nhiên liệu (chỉ khoảng 6.5l/100km). Hộp số tự động kèm lẫy chuyển số thể thao tích hợp trên vô lăng cùng với hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control đem đến cho bạn một trải nghiệm thoải mái và đầy thú vị mỗi khi cầm lái chiếc xe này.Lẫy số thể thao và Cruise Control tích hợp vô lăng
Ngoại thất
xe Suzuki Vitara được thiết kế tinh tế, trẻ trung hiện đại và rất bắt mắt với các đường gân mạnh mẽ và sắc nét. Để tạo điểm nhấn phong cách cho từng cá tính riêng của mỗi người, Suzuki mang đến cho bạn 14 tông màu xe Vitara để bạn có thể lựa chọn được màu xe như ý.
Suzuki Vitara tại triển lãm ô tô
Ngoại thất xe Suzuki VitaraCác
màu xe Suzuki Vitara 2016 mới nhất
Nội thất
xe Vitara được thiết kế mang phong cách Châu Âu cổ điển và cũng được nhà sản xuất đặc biệt đề cao về chất lượng với bộ ghế da chính hãng cao cấp, hệ thống âm thanh giải trí đa phương tiện, điều hòa nhiệt độ tự động AutoComfort, hệ thống tích hợp điều chỉnh âm thanh trên vô lăng, cửa sổ trời toàn cảnh Panorama, khoang chứa đồ phía sau tiện lợi và rộng rãi...
Nội thất xe Suzuki Vitara mớiCửa sổ trời toàn cảnh Panorama trên xe Suzuki Vitara
Khoang chứa đồ của xe Suzuki Vitara
Kích thước xe Suzuki Vitara
Giá xe Suzuki Vitara mới chỉ từ 745.000.000VNĐ (đã bao gồm VAT) kèm theo gói khuyến mại lớn đi kèm.
Bảng thông số kỹ thuật xe Suzuki VITARA:
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ XE SUZUKI VITARA
[xtable=392x@]
{tbody}
{tr}
{td=colspan:2|189x@}
Chiều Dài x Rộng x Cao tổng thể{/td}
{td=45x@}
mm{/td}
{td=colspan:3|158x@}
4,175 x 1,775 x 1,610{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|189x@}
Chiều dài cơ sở{/td}
{td=45x@}
mm{/td}
{td=colspan:3|158x@}
2,500{/td}
{/tr}
{tr}
{td=182x@}
Chiều rộng cơ sở{/td}
{td=colspan:3|64x@}
Trước{/td}
{td=45x@}
mm{/td}
{td=100x@}
1,535{/td}
{/tr}
{tr}
{td=182x@}
{/td}
{td=colspan:3|64x@}
Sau{/td}
{td=45x@}
mm{/td}
{td=100x@}
1,505{/td}
{/tr}
{tr}
{td=182x@}
Bán kính vòng quay tối thiểu{/td}
{td=colspan:3|64x@} {/td}
{td=45x@}
m{/td}
{td=100x@}
5.2{/td}
{/tr}
{tr}
{td=182x@}
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu{/td}
{td=colspan:3|64x@} {/td}
{td=45x@}
mm{/td}
{td=100x@}
185{/td}
{/tr}
{tr}
{td=181x@} {/td}
{td=6x@} {/td}
{td=46x@} {/td}
{td=13x@} {/td}
{td=46x@} {/td}
{td=100x@} {/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
TẢI TRỌNG
[xtable=386x@]
{tbody}
{tr}
{td=128x@}
Số chỗ ngồi{/td}
{td=colspan:2|162x@}
chỗ{/td}
{td=42x@}
5{/td}
{td=54x@}
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|182x@}
Tải trọng hành lý*{/td}
{td=108x@}
Khi gập hàng ghế sau{/td}
{td=42x@}
lít{/td}
{td=54x@}
710{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|182x@} {/td}
{td=108x@}
Khi không gập hàng ghế sau{/td}
{td=42x@}
lít{/td}
{td=54x@}
375{/td}
{/tr}
{tr}
{td=128x@}
Dung tích bình xăng{/td}
{td=colspan:2|162x@}
lít{/td}
{td=42x@}
47{/td}
{td=54x@}
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=128x@} {/td}
{td=54x@} {/td}
{td=108x@} {/td}
{td=42x@} {/td}
{td=54x@} {/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
ĐỘNG CƠ XE
VITARA
[xtable=362x@]
{tbody}
{tr}
{td=164x@}
Kiểu động cơ{/td}
{td=84x@} {/td}
{td=114x@}
M16A{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Số xy lanh{/td}
{td=84x@} {/td}
{td=114x@}
4{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Số van{/td}
{td=84x@} {/td}
{td=114x@}
16{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Dung tích động cơ{/td}
{td=84x@}
cm3{/td}
{td=114x@}
1,586{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Đường kính xy-lanh x Khoảng chạy Piston{/td}
{td=84x@}
mm{/td}
{td=114x@}
78,0 x 83,0{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Tỷ số nén{/td}
{td=84x@} {/td}
{td=114x@}
11,0{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Công suất cực đại{/td}
{td=84x@}
kW/rpm{/td}
{td=114x@}
86/6,000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Mô men xoắn cực đại{/td}
{td=84x@}
Nm/rpm{/td}
{td=114x@}
151/4,400{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Hệ thống phun nhiên liệu{/td}
