Hê, không bít bác có nhận đc email của em không nữa, em thông báo là CX9 về 3 xe bán hết queo rồi bác ới, giờ phải chờ đặt hàng thôi, đến tháng 5 mới có, được cái là màu nào bác thích thì bác đặt, đặt sớm có sớmauthanhphat129xxx nói:Nếu giá đó là tốt rùi bác ạ,nếu bác nào thích Sport thì M3 là hay nhất còn Altis và Civic nhìn chán lắm bác ạ.
dinhcongchu2003 nói:Với giá này chắc MAFC vẫn lèo tèo hoài nhỉ ? em ước mong MAFC thât đông vui
Đồng ý tưởng
Hy vọng sẽ có cảm nhận khác sau khi được test xe, chứ giờ dòm vào cái giá thì cũng ... ngán thật.
Last edited by a moderator:
Thông số kỹ thuật đây các bác
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MAZDA3 MAZDA 3 MZR 1.6 4AT MZR 1.6 5MT KÍCH THƯỚC (DIMENSION)
Chiều dài tổng thể (Overall Length) 4.580 mm
Chiều rộng tổng thể (Overall Width) 1.755 mm
Chiều cao tổng thể (Overall Height) 1.470 mm
Chiều dài cơ sở (Wheelbase) 2.640 mm
Vết bánh trước (Front Wheeltread) 1.535 mm
Vết bánh sau (Rear Wheeltread) 1.520 mm
Khoảng nhô ra phía trước (Front overhang) 960 mm
Khoảng nhô ra phía sau (Rear overhang) 980 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (Minimum turning radius) 5.2 m
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng không tải (Curb weight) (Kg) 1,241 1,217
Trọng lượng toàn tải (Gross weight) (Kg) ? ?
NỘI THẤT (INTERIOR) Ghế ngồi: Chất liệu (Seat material) Ghế nỉ (Cloth seat)
Số chỗ ngồi (Seat capacity) 5
Khoang hành lý phía sau 430 lít
ĐỘNG CƠ (ENGINE) Gasoline, 4-cylinder, DOHC, 16 valve
Loại động cơ (Type) 4 xy lanh thẳng hàng (4 in line)
Dung tích xi lanh (Displacement) 1.598 cc
Công suất cực đại (Max. Power) 77kw/6000rpm
Mômen xoắn cực đại (Max. torque) 144Nm/4.000rpm
Dung tích bình nhiên liệu (Capacity fuel tank) 55 lít
HỘP SỐ (GEAR BOX) Số tay/ số tự động (Manual Speed/ Automatic speed) 4 cấp (4 speed) 5 cấp (5 speed)
HỆ THỐNG GIẢM SÓC (SUSPENSION)
Trước (Front) Kiểu McPherson (McPherson strut)
Sau (Rear) Đa liên kết (Multi link)
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) Trước /sau (Front/Rear) Đĩa / Đĩa (Disc/Disc)
MÂM & LỐP XE (WHEEL & TIRE) Kiểu (Type) Mâm đúc hợp kim nhôm (Alloy wheel) Cỡ lốp xe (Tyre size) 205/50 R17 89W
CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNH (MAJOR EQUIPMENTS) » Kính chiếu hậu chỉnh điện, gập điện (Outside mirror power fold, remote control) » Tay lái trợ lực tích hợp điều chỉnh âm thanh (power steering, audio remote control ) » Kính cửa sổ chỉnh điện (Power window) » Chìa khoá điều khiển từ xa (Keyless entry) » Cụm đồng hồ sắc nét hiển thị đa thông tin (Multi info display instrument cluster) » Vô lăng bọc da (Leather steering wheel) » Đèn phanh lắp trên cao (HMSL) » 2 Túi khí phía trước (Dual airbag) » Ăng ten trên kính sau (Rear window type antena) » Radio+CD+MP3+ 6 loa (Radio+CD+Mp3 + 6 speakers ) » Sấy kính sau (Rear window defogger) » Đèn khoang hành lý (Cargo lamp) » Hệ thống chống bó cứng phanh ABS (Anti lock brake system) » Ghế bọc nỉ cao cấp (cloth seat) » Cửa sổ trời (Sunroof) » Điều hoà cơ (Manual air conditioner) » Đai an toàn 3 điểm (3 point seatbelt) » Đồng hồ đo hành trình (Trip computer) » Hệ thống chống trộm (Burglar alarm system)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MAZDA3 MAZDA 3 MZR 1.6 4AT MZR 1.6 5MT KÍCH THƯỚC (DIMENSION)
Chiều dài tổng thể (Overall Length) 4.580 mm
Chiều rộng tổng thể (Overall Width) 1.755 mm
Chiều cao tổng thể (Overall Height) 1.470 mm
Chiều dài cơ sở (Wheelbase) 2.640 mm
Vết bánh trước (Front Wheeltread) 1.535 mm
Vết bánh sau (Rear Wheeltread) 1.520 mm
Khoảng nhô ra phía trước (Front overhang) 960 mm
Khoảng nhô ra phía sau (Rear overhang) 980 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (Minimum turning radius) 5.2 m
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng không tải (Curb weight) (Kg) 1,241 1,217
Trọng lượng toàn tải (Gross weight) (Kg) ? ?
