̣(tiếp một số câu tiếng Hoa giao tiếp khi đi Hongkong)
Please write it down 唔該你寫低吖? m̀ gòi néi sé dài a? Xin làm ơn viết xuống dùm.
---------------------------唔該筆記 m̀ gòi bāt gei
Speak to me in Cantonese 同我講廣東話 tùng ngoh góng gwóng dùng wá Hãy nói tiếng Quảng với tôi
How do you say ... in Cantonese? ... 廣東話點講呀? ... gwóng dùng wá dím góng a Nói tiếng Quảng ... thế nào?
Excuse me 請問 chéng man - to get attention
----------------唔該 m̀ gòi - to get past
----------------失陪 sàt pùi - used when leaving for a while
How much is this? 呢個幾多錢呀? Nī go géi dō chín a?
Sorry 對唔住 deui m̀ chyu
Please 唔該 m̀ gòi
Thank you 多謝 dò cheh - for a gift
唔該 m̀ gòi - for a service
Reply to thank you 唔駛 m̀ sái
-------------------------唔駛客氣 m̀ sái haak hei
-------------------------冇問題 móu man tài
Where's the toilet? 廁所喺邊度呀? chi só hái bīn dou a?
-------------------------洗手間喺邊度呀? sái sáu gāan hái bīn dou a?
Would you like to dance with me? 你要唔要同我跳舞? néi yiu m̀ yiu tùng ngoh tiu móu ?
---------------------------------------------賞面同我跳隻舞嗎? séung mín tùng ngoh tiu jek móu ma ?
I love you 我愛你 ngoh 'oi néi
Get well soon 早日康復 chóu yat hòng fuhk
-------------------快啲好番呀 faai di hóu fàan a
Leave me alone! 唔好搞我! m̀ hóu gáau ngoh!
Help! 救命呀! gau mehng a!
Fire! 火燭呀! fó chūk a!
Stop! 停低! tìng dài!
Call the police! 叫警察! giu gíng chaat
------------------- 報警! bou gíng
Christmas and New Year greetings 聖誕節同新年快樂 sing daan chit tùng sàn nìn faai lok
----------------------------------------------恭喜發財 gùng héi faat chōi - used at Chinese New Year
Easter greetings 復活節快樂 fuk wut jit faai lok
Birthday greetings 生日快樂 sàng yat faai lok
One language is never enough 一種語言永遠不夠 yāt chúng yú yìn wíng yún bāt gau
-----------------------------------------一種語言永遠唔夠 yāt chúng yú yìn wíng yún m̀ gau
(to be continued)
Please write it down 唔該你寫低吖? m̀ gòi néi sé dài a? Xin làm ơn viết xuống dùm.
---------------------------唔該筆記 m̀ gòi bāt gei
Speak to me in Cantonese 同我講廣東話 tùng ngoh góng gwóng dùng wá Hãy nói tiếng Quảng với tôi
How do you say ... in Cantonese? ... 廣東話點講呀? ... gwóng dùng wá dím góng a Nói tiếng Quảng ... thế nào?
Excuse me 請問 chéng man - to get attention
----------------唔該 m̀ gòi - to get past
----------------失陪 sàt pùi - used when leaving for a while
How much is this? 呢個幾多錢呀? Nī go géi dō chín a?
Sorry 對唔住 deui m̀ chyu
Please 唔該 m̀ gòi
Thank you 多謝 dò cheh - for a gift
唔該 m̀ gòi - for a service
Reply to thank you 唔駛 m̀ sái
-------------------------唔駛客氣 m̀ sái haak hei
-------------------------冇問題 móu man tài
Where's the toilet? 廁所喺邊度呀? chi só hái bīn dou a?
-------------------------洗手間喺邊度呀? sái sáu gāan hái bīn dou a?
Would you like to dance with me? 你要唔要同我跳舞? néi yiu m̀ yiu tùng ngoh tiu móu ?
---------------------------------------------賞面同我跳隻舞嗎? séung mín tùng ngoh tiu jek móu ma ?
I love you 我愛你 ngoh 'oi néi
Get well soon 早日康復 chóu yat hòng fuhk
-------------------快啲好番呀 faai di hóu fàan a
Leave me alone! 唔好搞我! m̀ hóu gáau ngoh!
Help! 救命呀! gau mehng a!
Fire! 火燭呀! fó chūk a!
Stop! 停低! tìng dài!
Call the police! 叫警察! giu gíng chaat
------------------- 報警! bou gíng
Christmas and New Year greetings 聖誕節同新年快樂 sing daan chit tùng sàn nìn faai lok
----------------------------------------------恭喜發財 gùng héi faat chōi - used at Chinese New Year
Easter greetings 復活節快樂 fuk wut jit faai lok
Birthday greetings 生日快樂 sàng yat faai lok
One language is never enough 一種語言永遠不夠 yāt chúng yú yìn wíng yún bāt gau
-----------------------------------------一種語言永遠唔夠 yāt chúng yú yìn wíng yún m̀ gau
(to be continued)
Chỉnh sửa cuối: