Vina Mazda vừa giới thiệu ra thị trường Việt Nam chiếc Mazda6 phiên bản mới, giá mới. Với 998 triệu đồng, khách hàng đã có thể sở hữu một chiếc xe sedan hạng D thương hiệu Nhật Bản với nhiều công nghệ.[pagebreak][/pagebreak]
Với việc áp dụng mức giá mới, phiên bản 2.0 nay chỉ còn 998 triệu đồng, trong khi đó phiên bản 2.5 có giá 1,159 tỷ đồng. Trong bài viết này, mẫu xe được đề cập là phiên bản 2.0.
Sự khác biệt giữa hai phiên bản ngoài động cơ ra thì Mazda6 2.5 có thêm hệ thống tái tạo năng lượng i-Eloop, mâm đúc thể thao 19 inch, hệ thống 11 loa Bose, lẫy chuyển số trên vô lăng.
Ngoài ra, cả 2 phiên bản đều được trang bị nhiều tiện nghi như ghế da, cửa sổ trời, màn hình DVD tích hợp GPS, kết nối AUX/USB/ iPod, nút bất khởi động start/ stop, ghế lái chỉnh điện có nhớ vị trí, ghế hành khách phía trước chỉnh điện, hệ thống dừng/ khởi động động cơ thông minh i-stop, hộp số tự động 6 cấp, điều hoà tự động 2 vùng, đèn pha tự động Bi-xenon, Led Day Light, cảm biến gạt mưa tự động, đèn pha tự động thích ứng theo góc lái AFS,…
Hệ thống an toàn trên xe có phanh ABS, cân bằng điện tử DSC, phân phối lực phanh điện tử EBD, chống trượt TCS, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, Cruise Control, lock cửa tự động theo tốc độ, cảm biến trước sau, 6 túi khí và cảnh báo thắt dây an toàn cho hai ghế trước.
Thông số kĩ thuật chính của hai mẫu Mazda6 2.0AT và 2.5AT :
[xtable=skin1]
{tbody}
{tr}
{td=144x@} {/td}
{td=207x@}
Mazda 6 2.0 AT{/td}
{td=206x@}
Mazda 6 2.5 AT{/td}
{/tr}
{tr}
{td=144x@} {/td}
{td=207x@}
998 triệu{/td}
{td=206x@}
1,159 tỷ{/td}
{/tr}
{tr}
{td=144x@}Kiểu động cơ{/td}
{td=207x@}Xăng I4{/td}
{td=206x@}Xăng I4{/td}
{/tr}
{tr}
{td=144x@}Dung tích động cơ{/td}
{td=207x@}2.0 L{/td}
{td=206x@}2.5 L{/td}
{/tr}
{tr}
{td=144x@}Công suất cực đại{/td}
{td=207x@}153 mã lực{/td}
{td=206x@}185 mã lực{/td}
{/tr}
{tr}
{td=144x@}Moment xoắn cực đại{/td}
{td=207x@}200 Nm{/td}
{td=206x@}250 Nm{/td}
{/tr}
{tr}
{td=144x@}Hộp số{/td}
{td=207x@}Tự động 6 cấp{/td}
{td=206x@}Tự động 6 cấp{/td}
{/tr}
{tr}
{td=144x@}Kiểu dẫn động{/td}
{td=207x@}Dẫn động cầu trước{/td}
{td=206x@}Dẫn động cầu trước{/td}
{/tr}
{tr}
{td=144x@}Tốc độ cực đại{/td}
{td=207x@}240 km/h{/td}
{td=206x@}240 km/h{/td}
{/tr}
{tr}
{td=144x@}Thời gian tăng tốc 0-100 km/h{/td}
{td=207x@} {/td}
{td=206x@}9,2{/td}
{/tr}
{tr}
{td=144x@}Mức tiêu hao nhiên liệu{/td}
{td=207x@} {/td}
{td=206x@}6,9 lít/ 100km{/td}
{/tr}
{tr}
{td=144x@}Thể tích thùng nhiên liệu{/td}
{td=207x@}62 L{/td}
{td=206x@}62 L{/td}
{/tr}
{tr}
{td=144x@}Kích thước tổng thể (mm){/td}
{td=207x@}4.864x1.840x1.451{/td}
{td=206x@}4.864x1.840x1.451{/td}
{/tr}
{tr}
{td=144x@}Chiều dài cơ sở (mm){/td}
{td=207x@}2.830 mm{/td}
{td=206x@}2.830 mm{/td}
{/tr}
{tr}
{td=144x@}Trọng lượng không tải (kg){/td}
{td=207x@}1.402{/td}
{td=206x@}1.458{/td}
{/tr}
{tr}
{td=144x@}Hệ thống phanh trước{/td}
{td=207x@}Đĩa{/td}
{td=206x@}Đĩa{/td}
{/tr}
{tr}
{td=144x@}Hệ thống phanh sau{/td}
{td=207x@}Đĩa{/td}
{td=206x@}Đĩa{/td}
{/tr}
{tr}
{td=144x@}Thông số lốp{/td}
{td=207x@}225/50R17{/td}
{td=206x@}225/45R19{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
Hình ảnh cận cảnh Mazda6 2.0AT :