RE: Vài hình ảnh về em Rio
Thông số của RIO: dung tích 1.6 công suất cực đại 112ps/6000rpm
Thiết bị theo xe : máy lạnh , kính cửa chỉnh điện ,kính chiếu hậu chỉnh điện
ABS,ghế bộc vải ,mâm hợp kim nhôm, 4 số AT
Thông số của RIO: dung tích 1.6 công suất cực đại 112ps/6000rpm
Thiết bị theo xe : máy lạnh , kính cửa chỉnh điện ,kính chiếu hậu chỉnh điện
ABS,ghế bộc vải ,mâm hợp kim nhôm, 4 số AT
RE: Vài hình ảnh về em Rio
giá của bác là sai rồi,giá sau khi thuế tăng là 25k8,còn thời gian giao xe chắc sau 3 tháng của Trường Hải,con đây là thông số của nó nè
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE RIO 1.6
KÍCH THƯỚC ( DIMENSIONS)
Chiều dài tổng thể (Overall length)
4,240 (5 cửa: 3,990)
Chiều rộng tổng thể (Overall width)
1,695
Chiều cao tổng thể (Overall height)
1,470
Chiều dài cơ sở (Wheelbase)
2,500
Vết bánh xe (Wheel tread) (Frt/Rr)
1,470/1,460
Bán kính quay vòng tối thiểu (Min. Turning radius) (m)
4.92
Dung tích thùng nhiên liệu (Fuel capacity)
45
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Xăng không chì, phun xăng đa điểm (unleaded, MPI)
Kiểu (type)
4 xy-lanh thẳng hàng (4 in-line )
Dung tích (Displacement) (cc)
1,599
Công suất cực đại (Max. power) (ps@rpm)
112@6,000
Momen xoắn cực đại (Max. torque) (kg.m@rpm)
14.9@4,500
HỆ THỐNG GIẢM XÓC (SUSPENSION)
Trước (Front)
Kiểu McPherson và thanh cân bằng (Macpherson strut & Stabilizer )
Sau (Rear)
Thanh chống xoắn đôi (Coupled torsion beam axle)
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (TRANSMISSION)
Kiểu (type)
5 số tay (5 speed manual)
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Trợ lực tay lái (Power steering)
HỆ THỐNG PHANH (BRAKES) (TRƯỚC/SAU)
Đĩa/ tang trống (Disc/ Drum )
TIRES
195/55 R15, mâm hợp kim nhôm
CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNH (MAJOR EQUIPMENT)
- Máy lạnh.
- Kính cửa sổ chỉnh điện phía trước, sau
- Kính chiếu hậu chỉnh điện
- Đèn sương mù.
- Mâm hợp kim nhôm.
- Ghế bọc vải.
- Cánh chuồn sau xe với đèn phanh lắp trên cao (loại 5 cửa)
- Khóa/ mở cửa trung tâm điều khiển từ xa (loại 5 cửa)
- CD + Radio + EQ (loại 5 cửa)
giá của bác là sai rồi,giá sau khi thuế tăng là 25k8,còn thời gian giao xe chắc sau 3 tháng của Trường Hải,con đây là thông số của nó nè
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE RIO 1.6
KÍCH THƯỚC ( DIMENSIONS)
Chiều dài tổng thể (Overall length)
4,240 (5 cửa: 3,990)
Chiều rộng tổng thể (Overall width)
1,695
Chiều cao tổng thể (Overall height)
1,470
Chiều dài cơ sở (Wheelbase)
2,500
Vết bánh xe (Wheel tread) (Frt/Rr)
1,470/1,460
Bán kính quay vòng tối thiểu (Min. Turning radius) (m)
4.92
Dung tích thùng nhiên liệu (Fuel capacity)
45
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Xăng không chì, phun xăng đa điểm (unleaded, MPI)
Kiểu (type)
4 xy-lanh thẳng hàng (4 in-line )
Dung tích (Displacement) (cc)
1,599
Công suất cực đại (Max. power) (ps@rpm)
112@6,000
Momen xoắn cực đại (Max. torque) (kg.m@rpm)
14.9@4,500
HỆ THỐNG GIẢM XÓC (SUSPENSION)
Trước (Front)
Kiểu McPherson và thanh cân bằng (Macpherson strut & Stabilizer )
Sau (Rear)
Thanh chống xoắn đôi (Coupled torsion beam axle)
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (TRANSMISSION)
Kiểu (type)
5 số tay (5 speed manual)
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Trợ lực tay lái (Power steering)
HỆ THỐNG PHANH (BRAKES) (TRƯỚC/SAU)
Đĩa/ tang trống (Disc/ Drum )
TIRES
195/55 R15, mâm hợp kim nhôm
CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNH (MAJOR EQUIPMENT)
- Máy lạnh.
- Kính cửa sổ chỉnh điện phía trước, sau
- Kính chiếu hậu chỉnh điện
- Đèn sương mù.
- Mâm hợp kim nhôm.
- Ghế bọc vải.
- Cánh chuồn sau xe với đèn phanh lắp trên cao (loại 5 cửa)
- Khóa/ mở cửa trung tâm điều khiển từ xa (loại 5 cửa)
- CD + Radio + EQ (loại 5 cửa)
RE: Vài hình ảnh về em Rio
Xe này trogn thành phố nhậu nhẹt sao mấy bác dáng đẹp mùh ko biết săng cộ sao nghe nói em này nhập trực tiếp từ korea TH ko ráp em này ... Gí sau khi tăng thuế là bao nhiêu th61 mấy bác
Xe này trogn thành phố nhậu nhẹt sao mấy bác dáng đẹp mùh ko biết săng cộ sao nghe nói em này nhập trực tiếp từ korea TH ko ráp em này ... Gí sau khi tăng thuế là bao nhiêu th61 mấy bác