TRANG THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN XE COLORADO
An toàn
Chìa khóa điều khiển từ xa
Có
Khóa cửa tự động
Có
Khóa cửa trung tâm
Có
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Có
2 túi khí trước
Có
Hệ thống chống trộm
Có
Cảnh báo thắt dây đai an toàn
Có
Báo tốc đọ khi lùi xe
Có
Ngoại thất
Gương chiếu hậu mạ crôm tích hợp đèn báo rẽ
Có
Gương chiếu hậu điều khiển điện, gập điện
Có
La răng đúc 17”
Có
Đèn sương mù
Có
Ăng ten trên nóc
Có
Sấy kính sau
Có
Bậc lên xuống
Có
Giá nóc
Có
Tay nắm cửa mạ crôm
Có
Nội thất
Ghế da
Có
Ghế lái điều chỉnh điện 6 hướng
Có
Cửa sổ điều khiển điện
Có
Vô lăng 3 chấu bọc da
Có
Màn hình hiển thị mức tiêu hao nhiên liệu
Có
Màn hình hiển thị nhiệt độ ngoài trời
Có
Đèn trung tâm
Có
Tay nắm cửa mạ crôm
Có
Tiện nghi
Hệ thống điều hòa tự động
Có
Bộ lọc khí
Có
Hệ thống âm thanh 6 loa, 1 CD/MP3, USB, AUX
Có
Điều khiển âm thanh trên vô lăng
Có
Kết nối Bluetooth
Có
Nghỉ tay cho hàng ghế sau
Có
Ghế sau gập được 90[sup]o[/sup]
Có
Giá đựng cốc
Có
Túi đựng đồ sau ghế trước
Có
Thông Số Cơ Bản/Description
Colorado 2.8 LTZ
Loại cabin
Cabin kép
Loại động cơ / Model & Type
Dầu Diesel Turbo Duramax 2.8 lít, cam kép DOHC, 2 cầu chủ động, gài cầu ở tốc độ cao
Dung tích xy lanh / Piston displacement (cc)
2776
Công suất tối đa / Max. output (Hp/rpm)
178/3800
Mô men xoắn tối đa / Max. torque (Nm/rpm)
440/2000
Dung tích bình nhiên liệu (lít) / Fuel capacity (litre)
76
Tiêu hao nhiên liệu (lít/100km) / Fuel consumption (l/100km)
8,5
Tiêu chuẩn khí thải / Emission standard
Euro 2
Truyền động / Transmission
Hai cầu chủ động / 4WD
Hệ thống giảm sóc (Trước/Sau)
Lò xo/ Nhíp lá
Gài cầu điện / Electronic shift switch
Có / Yes
Số chỗ ngồi / Seat capacity
5
Truyền động / Transmission
Hộp số / Gear box
Số sàn 5 câp
Tốc độ tối đa / Max. speed (km/h)
180
Kích thước và trọng lượng / Exterior dimension and Weight
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm)
5.347x1.882x1.788
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)
3.096
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm)
216
Vệt bánh xe (trước/sau)/ Tread (front/rear) (mm)
1.570
Trọng lượng không tải / Curb weight (kg)
2.062
Tải trọng xe (kg)
1.038
Trọng lượng toàn tải / Gross vehicle weight (kg)
3.100
Kích thước thùng xe (DXRXC)
1.484 x 1.534 x 466
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min. turning radius (m)
6.3
La răng và lốp / Wheel & tire
La răng / Wheels
Đúc / Alloy wheel
Lốp / Tires
255/65R17