Hạng D
8/4/11
2.524
9.295
113
xưởng của em ngay kế bên ford Phú Mỹ. thấy các bác cứ test RR ào ào phóng qua phóng lại hàng ngày, mà hình như chưa cho test dòng mới này đúng không bác
 
Hạng B2
20/5/11
408
1
18
Hiện tại em đã bắt đầu nhận đơn hàng các bác nhé. Phải thật sự máu mới chơi được, vì chưa có giá chính thức. Nhưng bên em vẫn chấp nhận đơn hàng theo hướng mở. Cần thông tin chi tiết các bác liên hệ số phone em nhé.
Thân
Long Landrover Uk Auto
0967 chín .67 tám chín 8
 
Tập Lái
15/5/12
23
0
0
14MY RANGE ROVER SPORT HSE SDV6[/b]​
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECIFICATIONS
  • Động cơ/ Engine : Diesel – SDV6 3.0L
  • Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance :213-278 mm
  • Xy-lanh/ Cylinder layout: Longitudinal V6
  • Gia tốc/ Acceleration(0-100kph) : 7.2 giây
  • Số chỗ ngồi/ Seats : 05
  • Công suất cực đại/ Max Power(kW/rpm) :215(292)/ 4,000
    • Kích thước/ Dimension : 4,850 x 2,220 x 1,780 mm
    • Mô-men xoắn cực đại/ Max Torque (Nm/rpm) :600/2,000
      • Chiều dài cơ sở/ Wheelbase : 2,923mm
      • Tốc độ tối đa/ Max Speed(kph) : 210 (222*)
        • Khả năng lội nước/Wading Depth: 850 mm
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN/ [/b]STANDARD FEATURES
Chữ SPORT màu bạc/ SPORT Badge in Silver
Hộp số đơn tốc/ Single Speed Transfer Box (High Range Only)
Khe gió chủ động/ Active Vanes (Upper only)
Hệ thống kiểm soát địa hình/ Terrain Response®
Hệ thống ổn định xe chủ động/ Adaptive Dynamics
Tay lái trợ lực điện tử/ Electronic Power Assisted Steering (EPAS)
Phanh tay điện tử/ Electronic Park Brake (EPB)
Hệ thống chống bó cứng phanh/ Anti-lock Braking System (ABS)
Hệ thống ổn định xe khi rẽ/ Cornering Brake Control (CBC)
Hệ thống kiểm soát cân bằng xe/ Dynamic Stability Control (DSC)
Hệ thống phân bổ lưc phanh điện tử/ Electronic Brake-force Distribution (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh điện tử/ Electronic brake assist (EBA)
Hệ thống điều khiển lực kéo điện tử/ Electronic Traction Control (ETC)
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc/ Hill Descent Control (HDC )
Hệ thống treo khí nén/ Four-corner air suspension
Kính cách nhiệt/ Laminated Front Door, Toughened Rear Door and Quarter Light Glass
Kính chắn gió có chức năng sấy/ Heated Windscreen
Kính chiếu hậu chỉnh-gập điện, có chức năng sấy/ Power adjustable, heated, powerfold exterior mirror with approach lamps
Kính chắn gió cách âm/ Acoustic Laminated Windscreen
Cảm biến gạt mưa kính trước/ Rain sensing windscreen wipers
Gạt nước kính sau/ Rear wash wiper
Đèn pha Xenon với LED biểu trưng (có chức năng tự rửa)/ Xenon headlamps with LED signature (includes Headlamp Powerwash)
Đèn pha tự động/ Automatic Headlamps
Đèn sương mù sau/ Rear fog lamps
Gói trang trí ngoại thất TL3/ TL3 Exterior Differentiation
Mâm hợp kim 20 inch/ 20 inch 5 Split-Spoke - Style 12
Khoang bánh xe dự phòng nhỏ/ Reduced Section Spare Wheel (Not available if 5+2 option specified)
Ghế kiểu 2-14 hướng, điều chỉnh điện/ Style 2 - 14 way / 14 way Powered Seats:
  • Ghế lái điều chỉnh điện 14 hướng/ 14 way driver front seat
  • Ghế trước điều chỉnh điện 14 hướng/ 14 way passenger front seat
  • Ghế trước điều chỉnh điện/ Electric Front Seat Adjustment
  • Tựa tay ghế trước/ Front Seat Armrest
  • Tựa lưng điều chỉnh 4 hướng/ 4 way Lumbar
Ghế sau gập 60:40/ 60/40 Folding Rear Seats (5 seat derivatives only)
Tay lái chỉnh điện/ Power Adjustable Steering Column (Entry & Exit Tilt Away With Reach / Rake On Steering Wheel)
Tay lái bọc da/ Leather Steering Wheel
Gói trang trí nội thất TL3/ Interior Trim Differential TL3 (facia, console sides, front & rear door casings and facia) (5 colour themes. See Colour Recommendations)
Tấm ốp dạ quang Range Rover/ Aluminium Tread Plates with Range Rover lettering
Trần xe kiểu Morzine/ Morzine Headlining (Cirrus & Ivory dependent on colourway)
Hệ thống báo động/ Perimetric Alarm
Nút mở, tắt máy/ Push Button Start Stop
Hệ thống túi khí cho người lái và hành khách/ Driver and passenger airbag (side, seat-front, thorax and pelvis)
Hệ thống kiểm soát chống lật/ Roll Stability Control (RSC)
Cảm biến trước/ Front Parking Aid with Front Visual Display
Camera sau/ Rear View Camera
Tự động khóa mở cửa/ Keyless Entry
Hệ thống kiểm soát hành trình/ Cruise Control
Kính chiếu hậu tự động chống chói/ Auto Dimming Interior Mirror
Điều hòa tự động 2 vùng/ 2 Zone Climate control
Đèn nội thất tùy chỉnh/ Interior Mood lighting
Cửa sau điều khiển điện/ Power Single Piece Tailgate
Hệ thống âm thanh (380w), 8 loa/ Range Rover Audio System (380w) with 8 speakers
Hệ thống định vị/ Hard Disk Navigation System (Includes Hard Disk Audio Server and Voice Control (see territorial features list))
Kết nối Bluetooth/ Bluetooth® Phone Connection
Màn hình thông tin 5 inch TFT/ 5" TFT Instrument Cluster
Màn hình cảm ứng 8”/ 8” Touch Screen
Kết nối USB/ USB Sockets – 3 of (1 x row 1, 1 x row 2, 1 x row 3)

