Re:Korando C bản xuất Châu Âu hình ảnh chính thức và video.
A. Thông số đã được xác nhận về hiệu suất và kinh tế
Tốc độ tối đa (km/h) 186 Gia tốc 0-100 km/h (s) 10,8 Tiêu thụ NL đô thi (l/100 km) 9,6 Tiêu thụ NL ngoại ô (l/100 km) 6,3 Tiêu thụ NL trung bình (l/100 km) 7,5 Mức khí thải CO[sub]2[/sub] (gr/km) 199 Thuế trước bạ 9,75 %
B. Kích thước, trọng lượng và dung tích
Loại thân xe mọi địa hình Số cửa 5 Chiều dài / rộng / cao (mm) 4410 / 1830 / 1710 Chiều dài cơ sở / ngang trục trước và sau (mm) 2650 / 1578 - 1558 Trọng lượng (kg) 1692 Dung tích bình chứa nhiên liệu (l) 57 Dung tích khoang hành lý (l) 486 Số chỗ ngồi Năm
C. Khoảng sáng gầm
Góc vào (độ) 22,8 Góc ra (độ)
28,2 Góc chạm gầm (độ) 18,5 Chiều cao (mm) 180 Lội sâu tối đa (mm) 300 D. Motor Nhiên liệu
Diesel Công suất CV - kW / rpm 175 - 129 / 4000 Mô men tối đa Nm / rpm 360 / 2000-3000 Dẫn động Cầu trước Số xi lanh 4 thẳng hàng Số xi lanh (cm3) 1998 Tỉ số nén 16,5 Nạp liệu Phun nhiên liệu (đường dẫn chung). -- Nén turbo.VGT
E. Truyền động Dẫn động toàn thời gian 4 banh Hộp số Tự động, sáu số
F. Chassis
Giảm sóc trước Độc lập. McPherson. Lò xo. Thanh ổn định. Giám sóc sau Độc lập. Phanh trước
dĩa giảm nhiệt (296 mm) Phanh sau dĩa (284 mm) Khoảng trống cần để quay đầu (m) 10 / -- Lốp
225/55 R18
A. Thông số đã được xác nhận về hiệu suất và kinh tế
Tốc độ tối đa (km/h) 186 Gia tốc 0-100 km/h (s) 10,8 Tiêu thụ NL đô thi (l/100 km) 9,6 Tiêu thụ NL ngoại ô (l/100 km) 6,3 Tiêu thụ NL trung bình (l/100 km) 7,5 Mức khí thải CO[sub]2[/sub] (gr/km) 199 Thuế trước bạ 9,75 %
B. Kích thước, trọng lượng và dung tích
Loại thân xe mọi địa hình Số cửa 5 Chiều dài / rộng / cao (mm) 4410 / 1830 / 1710 Chiều dài cơ sở / ngang trục trước và sau (mm) 2650 / 1578 - 1558 Trọng lượng (kg) 1692 Dung tích bình chứa nhiên liệu (l) 57 Dung tích khoang hành lý (l) 486 Số chỗ ngồi Năm
C. Khoảng sáng gầm
Góc vào (độ) 22,8 Góc ra (độ)
28,2 Góc chạm gầm (độ) 18,5 Chiều cao (mm) 180 Lội sâu tối đa (mm) 300 D. Motor Nhiên liệu
Diesel Công suất CV - kW / rpm 175 - 129 / 4000 Mô men tối đa Nm / rpm 360 / 2000-3000 Dẫn động Cầu trước Số xi lanh 4 thẳng hàng Số xi lanh (cm3) 1998 Tỉ số nén 16,5 Nạp liệu Phun nhiên liệu (đường dẫn chung). -- Nén turbo.VGT
E. Truyền động Dẫn động toàn thời gian 4 banh Hộp số Tự động, sáu số
F. Chassis
Giảm sóc trước Độc lập. McPherson. Lò xo. Thanh ổn định. Giám sóc sau Độc lập. Phanh trước
dĩa giảm nhiệt (296 mm) Phanh sau dĩa (284 mm) Khoảng trống cần để quay đầu (m) 10 / -- Lốp
225/55 R18
Last edited by a moderator:
Re:Korando C bản xuất Châu Âu hình ảnh chính thức và video.
[tube]http://www.youtube.com/watch?v=HvL1T-KV1Uc[/tube]
Video giới thiệu các tính năng của Korando C.
Nếu các bác vẫn chưa phát âm chuẩn tên hãng xe SsangYong, xem clip này nhé.
[tube]http://www.youtube.com/watch?v=6nIkvjNmiI4[/tube]
[tube]http://www.youtube.com/watch?v=HvL1T-KV1Uc[/tube]
Video giới thiệu các tính năng của Korando C.
Nếu các bác vẫn chưa phát âm chuẩn tên hãng xe SsangYong, xem clip này nhé.
[tube]http://www.youtube.com/watch?v=6nIkvjNmiI4[/tube]
Last edited by a moderator:
Re:Korando C bản xuất Châu Âu hình ảnh chính thức và video.
SsangYong "Nuevo Korando" in Mallorca, Spain
SsangYong "Nuevo Korando" in Mallorca, Spain