Em mới gia nhập diễn đàn, xin được các bác pro chỉ giáo thêm nhiều.
Sau đây em xin post một số thuật ngữ dùng trong ôtô mà em biết để các bác tham khảo:
1/ ABS( Anti-lock braking System): Hệ thống chống bó cứng phanh.
2/ A-TRAC: Hệ thống bám đường chủ động.
3/ AHC: hệ thống kiểm soát độ cao chủ động.
4/ ASR( Anti Slip Regulation): Hệ thống hỗ trợ chống lật.
5/ ABD( Automatic Brake Differential): Hệ thống phanh vi sai.
6/ ANS( Anti – Noise System): hệ thống chống ồn.
7/ ACC( Adaptive Cruise Control): Hệ thống điều khiển lái thích ứng.
8/ AVS( Adaptive Variable Supension System): Hệ thống treo biến đổi.
9/ APGS( Ađvance Parking Guidance System): Hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động.
10/ AFL( Adaptive Forward Lighting): Hệ thống đèn pha thích ứng.
11/ AFS( Adaptive Front-lighting System): Hệ thống đèn pha có thể thay đổi góc quét.
12/ AdILiS( Advanced Infrared Lighting System): hệ thống chiếu sáng bằng đèn hồng ngoại.
13/ BA( Brake Assist): Hệ thống hỗ trợ phanh.
14/ Coupe: Kiểu xe giống sedan nhưng chỉ có 2 cửa.
15/ cabriolet or Convertible: Kiểu xe mui trần, mui xếp.
16/ Compact Pickup: Kiểu xe gầm cao( bán tải), có thùng chở hàng phía sau cabin.
17/ CVTSC( Continuosuly Variable Valve Timing System Control): Hệ thống điều khiển thời gian đóng mở van liên tục.
18/ CMBS: Hệ thống phanh chống va đập.
19/ CVT( Continuously Variable Transmission): Hộp số tự động vô cấp.
20/ CAS( Comfort Access System): Hệ thống khởi động; đóng/mở cửa không cần chìa khoá.
21/ DSR( Downhill Speed Regulation): Hệ thống hỗ trợ trượt dốc.
22/ DCT: Hộp số ly hợp kép.
23/ DSG( Direct Shift Gearbox): Hộp số kiểm soát điện tử.
24/ DSC: Hệ thống điều chỉnh tính năng ổn định trạng thái.
25/ DMS( Driver Monitoring System): Hệ thống theo dõi lái xe.
26/ Dynamic Driver: Hệ thống chống nghiêng và lật xe.
27/ EBD( Electronic Brake Distribution): Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử.
28/ ESP( Electronic Stability Programme): Hệ thống cân bằng điện tử.
29/ EGR: Hệ thống tuần hoàn khí thải.
30/ ETS( Electronic Traction System): Hệ thống chống trượt bánh chủ động.
31/ ETC: hệ thống kiểm soát bướm ga điện tử.
32/ EDTC( Engine Darg Torque Control): Hệ thống kiểm soát lực kéo.
33/ EFI( Electronic Fuel Ịnection): Hệ thống phun xăng điện tử.
34/ EDC( Electronic Damper Control): Hệ thống giảm xóc điện tủ.
35/ ESA(Emergency Steering Assist): Hệ thống trợ lái khẩn cấp.
36/ EPS: hệ thống trợ lực lái.
37/ GPS: Hệ thống định vị toàn cầu.
38/ LINGUATRONIC: Hệ thống điều khiển bằng giọng nói.
39/ 4MATIC: Hệ thống dẫn động 4 bánh toàn phần.
40/ Keyless-Go: Hệ thống khoá thông minh.
41/ VVT-i(Variable Valve Timing – Intelligent): Hệ thống điều khiển điện tử dựa vào chế độ làm việc của động cơ mà điieù chỉnh thời điểm đóng mở xupap phù hợp nhằm đáp ứng khả năng cung cấp hỗn hợp khí và nhiên liệu tối ưu( bản quyền của TOYOTA MOTOR GROUP).
42/ i-VTEC( Variable Valve Timing and Lift Electronic Control): Hệ thống điều khiển thời gian đóng mỡ van thông minh( bản quyền thuộc HONDA MOTOR GROUP).
43/ CVTSC( Continuosly Variable Valve Timing System Control): Hệ thống điều khiển thời gian đóng mỡ van liên tục.
44/ PASM( Porsche Active Suspension Management): Hệ thống kiểm soát giảm xóc( bản quyền của PORSCHE AG).
45/ PDCC( Porsche Dynamic Classic Control): Hệ thống kiểm soát cân bằng thân xe( bản quyền của PORSCHE AG).
46/ PTS( Park Tronic System): Hệ thống cảm biến sóng siêu âm.
47/ PDC( Park Distance Control): Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe.
48/ SAC( Sport Activity Coupe): Kiểu xe thể thao đa dụng nhưng có phần đuôi giống kiểu xe coupe.
49/ SUV( Sport Utility Vehicle): Kiểu xe thể thao 2 cầu đa dụng.
50/ SAV( Sport Activity Vehicle): Kiểu xe thể thao 2 cầu năng động( linh động).
51/ SLNS( Statellite Linked Navigation System): Hệ thống dẫn đường vệ tinh.
52/ LBS( Linked Braking System): Hệ thống liên kết phanh.
53/ VDIM( Vehicle Dynamic Integrated Management): Hệ thống kiểm soát tích hợp động lực.
54/ KERS( Kinetic Energy Recovery System): Hệ thống thu hồi động năng.
55/ IAS( Integral Active Steering): Hệ thống hỗ trợ đánh lái.
56/ IFPS( Incorrect Fueling Protection System): Hệ thống ngăn ngừa bơm nhầm nhiên liệu.
57/ IPU( Intelligent Power Unit): Hệ thống quản lý năng lượng điện.
58/ VHR( Vehicle Health Report): Hệ thống báo cáo tình trạng xe.
59/ HAC( Hill-start Assist Control): Hệ thống hỗ trợ leo dốc.
60/ Hybrid: trong cùng 1 chiếc xe có sự kết hợp 2 hay nhiều động cơ khác nhau. Thường là xăng-điện.
61/ Dry sump: Hệ thống bôi trơn cacte khô.
62/ HPI( High Precision Injection): Công nghệ phun nhiên liệu trực tiếp với độ chính xác cao.
63/ BER( Brake Energy Regeneration): Hệ thống tái thu hồi năng lượng phanh.
64/ Agility Control: Hệ thống giảm chấn thông minh.
65/ Terrain Response: Hệ thống cảm ứng địa hình( giống như hệ thống Crown trên toyota Land Cruise 200).
66/ Idle-stop: Hệ thống ngừng chạy không tải.
Em đang sống ở BR .