{td=84x@} {/td}
{td=114x@}
Phun xăng đa điểm{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
HỘP SỐ
[xtable=234x@]
{tbody}
{tr}
{td=110x@}
Kiểu hộp số{/td}
{td=53x@}
6AT{/td}
{td=colspan:2|72x@}
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=110x@}
Tỷ số truyền{/td}
{td=colspan:2|60x@}
Số 1{/td}
{td=64x@}
4.667{/td}
{/tr}
{tr}
{td=110x@}
{/td}
{td=colspan:2|60x@}
Số 2 {/td}
{td=64x@}
2.533{/td}
{/tr}
{tr}
{td=110x@}
{/td}
{td=colspan:2|60x@}
Số 3{/td}
{td=64x@}
1.556{/td}
{/tr}
{tr}
{td=110x@}
{/td}
{td=colspan:2|60x@}
Số 4{/td}
{td=64x@}
1.135{/td}
{/tr}
{tr}
{td=110x@}
{/td}
{td=colspan:2|60x@}
Số 5{/td}
{td=64x@}
0.859{/td}
{/tr}
{tr}
{td=110x@}
{/td}
{td=colspan:2|60x@}
Số 6{/td}
{td=64x@}
0.686{/td}
{/tr}
{tr}
{td=110x@}
{/td}
{td=colspan:2|60x@}
Số lùi{/td}
{td=64x@}
3.394{/td}
{/tr}
{tr}
{td=110x@}
Tỷ số truyền cuối{/td}
{td=53x@}
3.502{/td}
{td=colspan:2|72x@}
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=110x@} {/td}
{td=53x@} {/td}
{td=7x@} {/td}
{td=64x@} {/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
KHUNG GẦM
[xtable=343x@]
{tbody}
{tr}
{td=colspan:2|134x@}
Bánh lái{/td}
{td=59x@} {/td}
{td=150x@}
Cơ cấu bánh răng - thanh răng{/td}
{/tr}
{tr}
{td=116x@}
Phanh{/td}
{td=18x@}
Trước{/td}
{td=59x@}
mm{/td}
{td=150x@}
Đĩa thông gió{/td}
{/tr}
{tr}
{td=116x@}
{/td}
{td=18x@}
Sau{/td}
{td=59x@}
mm{/td}
{td=150x@}
Đĩa{/td}
{/tr}
{tr}
{td=116x@}
Hệ thống treo{/td}
{td=18x@}
Trước{/td}
{td=59x@}
mm{/td}
{td=150x@}
MacPherson với lò xo cuộn{/td}
{/tr}
{tr}
{td=116x@}
{/td}
{td=18x@}
Sau{/td}
{td=59x@}
mm{/td}
{td=150x@}
Thanh xoắn với lò xo cuộn{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|134x@}
Bánh xe{/td}
{td=59x@} {/td}
{td=150x@}
215/55R17{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
TRỌNG LƯỢNG
[xtable=338x@]
{tbody}
{tr}
{td=176x@}
Trọng lượng không tải{/td}
{td=54x@}
kg{/td}
{td=108x@}
1,180{/td}
{/tr}
{tr}
{td=176x@}
Trọng lượng toàn tải{/td}
{td=54x@}
kg{/td}
{td=108x@}
1,730{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
VẬN HÀNH
[xtable=320x@]
{tbody}
{tr}
{td=128x@}
Tốc độ tối đa{/td}
{td=74x@}
km/h{/td}
{td=118x@}
180{/td}
{/tr}
{tr}
{td=128x@}
Thời gian đạt 100km/h{/td}
{td=74x@}
giây{/td}
{td=118x@}
12.5{/td}
{/tr}
{tr}
{td=128x@}
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Trong đô thị/Ngoài đô thị)**{/td}
{td=74x@}
l/100km{/td}
{td=118x@}
6.0/7.97/4.82{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
TRANG BỊ NGOẠI THẤT
[xtable=314x@]
{tbody}
{tr}
{td=164x@}
Cửa sổ trời toàn cảnh{/td}
{td} {/td}
{td=110x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Tấm bảo vệ gầm{/td}
{td} {/td}
{td=110x@}
Trước + Sau{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Giá để đồ trên nóc{/td}
{td} {/td}
{td=110x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Mâm và lốp{/td}
{td} {/td}
{td=110x@}
215/55R17 + mâm đúc hợp kim{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Mâm và lốp dự phòng{/td}
{td} {/td}
{td=110x@}
T135/90R16 + mâm thép (sử dụng tạm thời){/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
TẦM NHÌN
[xtable=302x@]
{tbody}
{tr}
{td=164x@}
Đèn pha{/td}
{td} {/td}
{td=101x@}
Điều chỉnh cao tự động{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
{/td}
{td} {/td}
{td=101x@}
Halogen phản quang đa chiều (pha){/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
{/td}
{td} {/td}
{td=101x@}
Thấu kính LED{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Đèn pha tự động bật khi trời tối{/td}
{td} {/td}
{td=101x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Đèn sương mù{/td}
{td} {/td}
{td=101x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Đèn chiếu sáng ban ngày (DRL){/td}
{td} {/td}
{td=101x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Gạt mưa{/td}
{td} {/td}
{td=101x@}
Trước: 2 tốc độ (chậm, nhanh) + rửa kính{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@} {/td}
{td} {/td}
{td=101x@}
Sau: 1 tốc độ + rửa kính{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@} {/td}
