Hạng F
14/12/10
16.910
89.624
113
CE nè
THÔNG TIN PHƯƠNG TIỆN BIỂN ĐĂNG KÝ:51A-806.78T
THÔNG TIN CHUNG​

[xtable=skin1|border:1|cellpadding:0|cellspacing:0|bcenter|95%x@]
{tbody}
{tr}
{td=47%x@}Nhãn hiệu: TOYOTA{/td}
{td=48%x@}Số khung: 4T1BG22K01U682563{/td}
{/tr}
{tr}
{td=47%x@}Loại phương tiện: Ô tô con{/td}
{td=48%x@}Số máy: 5S6990148{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
THÔNG SỐ KỸ THUẬT​

[xtable=skin1|border:1|cellpadding:0|cellspacing:0|bcenter|95%x@]
{tbody}
{tr}
{td=45%x@}Kích thước bao(DxRxC): 4725x1770x1420 mm{/td}
{td=45%x@}Kích thước thùng hàng (DxRxC):{/td}
{/tr}
{tr}
{td=47%x@}Khối lượng bản thân: 1340 kg{/td}
{td=48%x@}Khối lượng hàng hóa chuyển chở cho phép TGGT: kg{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Số người cho phép chở (ngồi): 5 người{/td}
{td}Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông: kg{/td}
{/tr}
{tr}
{td=47%x@}Số trục/ Chiều dài cơ sở: 2/ 2640 mm{/td}
{td}Khối lượng kéo theo cho phép: kg{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
Vehicle characteristics



[xtable=skin1]
{tbody}
{tr}
{td}GRADE:{/td}
{td}[BCOLOR=#ff0000]CE:[/BCOLOR]{/td}
{td}CE TYPE{/td}
{/tr}
{tr}
{td}PRODUCT:{/td}
{td}NAP:{/td}
{td}PRODUCED AT TMMK{/td}
{/tr}
{tr}
{td}DESTINATION:{/td}
{td}USA:{/td}
{td}UNITED STATES OF AMERICA{/td}
{/tr}
{tr}
{td}ENGINE:{/td}
{td}5SFE:{/td}
{td}2200CC 16-VALVE DOHC EFI{/td}
{/tr}
{tr}
{td}TRANSMISSION:{/td}
{td}ATM:{/td}
{td}AUTOMATIC TRANSMISSION{/td}
{/tr}
{tr}
{td}COLOR CODE:{/td}
{td}4M9{/td}
{td} {/td}
{/tr}
{tr}
{td}TRIM CODE:{/td}
{td}FA49{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]


Tên chủ xe nè!
Nguyễn Minh Vũ
HKTT 371 Đoàn Kết, Kp3, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức!
KKKKKKK