Chủ đề tương tự
Re:THUẬT NGỮ CÁC DÒNG XE
Em chả hiểu cái thuật ngữ của " thuật ngữ " là thuật ngữ gì ?!
boy_cadillac nói:Xin chào các bác.
Các bác cho em hỏi, bác nào có biết trang nào nói về thuật ngữ các dòng xe không, có thì pm em nhé, em xin cảm ơn nhiều. ^^
Em chả hiểu cái thuật ngữ của " thuật ngữ " là thuật ngữ gì ?!
Re:THUẬT NGỮ CÁC DÒNG XE
Các thuật ngữ thông dụng trong xe hơi.</h2> [blockquote]Thuật ngữ: Diễn giải
4WD, 4x4 (4 wheel drive) Dẫn động 4 bánh (hay xe có 4 bánh chủ động).
ABS (anti-lock brake system) Hệ thống chống bó cứng phanh.
AFL (adaptive forward lighting) Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái.
ARTS (adaptive restraint technology system) Hệ thống điện tử kích hoạt gối hơi theo những thông số cần thiết tại thời điểm xảy ra va chạm.
ACT (Air Charge Temperature) Nhiệt độ khí nạp
ANS (Anti-Noise System) Hệ thống chống ồn.
ASR (Anti-Spin Regulation) Sự điều khiển chống trượt.
A-pillar Trụ đỡ khung cửa phía trước.
ATF (Automatic Transmission Fluid) Dầu hộp số tự động.
BA (brake assist) Hệ thống hỗ trợ phanh gấp.
BDC (Bottom Dead Centre) Điểm chết dưới trong xi-lanh động cơ
B-pillar Trục ở giữa khung xe.
Cabriolet Kiểu xe coupe mui xếp.
CATS (computer active technology suspension) Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.
CDI (Capacity Discharge Ignition) Hệ thống đánh lửa điện dung, hay dùng cho động cơ diesel.
Conceptcar Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ là thiết kế mẫu hoặc để trưng bày, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất.
Coupe Kiểu xe thể thao giống sedan nhưng chỉ có 2 cửa.
CVT (continuously vriable transmission) Cơ cấu truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp.
Dạng động cơ I4, I6 Gồm 4 hoặc 6 xi-lanh xếp thành 1 hàng thẳng.
Dạng động cơ V6, V8 Gồm 6 hoặc 8 xi-lanh, xếp thành 2 hàng nghiêng, mặt cắt cụm máy hình chữ V.
DOHC (double overhead camshafts) 2 trục cam phía trên xi-lanh.
DSG (direct shift gearbox) Hộp điều tốc luân phiên.
EBD (electronic brake-force distribution) Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử.
EDC (electronic damper control) Hệ thống giảm xóc điện tử, giúp loại gần như hoàn toàn độ trễ và thay đổi theo điều kiện địa hình và điều kiện lái.
EFI (electronic fuel Injection) Hệ thống phun xăng điện tử.
ESP (electronic stability program) Hệ thống tự động cân bằng điện tử.
Hatchback Kiểu sedan có khoang hành lý thu gọn vào trong ca-bin, cửa lật phía sau vát thẳng từ đèn hậu lên nóc ca-bin với bản lề mở lên phía trên.
Hard-top Kiểu xe mui kim loại cứng không có khung đứng giữa 2 cửa trước và sau.
Hybrid Kiểu xe có phần động lực được thiết kế kết hợp từ 2 dạng máy trở lên. Ví dụ: xe ôtô xăng-điện, xe đạp máy...
iDrive Hệ thống điều khiển điện tử trung tâm.
IOE (intake over exhaust) Van nạp nằm phía trên van xả.
Minivan Kiểu hatchback có ca-bin kéo dài trùm ca-pô, có từ 6 đến 8 chỗ.
OHV (overhead valves) Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn.
Pikup Kiểu xe hơi 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin (xe bán tải)
Roadster Kiểu xe coupe mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi.
Sedan Loại xe hòm kính 4 cửa, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin.
SOHC (single overhead camshafts) Trục cam đơn trên đầu xi-lanh.
SUV (sport utility vehicle) Kiểu xe thể thao đa chức năng, hầu hết được thiết kế chủ động 4 bánh và có thể vượt những địa hình xấu.
SV (side valves) Sơ đồ thiết kế van nghiêng bên sườn.
Turbo Thiết kế tăng áp của động cơ.
Turbodiesel Động cơ diesel có thiết kế tăng áp.
Universal Kiểu sedan có ca-bin kéo dài liền với khoang hành lý.
