Thông số của em nó đây các bác ạ.
Tên xe: TOYOTA RAV4 2011 ĐEN,BẠC,VÀNG
Sản xuất tại: NHẬT
Năm sản xuất: 2010
Dung tích: 2.5L
Kích thước: Dài: 4600 mm. Rộng: 1816 mm. Cao: 1745 mm.
Số chỗ ngồi: 05
Ghi chú:
1. Thông số động cơ:
Động cơ 2.5L, I4, 16 Valve, 166 HP (mã lực).
Hệ thống điều khiển van nạp nhiên liệu biến thiên
thông minh (VVT-i).
Dẫn động 2 cầu điện tử
2. An toàn chủ động và bị động:
8 túi khí tăng cường bảo vệ.
Lốp cỡ 225/ 65R17.
Đèn pha halogen.
Hệ thống chống bó cứng phanh.
Hệ thống hỗ trợ phanh gấp.
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử.
Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.
Hệ thống điều khiển lực kéo chủ động.
3. Đặc tính sang trọng:
Hệ thống âm thanh 8 loa, CD 6 đĩa đọc được đa
định dạng, MP3/ WMA, radio FM/AM
Chỗ ngồi rộng rãi cho 5 người
Nội thất ốp gỗ, ghế da
Baga mui, đuôi cá.
Tên xe: TOYOTA RAV4 2011 ĐEN,BẠC,VÀNG
Sản xuất tại: NHẬT
Năm sản xuất: 2010
Dung tích: 2.5L
Kích thước: Dài: 4600 mm. Rộng: 1816 mm. Cao: 1745 mm.
Số chỗ ngồi: 05
Ghi chú:
1. Thông số động cơ:
Động cơ 2.5L, I4, 16 Valve, 166 HP (mã lực).
Hệ thống điều khiển van nạp nhiên liệu biến thiên
thông minh (VVT-i).
Dẫn động 2 cầu điện tử
2. An toàn chủ động và bị động:
8 túi khí tăng cường bảo vệ.
Lốp cỡ 225/ 65R17.
Đèn pha halogen.
Hệ thống chống bó cứng phanh.
Hệ thống hỗ trợ phanh gấp.
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử.
Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.
Hệ thống điều khiển lực kéo chủ động.
3. Đặc tính sang trọng:
Hệ thống âm thanh 8 loa, CD 6 đĩa đọc được đa
định dạng, MP3/ WMA, radio FM/AM
Chỗ ngồi rộng rãi cho 5 người
Nội thất ốp gỗ, ghế da
Baga mui, đuôi cá.