THÔNG TIN PHƯƠNG TIỆN BIỂN ĐĂNG KÝ:51A-933.99T
THÔNG TIN CHUNG
[xtable=skin1|border:1|cellpadding:0|cellspacing:0|bcenter|95%x@]
{tbody}
{tr}
{td=47%x21}Nhãn hiệu:
TOYOTA{/td}
{td=48%x21}Số khung:
RL4BB42E0A7305897{/td}
{/tr}
{tr}
{td=47%x21}Loại phương tiện:
Ô tô con{/td}
{td=48%x21}Số máy:
1ZZ-B034958{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
[xtable=skin1|border:1|cellpadding:0|cellspacing:0|bcenter|95%x@]
{tbody}
{tr}
{td=45%x@}Kích thước bao(DxRxC):
4540x1760x1465 mm{/td}
{td=45%x@}Kích thước thùng hàng (DxRxC):{/td}
{/tr}
{tr}
{td=47%x21}Khối lượng bản thân:
1230 kg{/td}
{td=48%x21}Khối lượng hàng hóa chuyển chở cho phép TGGT:
kg{/td}
{/tr}
{tr}
{td}
Số người cho phép chở (ngồi): 5 người{/td}
{td}Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông:
1635 kg{/td}
{/tr}
{tr}
{td=47%x21}Số trục:
2{/td}
{td}Khối lượng kéo theo cho phép:
kg{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
LẦN CUỐI KIỂM ĐỊNH ĐÃ THỰC HIỆN
[xtable=skin1|border:1|cellspacing:0|95%x150]
{tbody}
{tr=center|middle|bcolor:#4a3c8c}
{td=15%x@}Đơn vị kiểm định{/td}
{td=15%x@}Ngày KĐ{/td}
{td=20%x@}Số tem GCN{/td}
{td=20%x@}Thời hạn KĐ{/td}
{/tr}
{tr=bcolor:#e7e7ff}
{td=center}5003V{/td}
{td=right}03/10/2014{/td}
{td=right}KA-2696412{/td}
{td=right} {/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]