Van Xe hòm chở hàng.
VSC (vehicle skid control) Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.
VVT-i (variable valve timing with intelligence) Hệ thống điều khiển van nạp nhiên liệu biến thiên thông minh.[/blockquote]
Sedan: mẫu xe phổ biến nhất, với 4 chỗ, 4 cửa, có nắp ca pô và cốp thấp hơn nóc khoang hành khách. Các mẫu xe Sedan ở Việt Nam rất phong phú: Toyota Camry/Vios/Altis, Kia Forte/K5, Honda Civic/Accord, Hyundai Sonata, Mercedes C/E/S, Audi A4/A6/…
Mẫu xe Sedan Hyundai Sonata
Hatch back: Là loại xe mà nắp cốp liền với kính sau và nối thẳng lên trần khoang hành khách. Một số mẫu Hatch back cỡ nhỏ như: Kia Morning, Hyundai Getz… những mẫu xe giá rẻ khá quen thuộc với người tiêu dùng Việt Nam thời gian qua. Ngoài ra các mẫu Hatch back lớn hơn có sự góp mặt của: Ford Focus, Kia Cerato (hatch back), Hyundai Veloster…
Toyota Yaris - Một mẫu Hatch back cỡ nhỏ
Coupe: Có thiết kế giống với Sedan nhưng chỉ có 2 cửa, mang kiểu dáng thể thao. Xe có thể có 2 chỗ hoặc 4 chỗ (2 hàng ghế sau nhỏ và chật nên còn được gọi là 2+2). Một số chiếc xe Coupe giá hợp lý trên thị trường: Kia Forte Coupe, Hyundai Genesis…Ngày nay, các nhà sản xuất xe bổ sung thêm một định nghĩa coupe 4 cửa. Porsche Panamera, Lamborghini Estoque đều được cho là "coupe 4 cửa thời hiện đại".
Hyundai Genesis Coupe với kiểu dáng thể thao được giới trẻ ưa chuộng
Cabriolet/Roadster/Convertible: Là dòng xe 2 cửa mà mui xe có thể nâng lên hạ xuống. Mercedes Benz dùng từ Cabriolet cho các loại xe 2 cửa mui trần mềm, Roadster cho loại xe 2 cửa mui trần cứng: Mercedes SL, SLK, BMW Z4… Mazda cũng tham gia thị trường với MX-5.
Mazda MX-5 giành được nhiều giải uy tín trên thế giới nhưng không được người Việt đánh giá cao
MPV: Dùng chung thiết kế khung xe con nhưng có không gian rộng hơn, chở được nhiều người…phù hợp với nhiều nhu cầu của người dùng. MPV có những ưu điểm như: nội thất rộng rãi cho 7-8 người, khả năng vận chuyển, hàng ghế linh hoạt. Mẫu xe MPV thành công nhất trên thị trường Việt có thể kể đến đó là: Toyota Innova, sau đó là các mẫu xe: Mitsubishi Zinger, Nissan Grand Livina…
Toyota Innova là mẫu MPV có doanh số khá cao
Van: Xe chở người hoặc chở hàng hóa từ 7 đến 15 chỗ ngồi. Tiêu biểu có một số xe như: Ford Transit, Toyota Hiace, Mercedes Sprinter…
Minivan: Nhỏ hơn Van, có từ 6 – 8 chỗ, có cabin kéo dài, không nắp ca pô trước, không có cốp sau: Toytota Sienna, Honda Odyssey…
SUV (Sport Utility Vehicle): Dòng xe thể thao đa dụng. Kiểu dáng thể thao việt dã với dẫn động 4 bánh, gầm cao. Một số mẫu SUV: Mitsubishi Pajero Sport, Landrover, Ford Everest, Toyota Fortuner…
Range Rover - Mẫu SUV cao cấp
Crossover (CUV): Là một biến thể của SUV. Viết tắt của cụm từ tiếng Anh: Crossover Utility Vehicle. CUV sở hữu gầm khá cao tương đương SUV nhưng trọng tâm xe lại thấp. Có thể tạm hiểu CUV là kết hợp giữa SUV và Minivan: BMW X6, Honda CR-V, Nissan Murano S, Ford Escape XLS…
Mẫu Crossover BMW X6
Pick-up: Xe bán tải, gầm cao, có 2 hoặc 4 chỗ kèm theo thùng chở hàng phía sau cabin. Các mẫu xe Pick-up ở Việt Nam gồm: Mitsubishi Triton, Toyota Hilux, Ford Ranger, Isuzu Dmax…
Navara - Một mẫu Pick Up của hãng Nissan
Limosine: Còn được gọi là Limo. Dòng xe dễ nhận biết bởi kích thước “khủng” của nó, cả chiều ngang lẫn độ dài. Limo được ví như chiếc xe dành cho những ông chủ với không gian ngồi rộng rãi, có thể có cả quầy bar mini. Một số chiếc Limo tiêu biểu: Maybach 62 (S), RR Phantom, RR Limosine…
Limosine có vẻ ngoài sang trọng, chiếc xe dành cho những người giàu có
Các thuật ngữ thông dụng trong xe hơi.</h2> [blockquote]Thuật ngữ: Diễn giải
4WD, 4x4 (4 wheel drive) Dẫn động 4 bánh (hay xe có 4 bánh chủ động).
