Chào các bạn, mình tham gia forum lâu rồi nhưng toàn...đọc thôi. Hôm nay post bài đầu tiên.
Mình đang định mua 1 trong 2 em trên (chi khoảng 40k để cưới em
), nhưng không biết nên chọn em nào. Bác nào có kinh nghiệm giúp em cái. Nhà chưa có chỗ đậu xe, nên mình mua em này đi một thời gian, sau đó bán lại kiếm em khác xịn hơn. khu vực Cao Thắng, NĐC, cx Đô Thành có chỗ nào gửi xe không các bác.
Danh mục Civic 2.0 AT
Các thông số chung
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg) 1320
Trọng lượng toàn tải (kg) 1695
Kích thước
Dài x Rộng x Cao (mm) 4540×1750×1450
Chiều dài cơ sở (mm) 2700
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) 1500 / 1525
Khoảng sáng gầm xe (mm) 165
Động cơ
Kiểu động cơ 4 xi lanh thẵng hàng, DOHC i-VTEC
Đường kính xi lanh x Hành trình piston 86×86
Dung tích xi lanh (cm3) 1998
Công suất cực đại (Kw/rpm) 114 / 6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 188 / 4500
Số vòng quay không tải (rpm) 800
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 50
Hệ thống nhiên liệu EFI: Phun nhiên liệu điện tử
Hộp số
Loại 5 số tự động
Hệ thống giảm xóc
Hệ thống treo trước Độc lập / Lò xo
Hệ thống treo sau Tay đòn kép / Lò xo
Lốp
Cỡ lốp / áp suất lốp (kg/cm2) 205/55R16 / 2.2
Hệ thống lái
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.8
Các thiết bị tiêu chuẩn
Danh mục Đặc điểm nổi bật CIVIC 2.0 AT
An toàn Hệ thống chống bó cứng phanh ABS + phân bổ lực phanh điện tử EBD Có
Hệ thống túi khí cho người lái và người kế bên Có
Đèn sương mù Có
Đèn pha
H.I.D
Đèn phanh thứ 3 lắp cao Có
An ninh Chìa khóa được mã hóa chống trộm Có
Hệ thống báo động Có
Bánh xe La răng đúc 16 inch
Cỡ lốp 205/55R16
Các trang thiết bị tiện nghi Điều hòa nhiệt độ Tự động
Gương chiếu hậu gập điện Có
Bộ điều khiển gương chiếu điện Có
Đèn xi nhan trên gương chiếu hậu Có
Giá đựng cốc phía trước Có
Nút điều chỉnh độ sáng tối đồng hồ táp lô Có
Thanh gạt nước đối xứng phía trước Có thể thay đổi
Khóa điện điều khiển từ xa Có
Đèn đọc bản đồ Có
Đồng hồ đa tầng Có
Lẫy chuyển số trên tay lái Có
Cửa kính điện (tự động lên xuống) Có
Cửa sổ điện vẫn hoạt động khi rút chìa khóa Có
Đèn đọc sách sau Có
Cửa kính điện an toàn Có
Cửa sổ trời Có
Tay lái điều chỉnh 4 hướng Có
Dàn âm thanh Dàn âm thanh CD, AM/FM, MP3/WMA 6 CD
Ăng ten liền kính hậu Có
Nút điều chỉnh âm thanh trên tay lái Có
Loa bổng Có
Ghế Ghế lái điều chỉnh được độ cao thấp Có
Chất liệu Da
Tay ghế tựa sau có gắn khay để cốc Có
Loại Loại đặc biệt
Ống xả Chụp ống xả Có
====
Đặc điểm
Focus 2.0L Số tự động 4 cửa
Động cơ
Xăng 2.0L Duratec 16Van
Dung tích động cơ (cc)
1999
Kiểu động cơ
4 Xylanh thẳng hàng
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm)
87.5 x 83.1
Công suất cực đại (kW/vòng/phút)
107 / 6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
185 / 4500
Số vòng quay không tải tối thiểu (vòng/phút)
700 ± 50 rpm