{td} {/td}
{td=101x@}
Chế độ tự động{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Thiết bị ngăn sương mù{/td}
{td} {/td}
{td=101x@}
Trên kính chắn gió phía sau{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Gương chiếu hậu phía ngoài{/td}
{td} {/td}
{td=101x@}
Chỉnh điện{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@} {/td}
{td} {/td}
{td=101x@}
Gập điện{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@} {/td}
{td} {/td}
{td=101x@}
Tích hợp đèn xi nhan{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Gương chiếu hậu phía trong{/td}
{td} {/td}
{td=101x@}
Chống chói tự động{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
TAY LÁI VÀ BẢNG ĐIỀU KHIỂN
[xtable=332x@]
{tbody}
{tr}
{td=164x@}
Vô lăng 3 chấu{/td}
{td} {/td}
{td=127x@}
Bọc da{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
{/td}
{td} {/td}
{td=127x@}
Điều chỉnh 4 hướng{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
{/td}
{td} {/td}
{td=127x@}
Tích hợp nút chỉnh âm thanh{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
{/td}
{td} {/td}
{td=127x@}
Tích hợp nút điều khiển hành trình{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
{/td}
{td} {/td}
{td=127x@}
Tích hợp nút giới hạn tốc độ{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
{/td}
{td} {/td}
{td=127x@}
Tích hợp nút thoại rảnh tay{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Lẫy chuyển số trên vô lăng{/td}
{td} {/td}
{td=127x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Tay lái{/td}
{td} {/td}
{td=127x@}
Trợ lực{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Táp lô hiển thị đa thông tin{/td}
{td} {/td}
{td=127x@}
Đồng hồ điện tử{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
{/td}
{td} {/td}
{td=127x@}
Nhiệt độ bên ngoài{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
{/td}
{td} {/td}
{td=127x@}
Mức tiêu hao nhiên liệu{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
{/td}
{td} {/td}
{td=127x@}
Tốc độ trung bình{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
{/td}
{td} {/td}
{td=127x@}
Chế độ lái{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
{/td}
{td} {/td}
{td=127x@}
Chỉ báo sang số{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
{/td}
{td} {/td}
{td=127x@}
Báo dây an toàn ghế lái và hành khách{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
{/td}
{td} {/td}
{td=127x@}
Báo cửa đóng hờ{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
{/td}
{td} {/td}
{td=127x@}
Báo sắp hết nhiên liệu{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
TIỆN NGHI LÁI
[xtable=362x@]
{tbody}
{tr}
{td=164x@}
Cửa kính chỉnh điện{/td}
{td} {/td}
{td=158x@}
Trước + Sau{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Khóa cửa trung tâm{/td}
{td} {/td}
{td=158x@}
Nút điều khiển bên ghế lái{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Khóa cửa từ xa{/td}
{td} {/td}
{td=158x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Khởi động bằng nút bấm{/td}
{td} {/td}
{td=158x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Điều hòa nhiệt độ{/td}
{td} {/td}
{td=158x@}
Tự động{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Audio{/td}
{td} {/td}
{td=158x@}
Loa x 4{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@} {/td}
{td} {/td}
{td=158x@}
Loa Tweeter x 2{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@} {/td}
{td} {/td}
{td=158x@}
CD/Radio/MP3/WMA + Bluetooth{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Điều khiển hành trình (ga tự động){/td}
{td} {/td}
{td=158x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Điều chỉnh giới hạn tốc độ{/td}
{td} {/td}
{td=158x@} {/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
TRANG BỊ NỘI THẤT
[xtable=356x@]
{tbody}
{tr}
{td=164x@}
Đèn cabin{/td}
{td} {/td}
{td=144x@}
Đèn đọc sách hàng ghế trước{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@} {/td}
{td} {/td}
{td=144x@}
Đèn cabin trung tâm{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@} {/td}
{td} {/td}
{td=144x@}