TRANG BỊ CHỌN THÊM/ OPTIONAL FEATURES
Chắn bùn trước / Front Mudflaps
Chắn bùn sau/ Rear Mudflaps
Bậc bước / Fixed Sidesteps
Lẫy chuyển số lắp trên tay lái/ Paddleshift
Cửa sổ trời Panoramic/ Sliding Panoramic Roof
Kính chiếu hậu chỉnh-gập điện, có chức năng sấy, nhớ và chống chói/ Power adjustable, heated, powerfold exterior mirror with approach lamps and Memory, Auto Dimming
Đèn sương mù/ Front Fog Lamps
Đèn pha Xenon tự động điều chỉnh góc chiếu, đèn LED biểu trưng (có rửa đèn tự động)/ Adaptive Xenon headlamps with LED signature (includes Headlamp Powerwash)
Đèn pha tự điều chỉnh góc chiếu khi phát hiện đèn của xe ngược chiều / Automatic headlamps with high beam assist
Bánh xe dự phòng/ Full Size Spare Wheel (Not available if 5+2 seat option specified)
Ghế kiểu 3-14 hướng, điều chỉnh điện, có bộ nhớ/ Style 3 - 14 way / 14 way Powered Seats with Memory:
  • Ghế lái điều chỉnh điện 14 hướng/ 14 way driver front seat
  • Ghế trước điều chỉnh điện 14 hướng/ 14 way passenger front seat
  • Ghế trước điều chỉnh điện, có bộ nhớ/ Electric Front Seat Adjustment with Driver and Passenger Memory
  • Tụa tay ghế trước/ Front Seat Armrest
  • Tựa lưng điều chỉnh 4 hướng/ 4 way Lumbar
Thảm sàn xe/ Front and Rear Carpet Mats
Bộ y tế/ First Aid Kit
Hệ thống kiểm soát xung quanh xe/ Surround Camera System
Tấm chắn nắng đôi/ Twin Blade Sunvisor
Hệ thống âm thanh Meridian (825w), 19 loa/ Meridian Surround Sound Audio System (825w) with 19 speakers
Màn hình cảm ứng đôi/ Touch Screen with Dual View technology
Bảo hành : 03 năm hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước[/b]
Warranty : 03 years or 100,000 km whichever comes first
 
Last edited by a moderator: