Colorado MT 4x4 và Ranger XL 4x4 thuộc loại bản thấp, tuy nhiên đủ sức cày tốt và tải nặng, 2 cầu nên thích hợp đi vùng rừng núi như nhà em. Năm 2017 sau khi so sánh các chi tiết kỷ thuật, trang bị, option (cũng như giá cả chỉ chênh nhau một chút sau khi đàm phán) nhà em đã lấy con Colo MT (được KM màn hình có android auto và camera de) và dùng đến nay gần 1 năm thấy rất OK, dù cho ở nhà trước đó chỉ dùng Ford (Escape 3.0 V6 2004 và Everest MT 2010). Bất tiện duy nhất là ở Dalat chỉ có đại lý Ford, còn Chevrolet hì không.
Thông tin góp ý thôi, còn thực tế tuỳ bác xem tận mắt và so sánh kỷ các thông số cũng như cảm nhận khi ngồi ôm vô lăng trước khi quyết định.
Tham khảo thông số kỷ thuật (năm 2017):
[xtable=skin1|cellpadding:0|cellspacing:0|397x@]
{tbody}
{tr}
{td=238x28}
THÔNG SỐ KỸ THUẬT{/td}
{td=187x@}Colorado 2.5 LT 4x4{/td}
{td=190x@}Ranger 2.2 XL 4x4{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Giá xe{/td}
{td=187x@}649{/td}
{td=190x@}619{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Hộp số{/td}
{td=187x@}Số sàn 6-cấp, Gài cầu điện{/td}
{td=190x@}Số sàn 6-cấp, Gài cầu điện{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Dẫn động{/td}
{td=187x@}4x4{/td}
{td}4x4{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Số chỗ ngồi{/td}
{td=187x@}5, Cabin kép{/td}
{td}5, Cabin kép{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Loại xe{/td}
{td=187x@}Bán tải{/td}
{td}Bán tải{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:3|@x20}
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG {/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Kích thước tổng thể{/td}
{td=187x@}5361 x 1872 x 1785{/td}
{td}5280 x 1860 x 1830{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Kích thước thùng xe{/td}
{td=187x@}1486 x 1534 x 466{/td}
{td}1500 x 1560/1150 x 510{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Chiều dài cơ sở{/td}
{td=187x@}3096{/td}
{td}3220{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Chiều rộng cơ sở{/td}
{td=187x@}1572 x 1570{/td}
{td}1560 x 1560{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Khoảng sáng gầm xe{/td}
{td=187x@}212{/td}
{td}200{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Góc thoát{/td}
{td=187x@}28{/td}
{td}23.7-25.5{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Bán kính quay vòng tối thiểu{/td}
{td=187x@}6.3{/td}
{td} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Trọng lượng không tải{/td}
{td=187x@}2007{/td}
{td}2003{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Trọng lượng toàn tải{/td}
{td=187x@}3000{/td}
{td}3200{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Trọng lượng tải hàng hóa{/td}
{td=187x@}653{/td}
{td}872{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Dung tích bình nhiên liệu{/td}
{td=187x@}76{/td}
{td}80{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Mã động cơ{/td}
{td=187x@}Duramax{/td}
{td} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x45}Loại{/td}
{td=187x@}Động cơ Commonrail Diesel, 4 xylanh thẳng hàng, Turbocharger{/td}
{td=190x@}Động cơ Diesel, 4 xylanh thẳng hàng Turbo, Làm mát khí nạp{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Dung tích công tác{/td}
{td=187x@}2499{/td}
{td}2198{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Công suất cực đại (SAE-Net){/td}
{td=187x@}161/3600{/td}
{td}125/3700{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Mô men xoắn cực đại (SAE-Net){/td}
{td=187x@}380/2000{/td}
{td}320/1600-1700{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Hộp số{/td}
{td=187x@}Số sàn 6-cấp{/td}
{td}Số sàn 6-cấp{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x31}Gài cầu điện{/td}
{td=187x@}3 chế độ
4x2; 4x4H; 4x4L{/td}
{td=190x@}3 chế độ
4x2H; 4x4H; 4x4L{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:3|@x20}
KHUNG GẦM {/td}
{/tr}
{tr}
{td=rowspan:3|@x60}Hệ thống treo{/td}
{td=187x@}Độc lập{/td}
{td}Độc lập{/td}
{/tr}
{tr}
{td=187x20}Nhíp lá{/td}
{td}Nhíp lá{/td}
{/tr}
{tr}
{td=187x20}Không{/td}
{td}Không{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Phanh{/td}
{td=187x@}Đĩa tản nhiệt/Tang trống{/td}
{td}Đĩa tản nhiệt/Tang trống{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Lốp xe{/td}
{td=187x@}245/70R16{/td}
{td}255/70R16{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Mâm xe{/td}
{td=187x@}Mâm đúc 16 inch{/td}
{td}Mâm thép{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:3|@x20}
