Thời gian đào tạo?? Ai đã được đào tạo theo thời gian như thế này?????
Điều 21. Đào tạo lái xe các hạng B1, B2, C
1. Thời gian đào tạo
a) Hạng B1:
- Xe số tự động: 476 giờ (lý thuyết: 136, thực hành lái xe: 340);
- Xe số cơ khí (số sàn): 556 giờ (lý thuyết: 136, thực hành lái xe: 420);
b) Hạng B2: 588 giờ (lý thuyết: 168, thực hành lái xe: 420);
c) Hạng C: 920 giờ (lý thuyết: 168, thực hành lái xe: 752).
2. Các môn kiểm tra
a) Kiểm tra tất cả các môn học trong quá trình học; môn Cấu tạo và Sửa chữa thông thường và môn Nghiệp vụ vận tải đối với hạng B1, B2 học viên có thể tự học nhưng phải được cơ sở đào tạo kiểm tra;
b) Kiểm tra cấp chứng chỉ sơ cấp, chứng chỉ đào tạo khi kết thúc khóa học gồm: môn Pháp luật giao thông đường bộ theo bộ câu hỏi sát hạch lý thuyết; môn Thực hành lái xe với các bài thi liên hoàn, bài tiến lùi hình chữ chi và lái xe trên đường.
3. Chương trình và phân bổ thời gian đào tạo
[xtable=0]
{tbody}
{tr}
{td=rowspan:3}
SỐTT{/td}
{td=rowspan:3}
CHỈ TIÊU TÍNH TOÁN CÁC MÔN HỌC{/td}
{td=rowspan:3}
ĐƠNVỊTÍNH{/td}
{td=colspan:4}
HẠNG GIẤY PHÉP LÁI XE{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2}
Hạng B1{/td}
{td=rowspan:2}
HạngB2{/td}
{td=rowspan:2}
Hạng C{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
Học xe số tự động{/td}
{td}
Học xe số cơ khí{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
1{/td}
{td}
Pháp luật giao thông đường bộ{/td}
{td}
giờ{/td}
{td}
90{/td}
{td}
90{/td}
{td}
90{/td}
{td}
90{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
2{/td}
{td}
Cấu tạo và sửa chữa thông thường{/td}
{td}
giờ{/td}
{td}
8{/td}
{td}
8{/td}
{td}
18{/td}
{td}
18{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
3{/td}
{td}
Nghiệp vụ vận tải{/td}
{td}
giờ{/td}
{td}
-{/td}
{td}
-{/td}
{td}
16{/td}
{td}
16{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
4{/td}
{td}
Đạo đức người lái xe và văn hóa giao thông{/td}
{td}
giờ{/td}
{td}
14{/td}
{td}
14{/td}
{td}
20{/td}
{td}
20{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
5{/td}
{td}
Kỹ thuật lái xe{/td}
{td}
giờ{/td}
{td}
24{/td}
{td}
24{/td}
{td}
24{/td}
{td}
24{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
{/td}
{td}
Tổng số giờ học thực hành lái xe/1 xe tập lái{/td}
{td}
giờ{/td}
{td}
340{/td}
{td}
420{/td}
{td}
420{/td}
{td}
752{/td}
{/tr}
{tr}
{td=rowspan:2}
{/td}
{td}
Số giờ thực hành lái xe/học viên{/td}
{td}
giờ{/td}
{td}
68{/td}
{td}
84{/td}
{td}
84{/td}
{td}
94{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
Số km thực hành lái xe/học viên{/td}
{td}
km{/td}
{td}
1000{/td}
{td}
1100{/td}
{td}
1100{/td}
{td}
1100{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
6{/td}
{td}
Số học viên bình quân/1 xe tập lái{/td}
{td}
họcviên{/td}
{td}
5{/td}
{td}
5{/td}
{td}
5{/td}
{td}
8{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
7{/td}
{td}
Số giờ học/học viên/khóa đào tạo{/td}
{td}
giờ{/td}
{td}
204{/td}
{td}
220{/td}
{td}
252{/td}
{td}
262{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
8{/td}
{td}
Tổng số giờ một khóa đào tạo{/td}
{td}
giờ{/td}
{td}
476{/td}
{td}
556{/td}
{td}
588{/td}
{td}
920{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:7}
THỜI GIAN ĐÀO TẠO{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
1{/td}
{td}
Ôn và kiểm tra kết thúc khóa học{/td}
{td}
ngày{/td}
{td}
3{/td}
{td}
4{/td}
{td}
4{/td}
{td}
4{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
2{/td}
{td}
Số ngày thực học{/td}
{td}
ngày{/td}
{td}
59,5{/td}
{td}
69,5{/td}
{td}
73,5{/td}
{td}
115{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
3{/td}
{td}
Số ngày nghỉ lễ, khai bế giảng{/td}
{td}
ngày{/td}
{td}
14{/td}
{td}
15{/td}
{td}
15{/td}
{td}
21{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
4{/td}
{td}
Cộng số ngày/khóa đào tạo{/td}
{td}
ngày{/td}
{td}
76,5{/td}
{td}
88,5{/td}
{td}
92,5{/td}
{td}
140{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
Điều 21. Đào tạo lái xe các hạng B1, B2, C
1. Thời gian đào tạo
a) Hạng B1:
- Xe số tự động: 476 giờ (lý thuyết: 136, thực hành lái xe: 340);
- Xe số cơ khí (số sàn): 556 giờ (lý thuyết: 136, thực hành lái xe: 420);
b) Hạng B2: 588 giờ (lý thuyết: 168, thực hành lái xe: 420);
c) Hạng C: 920 giờ (lý thuyết: 168, thực hành lái xe: 752).
2. Các môn kiểm tra
a) Kiểm tra tất cả các môn học trong quá trình học; môn Cấu tạo và Sửa chữa thông thường và môn Nghiệp vụ vận tải đối với hạng B1, B2 học viên có thể tự học nhưng phải được cơ sở đào tạo kiểm tra;
b) Kiểm tra cấp chứng chỉ sơ cấp, chứng chỉ đào tạo khi kết thúc khóa học gồm: môn Pháp luật giao thông đường bộ theo bộ câu hỏi sát hạch lý thuyết; môn Thực hành lái xe với các bài thi liên hoàn, bài tiến lùi hình chữ chi và lái xe trên đường.
3. Chương trình và phân bổ thời gian đào tạo
[xtable=0]
{tbody}
{tr}
{td=rowspan:3}
SỐTT{/td}
{td=rowspan:3}
CHỈ TIÊU TÍNH TOÁN CÁC MÔN HỌC{/td}
{td=rowspan:3}
ĐƠNVỊTÍNH{/td}
{td=colspan:4}
HẠNG GIẤY PHÉP LÁI XE{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2}
Hạng B1{/td}
{td=rowspan:2}
HạngB2{/td}
{td=rowspan:2}
Hạng C{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
Học xe số tự động{/td}
{td}
Học xe số cơ khí{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
1{/td}
{td}
Pháp luật giao thông đường bộ{/td}
{td}
giờ{/td}
{td}
90{/td}
{td}
90{/td}
{td}
90{/td}
{td}
90{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
2{/td}
{td}
Cấu tạo và sửa chữa thông thường{/td}
{td}
giờ{/td}
{td}
8{/td}
{td}
8{/td}
{td}
18{/td}
{td}
18{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
3{/td}
{td}
Nghiệp vụ vận tải{/td}
{td}
giờ{/td}
{td}
-{/td}
{td}
-{/td}
{td}
16{/td}
{td}
16{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
4{/td}
{td}
Đạo đức người lái xe và văn hóa giao thông{/td}
{td}
giờ{/td}
{td}
14{/td}
{td}
14{/td}
{td}
20{/td}
{td}
20{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
5{/td}
{td}
Kỹ thuật lái xe{/td}
{td}
giờ{/td}
{td}
24{/td}
{td}
24{/td}
{td}
24{/td}
{td}
24{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
{/td}
{td}
Tổng số giờ học thực hành lái xe/1 xe tập lái{/td}
{td}
giờ{/td}
{td}
340{/td}
{td}
420{/td}
{td}
420{/td}
{td}
752{/td}
{/tr}
{tr}
{td=rowspan:2}
{/td}
{td}
Số giờ thực hành lái xe/học viên{/td}
{td}
giờ{/td}
{td}
68{/td}
{td}
84{/td}
{td}
84{/td}
{td}
94{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
Số km thực hành lái xe/học viên{/td}
{td}
km{/td}
{td}
1000{/td}
{td}
1100{/td}
{td}
1100{/td}
{td}
1100{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
6{/td}
{td}
Số học viên bình quân/1 xe tập lái{/td}
{td}
họcviên{/td}
{td}
5{/td}
{td}
5{/td}
{td}
5{/td}
{td}
8{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
7{/td}
{td}
Số giờ học/học viên/khóa đào tạo{/td}
{td}
giờ{/td}
{td}
204{/td}
{td}
220{/td}
{td}
252{/td}
{td}
262{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
8{/td}
{td}
Tổng số giờ một khóa đào tạo{/td}
{td}
giờ{/td}
{td}
476{/td}
{td}
556{/td}
{td}
588{/td}
{td}
920{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:7}
THỜI GIAN ĐÀO TẠO{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
1{/td}
{td}
Ôn và kiểm tra kết thúc khóa học{/td}
{td}
ngày{/td}
{td}
3{/td}
{td}
4{/td}
{td}
4{/td}
{td}
4{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
2{/td}
{td}
Số ngày thực học{/td}
{td}
ngày{/td}
{td}
59,5{/td}
{td}
69,5{/td}
{td}
73,5{/td}
{td}
115{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
3{/td}
{td}
Số ngày nghỉ lễ, khai bế giảng{/td}
{td}
ngày{/td}
{td}
14{/td}
{td}
15{/td}
{td}
15{/td}
{td}
21{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
4{/td}
{td}
Cộng số ngày/khóa đào tạo{/td}
{td}
ngày{/td}
{td}
76,5{/td}
{td}
88,5{/td}
{td}
92,5{/td}
{td}
140{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]