So sánh tính năng thì đây:
Trang bị an toàn
[xtable=skin1|border:1|cellpadding:0|cellspacing:0|690x@]
{tbody}
{tr}
{td}
Ford Ranger Wildtrak 3.2L AT 4x4
{/td}
{td}
Phiên bản
{/td}
{td}
Chevrolet Colorado LTZ 2.8AT 4x4
{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
Đĩa tản nhiệt
{/td}
{td}
Phanh trước
{/td}
{td}
Đĩa tản nhiệt
{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
Tan trống
{/td}
{td}
Phanh sau
{/td}
{td}
Tang trống
{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
Có
{/td}
{td}
Chống bó cứng phanh (ABS)
{/td}
{td}
Có
{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
Có
{/td}
{td}
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
{/td}
{td}
Không
{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
Có
{/td}
{td}
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
{/td}
{td}
Không
{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
Có
{/td}
{td}
Hệ thống kiểm soát chống lật xe
{/td}
{td}
Không
{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
Có
{/td}
{td}
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng
{/td}
{td}
Không
{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
Có
{/td}
{td}
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (HDA)
{/td}
{td}
Không
{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
Có
{/td}
{td}
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)
{/td}
{td}
Không
{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
Có
{/td}
{td}
Hệ thống cảnh báo chuyển làn đường và duy trì làn đường (LKA & LWA)
{/td}
{td}
Không
{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
Có
{/td}
{td}
Hệ thống cảnh báo va chạm bằng âm thanh và hình ảnh trên kính lái
{/td}
{td}
Không
{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
Có
{/td}
{td}
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS)
{/td}
{td}
Không
{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
Có
{/td}
{td}
Kiểm soát tốc độ tự động
{/td}
{td}
Không
{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
6
{/td}
{td}
Túi khí
{/td}
{td}
2
{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
Có trước và sau
{/td}
{td}
Cảm biến lùi
{/td}
{td}
Có sau
{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
Có
{/td}
{td}
Khoá cửa tự động khi di chuyển
{/td}
{td}
Có
{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
Có
{/td}
{td}
Khởi hành ngang dốc
{/td}
{td}
Có
{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
Có
{/td}
{td}
Cân bằng điện tử (ESP)
{/td}
{td}
Không
{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
Động cơ
[xtable=skin1|border:1|cellpadding:0|cellspacing:0|691x545]
{tbody}
{tr}
{td}
Ford Ranger Wildtrak 3.2L AT 4x4
{/td}
{td}
Phiên bản
{/td}
{td}
Chevrolet Colorado LTZ 2.8AT 4x4
{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
Turbo Diesel 3.2L I5 TDCi, DOHC, làm mát bằng hệ thống Intercooler
{/td}
{td}
Loại động cơ
{/td}
{td}
Turbo Diesel 2.8L I4, DOHC, làm mát bằng dung dịch
{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
3.198cc
{/td}
{td}
Dung tích xy-lanh
{/td}
{td}
2.776cc
{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
200 mã lực tại 3000 vòng/phút
{/td}
{td}
Công suất tối đa
{/td}
{td}
193 mã lực tại 3600 vòng/phút
{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
470Nm tại 1500-2750 vòng/phút
{/td}
{td}
Mô-men xoắn cực đại
{/td}
{td}
500Nm tại 2000 vòng/phút
{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
EURO 3
{/td}
{td}
Tiêu chuẩn khí thải
{/td}
{td}
EURO 2
{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
Hai cầu chủ động
Có khóa vi sai cầu sau điện
{/td}
{td}
Truyền động
{/td}
{td}
Hai cầu chủ động
Không có khóa vi sai
{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
Tự động 6 cấp
{/td}
{td}
Hộp số
{/td}
{td}
Tự động 6 cấp
{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
8,1L/100km
{/td}
{td}
Mức tiêu hao nhiên liệu
{/td}
{td}
8.5L/100km
{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]