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH {/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Ngoại thất{/td}
{td=187x@} {/td}
{td} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Đèn trước{/td}
{td=187x@}Halogen{/td}
{td}Halogen{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Điều chỉnh độ cao chùm sáng{/td}
{td=187x@}Không{/td}
{td} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Đèn sương mù trước{/td}
{td=187x@}Không{/td}
{td}Không{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Gạt mưa trước tự động{/td}
{td=187x@}Không{/td}
{td} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Gạt mưa sau{/td}
{td=187x@}Không{/td}
{td} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Sưởi kính sau{/td}
{td=187x@}Có{/td}
{td} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Đèn báo phanh{/td}
{td=187x@}Halogen{/td}
{td}Halogen{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Đèn báo phanh trên cao{/td}
{td=187x@}LED{/td}
{td} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=rowspan:4|@x80}Gương chiếu hậu{/td}
{td=187x@}Chỉnh điện{/td}
{td}Chỉnh điện{/td}
{/tr}
{tr}
{td=187x20}Không{/td}
{td} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=187x20}Không{/td}
{td=190x@}Không{/td}
{/tr}
{tr}
{td=187x20}Cùng màu thân xe{/td}
{td}Màu đen{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x19}Bậc lên xuống hông xe{/td}
{td=187x@}Không{/td}
{td} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Camera lùi{/td}
{td=187x@}Không{/td}
{td}Không{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Nội thất{/td}
{td=187x@} {/td}
{td} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=rowspan:2|@x40}Tay Lái: Điều chỉnh / Trợ lực{/td}
{td=187x@}2 hướng{/td}
{td} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=187x20}Thủy lực{/td}
{td}Thủy lực{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Bảng đồng hồ trung tâm{/td}
{td=187x@}Có, điều chỉnh độ sáng{/td}
{td} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Màn hình hiển thị đa thông tin{/td}
{td=187x@} {/td}
{td}Không{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Cửa sổ điều chỉnh điện{/td}
{td=187x@}Có, Điều khiển từ xa{/td}
{td}Không{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Khóa kính trung tâm{/td}
{td=187x@}Có{/td}
{td} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Khóa cửa trung tâm{/td}
{td=187x@}Có{/td}
{td} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Khóa cửa từ xa{/td}
{td=187x@}Có{/td}
{td}Không{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Hệ thống điều hòa{/td}
{td=187x@}Chỉnh tay{/td}
{td}Chỉnh tay{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x49}Hệ thống âm thanh{/td}
{td=187x@}4 loa, Mylink II, Apple Carplay & Android Auto, Video 1280x720, .mp4{/td}
{td}CD, MP3, 4 loa{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Chất liệu ghế{/td}
{td=187x@}Nỉ{/td}
{td}Nỉ{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Hàng ghế trước{/td}
{td=187x@}Chỉnh tay{/td}
{td}Chỉnh tay{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}An toàn{/td}
{td=187x@} {/td}
{td} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Hệ thống chống trộm{/td}
{td=187x@}Không{/td}
{td}Không{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Cảm biến lùi{/td}
{td=187x@}Không{/td}
{td}Không{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS){/td}
{td=187x@}Có{/td}
{td}Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD){/td}
{td=187x@}Không{/td}
{td=190x@}Có{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Hệ thống ổn định điện tử (ESC){/td}
{td=187x@}Không{/td}
{td=190x@}Không{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC){/td}
{td=187x@}Không{/td}
{td=190x@}Không{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC){/td}
{td=187x@}Không{/td}
{td=190x@}Không{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc{/td}
{td=187x@}Không{/td}
{td=190x@}Không{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Điều khiển hành trình (Cruise Control){/td}
{td=187x@}Không{/td}
{td}Không{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Vi sai sau chống trượt{/td}
{td=187x@}Có{/td}
{td}...{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Túi khí phía trước{/td}
{td=187x@}2{/td}
{td}2{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Túi khí hông{/td}
{td=187x@}Không{/td}
{td}Không{/td}
{/tr}
{tr}
{td=@x20}Túi khí rèm{/td}
{td=187x@}Không{/td}
{td=190x@}Không{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
View attachment 1682852