ABS (anti-lock brake system) Hệ thống chống bó cứng phanh.
AFL (adaptive forward lighting) Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái.
ARTS (adaptive restraint technology system) Hệ thống điện tử kích hoạt gối hơi theo những thông số cần thiết tại thời điểm xảy ra va chạm.
ACT (Air Charge Temperature) Nhiệt độ khí nạp
ANS (Anti-Noise System) Hệ thống chống ồn.
ASR (Anti-Spin Regulation) Sự điều khiển chống trượt.
A-pillar Trụ đỡ khung cửa phía trước.
ATF (Automatic Transmission Fluid) Dầu hộp số tự động.
BA (brake assist) Hệ thống hỗ trợ phanh gấp.
BDC (Bottom Dead Centre) Điểm chết dưới trong xi-lanh động cơ
B-pillar Trục ở giữa khung xe.
Cabriolet Kiểu xe coupe mui xếp.
CATS (computer active technology suspension) Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.
CDI (Capacity Discharge Ignition) Hệ thống đánh lửa điện dung, hay dùng cho động cơ diesel.
Conceptcar Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ là thiết kế mẫu hoặc để trưng bày, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất.
Coupe Kiểu xe thể thao giống sedan nhưng chỉ có 2 cửa.
CVT (continuously vriable transmission) Cơ cấu truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp.
Dạng động cơ I4, I6 Gồm 4 hoặc 6 xi-lanh xếp thành 1 hàng thẳng.
Dạng động cơ V6, V8 Gồm 6 hoặc 8 xi-lanh, xếp thành 2 hàng nghiêng, mặt cắt cụm máy hình chữ V.
DOHC (double overhead camshafts) 2 trục cam phía trên xi-lanh.
DSG (direct shift gearbox) Hộp điều tốc luân phiên.
EBD (electronic brake-force distribution) Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử.
EDC (electronic damper control) Hệ thống giảm xóc điện tử, giúp loại gần như hoàn toàn độ trễ và thay đổi theo điều kiện địa hình và điều kiện lái.
EFI (electronic fuel Injection) Hệ thống phun xăng điện tử.
ESP (electronic stability program) Hệ thống tự động cân bằng điện tử.
Hatchback Kiểu sedan có khoang hành lý thu gọn vào trong ca-bin, cửa lật phía sau vát thẳng từ đèn hậu lên nóc ca-bin với bản lề mở lên phía trên.
Hard-top Kiểu xe mui kim loại cứng không có khung đứng giữa 2 cửa trước và sau.
Hybrid Kiểu xe có phần động lực được thiết kế kết hợp từ 2 dạng máy trở lên. Ví dụ: xe ôtô xăng-điện, xe đạp máy...
iDrive Hệ thống điều khiển điện tử trung tâm.
IOE (intake over exhaust) Van nạp nằm phía trên van xả.
Minivan Kiểu hatchback có ca-bin kéo dài trùm ca-pô, có từ 6 đến 8 chỗ.
OHV (overhead valves) Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn.
Pikup Kiểu xe hơi 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin (xe bán tải)
Roadster Kiểu xe coupe mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi.
Sedan Loại xe hòm kính 4 cửa, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin.
SOHC (single overhead camshafts) Trục cam đơn trên đầu xi-lanh.
SUV (sport utility vehicle) Kiểu xe thể thao đa chức năng, hầu hết được thiết kế chủ động 4 bánh và có thể vượt những địa hình xấu.
SV (side valves) Sơ đồ thiết kế van nghiêng bên sườn.
Turbo Thiết kế tăng áp của động cơ.
Turbodiesel Động cơ diesel có thiết kế tăng áp.
Universal Kiểu sedan có ca-bin kéo dài liền với khoang hành lý.
Van Xe hòm chở hàng.
VSC (vehicle skid control) Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.
VVT-i (variable valve timing with intelligence) Hệ thống điều khiển van nạp nhiên liệu biến thiên thông minh.[/blockquote]
Sedan: mẫu xe phổ biến nhất, với 4 chỗ, 4 cửa, có nắp ca pô và cốp thấp hơn nóc khoang hành khách. Các mẫu xe Sedan ở Việt Nam rất phong phú: Toyota Camry/Vios/Altis, Kia Forte/K5, Honda Civic/Accord, Hyundai Sonata, Mercedes C/E/S, Audi A4/A6/…
Hatch back: Là loại xe mà nắp cốp liền với kính sau và nối thẳng lên trần khoang hành khách. Một số mẫu Hatch back cỡ nhỏ như: Kia Morning, Hyundai Getz… những mẫu xe giá rẻ khá quen thuộc với người tiêu dùng Việt Nam thời gian qua. Ngoài ra các mẫu Hatch back lớn hơn có sự góp mặt của: Ford Focus, Kia Cerato (hatch back), Hyundai Veloster…
Coupe: Có thiết kế giống với Sedan nhưng chỉ có 2 cửa, mang kiểu dáng thể thao. Xe có thể có 2 chỗ hoặc 4 chỗ (2 hàng ghế sau nhỏ và chật nên còn được gọi là 2+2). Một số chiếc xe Coupe giá hợp lý trên thị trường: Kia Forte Coupe, Hyundai Genesis…Ngày nay, các nhà sản xuất xe bổ sung thêm một định nghĩa coupe 4 cửa. Porsche Panamera, Lamborghini Estoque đều được cho là "coupe 4 cửa thời hiện đại".
Cabriolet/Roadster/Convertible: Là dòng xe 2 cửa mà mui xe có thể nâng lên hạ xuống. Mercedes Benz dùng từ Cabriolet cho các loại xe 2 cửa mui trần mềm, Roadster cho loại xe 2 cửa mui trần cứng: Mercedes SL, SLK, BMW Z4… Mazda cũng tham gia thị trường với MX-5.
MPV: Dùng chung thiết kế khung xe con nhưng có không gian rộng hơn, chở được nhiều người…phù hợp với nhiều nhu cầu của người dùng. MPV có những ưu điểm như: nội thất rộng rãi cho 7-8 người, khả năng vận chuyển, hàng ghế linh hoạt. Mẫu xe MPV thành công nhất trên thị trường Việt có thể kể đến đó là: Toyota Innova, sau đó là các mẫu xe: Mitsubishi Zinger, Nissan Grand Livina…
Van: Xe chở người hoặc chở hàng hóa từ 7 đến 15 chỗ ngồi. Tiêu biểu có một số xe như: Ford Transit, Toyota Hiace, Mercedes Sprinter…
Minivan: Nhỏ hơn Van, có từ 6 – 8 chỗ, có cabin kéo dài, không nắp ca pô trước, không có cốp sau: Toytota Sienna, Honda Odyssey…
SUV (Sport Utility Vehicle): Dòng xe thể thao đa dụng. Kiểu dáng thể thao việt dã với dẫn động 4 bánh, gầm cao. Một số mẫu SUV: Mitsubishi Pajero Sport, Landrover, Ford Everest, Toyota Fortuner…
Crossover (CUV): Là một biến thể của SUV. Viết tắt của cụm từ tiếng Anh: Crossover Utility Vehicle. CUV sở hữu gầm khá cao tương đương SUV nhưng trọng tâm xe lại thấp. Có thể tạm hiểu CUV là kết hợp giữa SUV và Minivan: BMW X6, Honda CR-V, Nissan Murano S, Ford Escape XLS…
Pick-up: Xe bán tải, gầm cao, có 2 hoặc 4 chỗ kèm theo thùng chở hàng phía sau cabin. Các mẫu xe Pick-up ở Việt Nam gồm: Mitsubishi Triton, Toyota Hilux, Ford Ranger, Isuzu Dmax…
Limosine: Còn được gọi là Limo. Dòng xe dễ nhận biết bởi kích thước “khủng” của nó, cả chiều ngang lẫn độ dài. Limo được ví như chiếc xe dành cho những ông chủ với không gian ngồi rộng rãi, có thể có cả quầy bar mini. Một số chiếc Limo tiêu biểu: Maybach 62 (S), RR Phantom, RR Limosine…
Re:THUẬT NGỮ CÁC DÒNG XE
Bài thíu roày
Xe_chuong_ga nói:Uả sao không thấy xe chuồng gà vậy bác?
Bài thíu roày