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Đặc điểm
Focus 2.0L Số tự động 4 cửa
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
55
Hộp số
Đặc điểm
Focus 2.0L Số tự động 4 cửa
Hộp số
4 số tự động
Tỷ số truyền số lùi
2.649 : 1
Tỷ số truyền cuối
4.203 : 1
Số 1
2.816
Số 2
1.497
Số 3
1.000
Số 4
0.726
Số 5
Không
Kích thước
Đặc điểm
Focus 2.0L Số tự động 4 cửa
Dài x rộng x cao (mm)
4488 x 1840 x 1475
Chiều dài cơ sở (mm)
2640
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
1535 / 1531
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
5575
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (mm)
135 - 180
Trọng lượng
Đặc điểm
Focus 2.0L Số tự động 4 cửa
Trọng lượng không tải (kg)
1315
Trọng lượng toàn tải (kg)
1845
Hệ thống giảm xóc
Đặc điểm
Focus 2.0L Số tự động 4 cửa
Trước
Độc lập kiểu MacPherson
Sau
Độc lập kiểu đa liên kết
Hệ thống phanh
Đặc điểm
Focus 2.0L Số tự động 4 cửa
Trước
Đĩa tản nhiệt
Sau
Đĩa
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có
Lốp
Đặc điểm
Focus 2.0L Số tự động 4 cửa
Lốp xe
195 / 65R15
Vành (mâm)
Có
Các trang thiết bị khác
Đặc điểm
Focus 2.0L Số tự động 4 cửa
Vật liệu ghế
Da cao cấp
Cửa sổ trời điều khiển điện
Có
Giấy chứng nhận mã số sản phẩm
Focus DB3 AODB AT
Trang thiết bị an toàn
Đặc điểm
Focus 2.0L Số tự động 4 cửa
Hệ thống túi khí an toàn ghế lái
Có
Hệ thống túi khí an toàn ghế bên phía trước
Có
Hệ thống dây đai an toàn cho tất cả các ghế
Có
Đèn phanh thứ ba lắp cao
Có
Hệ thống đèn sương mù phía trước
Có
Hệ thống sấy kính sau
Có
Hệ thống cảnh báo lùi
Có
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
Có
Đèn báo đang cài phanh (thắng) tay
Có
Chốt khoá cửa an toàn cho trẻ em
Có
Hệ thống chống khởi động khi dùng sai chìa
Có
Các trang thiết bị tiện nghi
Đặc điểm
Focus 2.0L Số tự động 4 cửa
Cửa kính điều khiển điện
Có
Gương chiếu hậu điều khiển điện
Có
Gương chiếu hậu gập điện
Có
Hệ thống khoá cửa trung tâm
Có
Khoá cửa điện điều khiển từ xa
Có
Hệ thống điều hoà không khí tự động
Không
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
Có
Dàn CD 6 đĩa
Có
Hệ thống 6 loa HiFi
Có
Hệ thống điều khiển âm thanh trên trục lái
Có
Tay lái(Vô lăng) điều chỉnh 4 hướng
Có
Tay lái(Vô lăng) có trợ lực điều khiển điện tử
Có
Ghế sau gập đượckiểu 60/40
Có
Mặt đệm ngồi ghế sau gập được
Có
Ghế sau có tựa tay
Có
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
Có
Túi đựng tài liệu trên cánh cửa phía trước
Có
Giá để cốc phía trước
Có
Chắn nắng phía trước có gương
Có
Chắn nắng phía sau
Có
Hộp đựng kính mắt trên trần xe
Có
Đèn chiếu sáng phía trứớc trên trần xe
Có
Đèn chiếu sáng phía sau trên trần xe
Có
Tay nắm cửa phía trong mạ Chrôm mờ
Có
Hay là mua BMW cũ tốt hơn nhỉ? (mình thấy có người rao 318i đời 2004, chạy cỡ 30k km giá $39k)
Xe nào ngồi thoải mái, rộng rãi, không ồn hơn
xe nào lái đã tay hơn
xe nào bán lại có giá hơn
cảm ơn các bác nhiều,