Ngày đăng ký: 03/12/2004 Ngày đăng ký lần đầu: 03/12/2004 Đăng ký lần đầu trước 8/99 Số sổ KĐ: B-0785689 Trạm quản lý sổ: 5003S Số quản lý sổ: 36891 Chủ phương tiện: CTY TNHH Nh¶t ThiÅn Vñ Địa chỉ chủ PT: 95/2 Th¨o ‡iËn P.Th¨o ‡iËn Q.2 Phân loại PT: tá con Phân nhóm PT: tá t÷ 9 ghÆ trê xuâng, CThg Nhãn hiệu: FORD Số loại: MONDEOB4YLCBD Số máy thực tế: LCBD4S-01465 Số khung thực tế: FVLLAVMRB44S-01465 Số máy ĐK: LCBD4S-01465 Số khung ĐK: FVLLAVMRB44S-01465 Thời gian sản xuất: 2004 Nơi sản xuất: ViÎt Nam Màu sơn: Tải trọng thiết kế (kg): Số chỗ thiết kế: 5 Tải trọng kéo theo TK (kg): Tải trọng cho phép (kg): Số chỗ cho phép: 5 Tải trọng CP kéo theo (kg): Thay đổi kết cấu Chuyển đổi công năng Kinh doanh vận tải Kinh doanh taxi
Thông số kỹ thuật Công thức bánh xe: 4x2 Vết bánh trước (mm): 1522 Vết bánh sau (mm): 1537 Chiều dài (mm): 4805 Chiều rộng (mm): 1812 Chiều cao (mm): 1440
Chiều dài cơ sở (mm) Trục I-II: 2754 Trục II-III: Trục III-IV: Trục IV-V: Trục V-VI:
Tự trọng bản thân (kg) Tự trọng: 1510 Trục I: Trục II: Trục III Trục IV Trục V Trục VI
Động cơ Kiểu: LCBD Số hiệu: Nhiên liệu: Xăng Dung tích: 2495 Ne max 127
Hệ thống lái: Phanh chính: Thủy lực - Trở lực chân không Phanh đỗ: Cơ khí tác động trên cầu: 2
Số lượng, cờ lớp sử dụng Trục I: 2 205/55R16 Trục II: 2 205/55R16 Trục III: Trục IV: Trục V: Trục VI:
Các lần kiểm định đã thực hiện Trạm KĐ Số phiếu Ngày KĐ Lần KĐ Số tem GCN Thời hạn KĐ 5003S 13407/10 06/07/2010 1 AH-0404153 06/01/2012 5003S 00019/09 02/01/2009 1 AE-0798385 02/07/2010 5003S 17602/07 03/07/2007 1 AD-0623372 03/01/2009 5003S 00242/05 05/01/2005 1 AC-0128789 05/07/2007 5003S 36568/04 17/12/2004 1 AC-0127382 01/01/2005 5003S 34915/04 03/12/2004 1 AC-0126384 18/12/2004