Hạng B2
11/11/07
124
0
0
Thanks trước! Cho em hỏi cái Ngoài Bác Hùng Cò ra còn Salon nào nhập về với giá cả hợp lý và đáng tin cậy hơn không? Cho em xin địa chỉ luôn.
 
Last edited by a moderator:
Hạng B2
11/11/07
124
0
0
RE: SLX Hi-DL option full 2008 giá hiện hành là bao nhiêu???

Bác nào có menu Option của SLX hi-deluk fulloption 2008 bằng tiếng việt thì post lên em tham khảo cái!
 
RX9 confirmed
Hạng B2
19/7/06
169
6
18
Đồi Chè
RE: SLX Hi-DL option full 2008 giá hiện hành là bao nhiêu???

Bác ra thử chỗ 270 Cầu giấy xem thử.Hôm kia em mới đi xem xe ở đó thấy có 1 em SLX mới về màu đen hình như giá là 57k bác ạ.
 
Hạng D
1/10/04
4.840
40
38
Hà Nội
RE: SLX Hi-DL option full 2008 giá hiện hành là bao nhiêu???

Các bác lưu ý là SLX có 2 loại Delux và Hi-Delux, option cũng chênh nhau kha khá-> giá tiền khác nhau-> cẩn thận bị chăn. Chưa kể là giá phải tính đến yếu tố 1 cầu hay 2 cầu-> giá cũng chênh nhau. Nếu nhìn xe thì chỉ thấy mỗi SLX thì không phân biệt được.
 
Hạng B2
11/11/07
124
0
0
RE: SLX Hi-DL option full 2008 giá hiện hành là bao nhiêu???

Các bác lưu ý là SLX có 2 loại Delux và Hi-Delux, option cũng chênh nhau kha khá-> giá tiền khác nhau-> cẩn thận bị chăn. Chưa kể là giá phải tính đến yếu tố 1 cầu hay 2 cầu-> giá cũng chênh nhau. Nếu nhìn xe thì chỉ thấy mỗi SLX thì không phân biệt được.

Bác kiến làm ơn post cho em bản dịch tiếng việt về các option của phiên bản MLX và SLX được không? Em cũng xem qua cái bảng báo giá của bác rùi, nhưng mà toàn tiếng anh cả, em chỉ dịch được 1 ít, còn lại là mù tịt. cảm ơn bác nhiều
 
Hạng B2
23/4/07
106
0
0
RE: SLX Hi-DL option full 2008 giá hiện hành là bao nhiêu???

Bácc Lào định mua xe SF có óp sần óp siếc gì chịu khó mời Kiến vàng theo đảm bảo uy tín, yên tâm không bị thịt.
 
Tập Lái
9/6/07
41
0
0
Yuejin Việt Nam
RE: SLX Hi-DL option full 2008 giá hiện hành là bao nhiêu???

Các bác xem thế này đã đủ chưa a!

SANTAFE SLX HI-DELUXE 2008
Loại xe: Thể thao việt dã
Số chỗ ngồi: 07 chỗ
Động cơ tiêu chuẩn Euro 4
Kiểu động cơ: 2.2L VGT Diesel
Dung tích xy lanh (cc): 2.188
Công suất cực đại (Hp/rpm): 158/4000
Dung tích bình nhiên liệu (lít): 75
Hệ thống truyền động
Hai cầu chủ động toàn thời gian
Kiểu hộp số: Tự động 5 cấp
Hệ thống treo
Trước: Độc lập kiểu MacPherson
Sau: Kiểu độc lập liên kết đa điểm
Hệ thống phanh
Trước: Đĩa tự làm mát loại 16 inch
Sau: Đĩa tự làm mát loại 11 inch với hệ thống cảnh báo mòn má phanh
Các thiết bị an toàn
Túi khí hàng ghế trước, sau và quanh thân xe
Hệ thống chống bó cứng bánh xe ABS
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống cân bằng điện tử VDC
Kích thước
Dài x Rộng x Cao (mm): 4650 x 1890 x 1795
Chiều dài cơ sở (mm): 2700
Khoảng cách 2 vệt bánh xe trước x dau (mm): 1615 x 1620
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm): 5450
Tự trọng (Kg): 1813
Khoảng sáng gầm xe (mm): 203
Khả năng lội sâu (mm): 500
Lốp và vành xe
Cỡ lốp: 235/60 R18
Vành đúc hợp kim nhôm: 7,0Jx18
Trang thiết bị chính
Ghế da, sấy ghế
Ghế lái điều khiển điện 10 hướng, nhớ 2 vị trí; ghế cạnh điều khiển điện 4 hướng
Tựa đầu chủ động
Đồng hồ hiển thị các thông số về hành trình
Điều chỉnh âm thanh, nghe điện thoại trên vô lăng
Tay lái trợ lực điều chỉnh độ nghiêng, biến thiên theo tốc độ
Điều chỉnh nâng hạ chân ga, thắng
Hộp lạnh
Hệ thống âm thanh gồm: Radio + CD 6 đĩa/MP3 + 6 loa + 1 sub
DVD kèm chức năng GPS (lựa chọn)
Điều hòa tự động 2 dàn lạnh, 2 vùng nhiệt độ
Kiểm soát chất lượng không khí
Kiếng chiếu hậu trong xe chống chói, có kèm la bàn điện tử
Cửa nóc điều khiển điện chống kẹt
Tấm chắn nắng có gương trang điểm (Phía lái và hành khách)
Đèn trần ở hàng ghế thứ 2 và thứ 3
Hệ thống tự cân bằng
Chìa khóa thông minh (khởi động, tắt máy từ xa, chống trộm)
Khóa cửa tự động (khi tốc độ xe > 40km/h)
Kính tối màu
Đèn pha HID chiếu sáng tự động
Rửa đèn trước
Đèn sương mù
Cảm biến mưa
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt (bên lái)
Kính chiếu hậu điều khiển điện, gập điện
Giá để hàng trên nóc xe với các thanh chắn ngang
Cánh gió sau có đèn báo phanh trên cao
Kính sau sấy điện
Cảm biến lùi
Ống xả kép
Bánh sơ-cua mâm đúc