Đèn hộc đựng đồ{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@} {/td}
{td} {/td}
{td=144x@}
Đèn dưới chân hàng ghế trước{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Đèn khoang hành lý{/td}
{td} {/td}
{td=144x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Tấm che nắng{/td}
{td} {/td}
{td=144x@}
Với gương và ngăn để giấy tờ{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Tay vịn{/td}
{td} {/td}
{td=144x@}
Phía ghế hành khách x 3{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Hộc để mắt kính{/td}
{td} {/td}
{td=144x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Hộc để ly{/td}
{td} {/td}
{td=144x@}
Phía trước x 2 {/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Hộc để chai nước {/td}
{td} {/td}
{td=144x@}
Cửa trước x 2, Cửa sau x 2{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Hộc đựng đồ trung tâm {/td}
{td} {/td}
{td=144x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Cổng kết nối USB{/td}
{td} {/td}
{td=144x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Cổng sạc 12V{/td}
{td} {/td}
{td=144x@}
Phía trước và khoang hành lý{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Bàn đạp nghỉ chân{/td}
{td} {/td}
{td=144x@}
Phía ghế lái{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Hàng ghế trước{/td}
{td} {/td}
{td=144x@}
Có thể chỉnh độ cao{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Hàng ghế sau{/td}
{td} {/td}
{td=144x@}
Gập 60:40{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Chất liệu bọc ghế{/td}
{td} {/td}
{td=144x@}
Da cao cấp{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Tấm ngăn hành lý{/td}
{td} {/td}
{td=144x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Kệ để đồ phía sau{/td}
{td} {/td}
{td=144x@} {/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
TRANG BỊ AN TOÀN
[xtable=356x@]
{tbody}
{tr}
{td=164x@}
Túi khí{/td}
{td} {/td}
{td=172x@}
Hai túi khí trước cho hàng ghế trước{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@} {/td}
{td} {/td}
{td=172x@}
Hai túi khí bên cho hàng ghế trước{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@} {/td}
{td} {/td}
{td=172x@}
Hai túi khí rèm dọc hai bên trần xe{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Dây đai an toàn{/td}
{td} {/td}
{td=172x@}
Ghế trước: dây đai 3 điểm với chức năng căng đai và hạn chế lực căng và điều chỉnh độ cao{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@} {/td}
{td} {/td}
{td=172x@}
Ghế sau: dây đai 3 điểm x 3{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Điểm kết nối an toàn và dây ràng ghế trẻ em{/td}
{td} {/td}
{td=172x@}
Theo chuẩn ISOFIX{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Khóa trẻ em{/td}
{td} {/td}
{td=172x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Thanh gia cố bên hông xe{/td}
{td} {/td}
{td=172x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS){/td}
{td} {/td}
{td=172x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD){/td}
{td} {/td}
{td=172x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp{/td}
{td} {/td}
{td=172x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP®){/td}
{td} {/td}
{td=172x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc{/td}
{td} {/td}
{td=172x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Cảm biến đậu xe{/td}
{td} {/td}
{td=172x@}
Trước + Sau{/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Nút Shift lock{/td}
{td} {/td}
{td=172x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Hệ thống chống trộm{/td}
{td} {/td}
{td=172x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Hệ thống báo động{/td}
{td} {/td}
{td=172x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=164x@}
Hệ thống nhả phanh{/td}
{td} {/td}
{td=172x@} {/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
Để được tư vấn và có giá tốt nhất cùng các chương trình khuyến mại mới nhất, xin Quý khách vui lòng liên hệ số điện thoại
Hotline: 0988.053.679 -
Suzuki Long Biên Chúng tôi rất hân hạnh được phục vụ!Tagged as:
suzuki long biên,
suzuki swift,
ô tô suzuki