Em xin gửi tới bác thông số Kt của getz 1.4 AT trước nhé nhưng theo em được biết thì Click chỉ hơn Getz ở chỗ là xác xe nó nặng hơn thôi chứ option của nó cũng thường như Getz thôi bác ạ, em Getz 1.4 của em còn hơn Click ở chỗ nó còn có Mâm đúc, còn em Click bác xem ở Ngọc An là mâm sắt đúng không bác .
THÔNG SỐ KT CỦA HYUNDAI GETZ 1.4 AT
LOẠI XE : HYUNDAI GETZ 1.4 MỚI 100% NHẬP KHẨU TỪ HYUNDAI HÀN QUỐC
Tiêu chuẩn
Xuất khẩu
Nội thất
Ghế
Nỉ, điều chỉnh 4 hướng
Kính chiếu hậu bên ngoài
Điều khiển góc nhìn bằng bấm điện.
Nút tăng giảm volume trên Vô-lăng
Thuận tiện trong lúc lái xe
ĐỘNG CƠ (Engine)
Loại (Type)
Động cơ chạy xăng 1.4
Dung tích xi lanh (cc) (Displacement)
1.399
Tỉ số nén (Compression Ratio)
10
Công suất cực đại (kw/rpm) (Max. Power)
71.3 (97 ps)/6.000
Mô men xoắn cực đại (kg.m/rpm) (Max.Torque)
125.5 (12.8kg.m)/3.200
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC (Drive Train)
Hộp số (Transmission)
4 số tự động (4-speed A/T)
Tỉ số truyền (Gear Ratio)
Số 1 (1st)
2,846
Số 2 (2nd)
1,581
Số 3 (3rd)
1,000
Số 4 (4th)
0,685
Số lùi (Reverse)
3,808
Tỉ số truyền cuối (Final Gear Ratio)
4,041
Kiểu li hợp (Clutch Type)
Bộ biến đổi mô men (Torque Converter)
Dung tích dầu bôi trơn (lít) (Lubricant Oil Capacity)
6,1
HỆ THỐNG TREO (Suspension)
Phía trước (Front)
Độc lập kiểu Macpherson (Macpherson Strut Type)
Phía sau (Rear)
Độc lập, kiểu lò xo có giảm chấn.
Giảm xóc (Shock Absorber)
Trước (Front)
Dạng ống, hai chiều tác dụng (Hydraulic Double Acting Strut Type)
Sau (Rear)
Giảm xóc hoạt động kép
HỆ THỐNG LÁI (Steering)
Loại (Type)
Cơ cấu lái bánh răng, thanh răng trợ lực thuỷ lực
Tỉ số truyền tổng thể
(Overall Steering Wheel Ratio)
15,2
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m)
(Min. Turning Radius)
5,00
HỆ THỐNG PHANH (Brakes)
Phanh trước (Front)
Đĩa thông gió loại 13 inch (13-inch Ventilated Outer Disc)
Phanh sau (Rear)
Tang trống
KÍCH THƯỚC (mm)
Dài x Rộng x Cao (mm) (Length x Width x Height)
3.825 x 1.665 x 1.490
Chiều dài cơ sở (mm) (Wheel Base)
2.455
Vệt - Trước x Sau (mm) (Wheel Tread)
1.450 x 1.440
GIÁ BÁN
21.800 USD