Hạng B2
15/11/07
272
1
0
Thông số kỹ thuật xe ô tô Mitsubishi Zinger GLS:

Chiều dài tổng thể: 4615 mm
Chiều cao: 1800 mm
Chiều rộng: 1775 mm
Số chỗ ngồi: 08 chỗ
Khoảng sáng gầm xe: 180 mm
Dung tích xy lanh: 2.351 cm3
Loại động cơ: SOHC 16 valve (4G64)
Trọng lượng không tải: 1.690 kg
Hệ thống nhiên liệu: Phun xăng đa điểm MPI
Điều hoà: 2 giàn
Đèn pha: Halogen Clear Lens
Đèn sương mù: Có
Kính chiếu hậu: Điện
Truyền động: Số sàn 5 số
Tay nắm cửa: Mạ Crome
Lốp xe: 225/60R16
Công suất cực đại: 139 HP/ 5.250 rpm
Momen xoắn cực đại: 21.1 kg.m/ 4.000 rpm
Ghế: Bọc Da
Âm thanh: CD 6 loa
Ngăn để kính mát: Có
Khay để cốc: Có
Dung tích bình xăng: 65Lit
Lazăng: Đúc hợp kim 16''
Antena: Trên kính sau / Sưởi kính sau: Có
Dây an toàn: Tất cả các ghế
Túi khí (Airbag): Có
Hệ thống Cân bằng điện tử (EBD): Có
Phanh ABS: Có
Nội thất màu be, ốp gỗ. Vành tay lái 4 chấu. Hệ thống khoá cửa trung tâm, điều khiển từ xa. Cửa kính điều khiển điện. Cánh gió sau. Đèn báo phanh. Chắn bùn. Chụp ống xả mạ Crome.

Giá bán: 30.690 USD x 16.680 VNĐ = 511.909.200 VNĐ (Bao gồm VAT)
 
Last edited by a moderator:
Hạng B2
15/11/07
272
1
0
RE: Thông số Kỹ thuật Mitsubishi Zinger

Thông số kỹ thuật xe ô tô Mitsubishi Zinger GL:

Chiều dài tổng thể: 4615 mm
Chiều cao: 1800 mm
Chiều rộng: 1760 mm
Số chỗ ngồi: 08 chỗ
Khoảng sáng gầm xe: 180 mm
Dung tích xy lanh: 2.351 cm3
Loại động cơ: SOHC 16 valve (4G64)
Trọng lượng không tải: 1.650 kg
Hệ thống nhiên liệu: Phun xăng đa điểm MPI
Điều hoà: 2 giàn
Đèn pha: Halogen Clear Lens
Đèn sương mù: Không
Kính chiếu hậu: Chỉnh tay
Truyền động: Số sàn 5 số
Tay nắm cửa: M àu đen
Lốp xe: 205/70R15
Công suất cực đại: 139 HP/ 5.250 rpm
Momen xoắn cực đại: 21.1 kg.m/ 4.000 rpm
Ghế: Nỉ
Âm thanh: CD 4 loa
Ngăn để kính mát: Không
Khay để cốc: Có
Dung tích bình xăng: 65Lit
Lazăng: Thép 15''
Antena: Trên kính sau / Sưởi kính sau: Không
Dây an toàn: Tất cả các ghế
Túi khí (Airbag): Không
Hệ thống Cân bằng điện tử (EBD): Không
Phanh ABS: Không
Nội thất màu xám, ốp gỗ. Vành tay lái 4 chấu. Hệ thống khoá cửa trung tâm. Cửa kính điều khiển điện.

Giá bán: 27.940 USD x 16.680 VNĐ = 466.039.200 VNĐ (Bao gồm VAT)
 
Last edited by a moderator:
RE: Thông số Kỹ thuật Mitsubishi Zinger

Giá cả thì tương đối tốt nhưng sự tiện nghi của từng hàng ghế và chất lượng thân vỏ , cách âm mới là điều quan trọng . Với lại bị cắt bớt cửa sổ trời rồi uổng quá .
 
Hạng D
8/9/07
3.987
276
83
53
RE: Thông số Kỹ thuật Mitsubishi Zinger

Còn thiếu: Mức tiêu hao nhiên liệu/ 100 km(tp/ xa lộ): 20/16!!!
 
Hạng B1
14/8/08
93
1
0
RE: Thông số Kỹ thuật Mitsubishi Zinger

Vậy là cũng xác định rõ cho Zinger giống như innova rồi. GL dùng cho taxi ( cắt hết option ) còn GLS là xe gia đình :D
Cũng giống innova G và Innova J thôi :)
ko bik xăng ăn như thế nào đây [8|]
 
Last edited by a moderator:
Hạng B2
15/11/07
272
1
0
RE: Thông số Kỹ thuật Mitsubishi Zinger

Tuy nhiên trong thông số kỹ thuật, Zinger không nêu ra mức tiêu hao nhiên liệu của xe => Chưa xác định chính xác được chỉ tiêu này.
 
Hạng B1
14/8/08
93
1
0
RE: Thông số Kỹ thuật Mitsubishi Zinger

Cái này bác lấy từ đâu vậy bác. Thanks bác vì thông tin
 
Hạng C
9/5/07
607
31
18
51
TP. HCM
www.otosaigon.com
RE: Thông số Kỹ thuật Mitsubishi Zinger

Hệ thống Cân bằng điện tử (EBD): Có - EBD là Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (thụ động) chứ không phải là Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) (chủ động - Cao cấp hơn)

Zinger GL BỊ Cắt đi khá nhiều chức năng so với số tiền tiết kiệm được (Chắc dành cho taxi giống như Innova J)

Chiều dài và rộng không bằng Grandis (D 4.765 x R 1.795 x C 1.680) . Bằng trọng lượng Grandis 1.650 kg (Zinger GL)

Không có thông tin về lọai phanh (Đĩa HAY Đùm) của Zinger ?
 
Hạng B2
15/11/07
272
1
0
RE: Thông số Kỹ thuật Mitsubishi Zinger

Cái này bác lấy từ đâu vậy bác. Thanks bác vì thông tin

Thông tin chính xác từ Vinastarmotors đó bác.
 
Hạng B2
26/7/08
132
0
16
www.blogphongthuy.com
RE: Thông số Kỹ thuật Mitsubishi Zinger

Em Mitsubishi Zinger này em thấy đẹp hơn Innova các bác nhở, Toyota thì em Innova là nhìn chán nhất, đó là quan đểm riêng của em :D