NỘI THẤT (INTERIOR) Ghế ngồi: Chất liệu (Seat material) Ghế nỉ (Cloth seat)
Số chỗ ngồi (Seat capacity) 5
Khoang hành lý phía sau 430 lít
ĐỘNG CƠ (ENGINE) Gasoline, 4-cylinder, DOHC, 16 valve
Loại động cơ (Type) 4 xy lanh thẳng hàng (4 in line)
Dung tích xi lanh (Displacement) 1.598 cc
Công suất cực đại (Max. Power) 77kw/6000rpm
Mômen xoắn cực đại (Max. torque) 144Nm/4.000rpm
Dung tích bình nhiên liệu (Capacity fuel tank) 55 lít
HỘP SỐ (GEAR BOX) Số tay/ số tự động (Manual Speed/ Automatic speed) 4 cấp (4 speed) 5 cấp (5 speed)
HỆ THỐNG GIẢM SÓC (SUSPENSION)
Trước (Front) Kiểu McPherson (McPherson strut)
Sau (Rear) Đa liên kết (Multi link)
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) Trước /sau (Front/Rear) Đĩa / Đĩa (Disc/Disc)
MÂM & LỐP XE (WHEEL & TIRE) Kiểu (Type) Mâm đúc hợp kim nhôm (Alloy wheel) Cỡ lốp xe (Tyre size) 205/50 R17 89W
CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNH (MAJOR EQUIPMENTS) » Kính chiếu hậu chỉnh điện, gập điện (Outside mirror power fold, remote control) » Tay lái trợ lực tích hợp điều chỉnh âm thanh (power steering, audio remote control ) » Kính cửa sổ chỉnh điện (Power window) » Chìa khoá điều khiển từ xa (Keyless entry) » Cụm đồng hồ sắc nét hiển thị đa thông tin (Multi info display instrument cluster) » Vô lăng bọc da (Leather steering wheel) » Đèn phanh lắp trên cao (HMSL) » 2 Túi khí phía trước (Dual airbag) » Ăng ten trên kính sau (Rear window type antena) » Radio+CD+MP3+ 6 loa (Radio+CD+Mp3 + 6 speakers ) » Sấy kính sau (Rear window defogger) » Đèn khoang hành lý (Cargo lamp) » Hệ thống chống bó cứng phanh ABS (Anti lock brake system) » Ghế bọc nỉ cao cấp (cloth seat) » Cửa sổ trời (Sunroof) » Điều hoà cơ (Manual air conditioner) » Đai an toàn 3 điểm (3 point seatbelt) » Đồng hồ đo hành trình (Trip computer) » Hệ thống chống trộm (Burglar alarm system)
Last edited by a moderator:
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) Trước /sau (Front/Rear) Đĩa / Đĩa (Disc/Drum)
Em chưa hiểu cái phần tô đậm, phanh sau là Disc hay Drum??
Em chưa hiểu cái phần tô đậm, phanh sau là Disc hay Drum??
nhà em đang lăn tăn giữa altis mới và M3 mới, nhưng giá này xem xong sao thấy buồn quá, em kêu gọi cách tân với M3 trẻ trung nhưng đa số lại chỉ tay về altis .